STT | Tên dịch vụ | Đơn vị tính | Giá BH | Giá VP |
CHẨN ĐOÁN HÌNH ẢNH | ||||
1 | ĐIỆN CƠ | |||
2 | Ghi điện cơ [chi dưới] | Lần | 126,000 | |
3 | Ghi điện cơ | Lần | 126,000 | |
4 | Ghi điện cơ cấp cứu | Lần | 128,000 | 126,000 |
5 | Ghi điện cơ [chi trên] | Lần | 126,000 | |
6 | Điện cơ vùng đáy chậu (EMG) | Lần | 141,000 | 136,000 |
7 | Đo điện thế kích thích bằng điện cơ | Lần | 128,000 | 126,000 |
8 | Ghi điện cơ bằng điện cực kim | Lần | 126,000 | |
9 | Điện cơ sợi đơn cực (SFEMG) | Lần | 128,000 | 126,000 |
10 | GIẢI PHẪU BỆNH | |||
11 | Tế bào học đờm | Lần | 159,000 | 147,000 |
12 | Chọc hút các hạch | Lần | 258,000 | 238,000 |
13 | Tế bào học dịch màng khớp | Lần | 159,000 | 147,000 |
14 | Chọc hút kim nhỏ tuyến giáp | Lần | 258,000 | 238,000 |
15 | Chọc hút mô mềm | Lần | 258,000 | 238,000 |
16 | Xét nghiệm mô bệnh học thường quy cố định, chuyển, đúc, cắt, nhuộm…các bệnh phẩm sinh thiết | Lần | 328,000 | 304,000 |
17 | xét nghiệm tế bào các loại dịch | Lần | 159,000 | 147,000 |
18 | Tế bào học nước tiểu | Lần | 159,000 | 147,000 |
19 | Chọc hút các khối u | Lân | 258,000 | 238,000 |
20 | Chọc hút tuyến nước bọt | Lần | 258,000 | 238,000 |
21 | Tế bào học dịch màng bụng, màng tim | Lần | 159,000 | 147,000 |
22 | Xét nghiệm tế bào học áp nhuộm thường quy | Lần | 159,000 | 147,000 |
23 | Xét nghiệm sinh thiết tức thì bằng cắt lạnh | Lần | 533,000 | 493,000 |
24 | Nội Soi Tai Mũi Họng | |||
25 | Nội soi tai | Lần | 40,000 | 50,000 |
26 | Nội soi họng | Lần | 40,000 | 50,000 |
27 | Nội soi mũi | Lần | 40,000 | 50,000 |
28 | Nội soi Tai mũi họng [khám yêu cầu] | Lần | 350,000 | |
29 | Nội soi Tai mũi họng [khám yêu cầu – chuyên khoa] | Lần | 200,000 | |
30 | Nội soi tai mũi họng | Lần | 104,000 | 202,000 |
31 | ĐỒ VẢI | |||
32 | Quần xanh | Cái | 100,000 | |
33 | Áo xanh | Cái | 100,000 | |
34 | Áo vàng | Cái | 50,000 | |
35 | Áo kẻ | Cái | 150,000 | |
36 | Màn tuyn | Cái | 100,000 | |
37 | Chăn len | Cái | 200,000 | |
38 | Chăn kaki | Cái | 300,000 | |
39 | Thẻ xe miễn phí | Cái | 100,000 | |
40 | Quần kẻ | Cái | 150,000 | |
41 | Vỏ gối | Cái | 50,000 | |
42 | Áo choàng phẫu thuật | Cái | 200,000 | |
43 | Thẻ chăm sóc | Cái | 50,000 | |
44 | Đổi Áo xanh | Cái | ||
45 | Đổi Quần xanh ( váy) | Cái | ||
46 | Đổi Quần kẻ | Cái | ||
47 | Đổi Áo kẻ | Cái | ||
48 | Đổi Thẻ chăm sóc | Cái | ||
49 | Đổi Áo vàng | Cái | ||
50 | Đổi Thẻ xe miễn phí | Cái | ||
51 | Đổi Áo choàng phẫu thuật | Cái | ||
52 | Đổi Chăn len | Cái | ||
53 | Đổi Chăn Kaki | Cái | ||
54 | Đổi Vỏ gối | Cái | ||
55 | Đổi Màn tuyn | Cái | ||
56 | CHỤP X-QUANG | |||
57 | Chụp đáy mắt không huỳnh quang | Lần | 214,000 | 211,000 |
58 | Chụp Xquang răng toàn cảnh | Lần | 65,400 | 69,000 |
59 | Chụp Xquang cột sống thắt lưng thẳng, nghiêng, cúi – ngửa tối đa | 97,200 | 94,000 | |
60 | Chụp Xquang niệu đồ tĩnh mạch (UIV) | lần | 609,000 | 594,000 |
61 | Chụp Xquang xương cổ tay phải thẳng, nghiêng, chếch | Lần | 97,200 | 94,000 |
62 | Chụp Xquang xương bàn ngón tay trái thẳng, nghiêng, chếch | Lần | 97,200 | 94,000 |
63 | Chụp Xquang cột sống thắt lưng thẳng, nghiêng, chếch 3/4 trái – phải | Lần | 97,200 | 94,000 |
64 | Chụp Xquang khớp khuỷu tay trái thẳng, nghiêng, chếch | Lần | 97,200 | 94,000 |
65 | Chụp Xquang khớp khuỷu tay phải thẳng, nghiêng, chếch | Lần | 97,200 | 94,000 |
66 | Chụp Xquang xương bàn ngón tay phải thẳng, nghiêng, chếch | Lần | 97,200 | 94,000 |
67 | Chụp Xquang xương cổ chân phải thẳng, nghiêng, chếch | Lần | 97,200 | 94,000 |
68 | Chụp Xquang xương cổ chân trái thẳng, nghiêng, chếch | Lần | 97,200 | 94,000 |
69 | Chụp Xquang xương bàn, ngón chân trái thẳng, nghiêng, chếch | Lần | 97,200 | 94,000 |
70 | Chụp Xquang xương bàn, ngón chân phải thẳng, nghiêng, chếch | Lần | 97,200 | 94,000 |
71 | Chụp Xquang xương cổ tay trái thẳng, nghiêng, chếch | Lần | 97,200 | 94,000 |
72 | Chụp Xquang răng cận chóp (Periapical) | Lần | 18,900 | 69,000 |
73 | Chụp Xquang cột sống ngực thẳng, nghiêng, chếch | Lần | 97,200 | 94,000 |
74 | Chụp Xquang cột sống cổ thẳng, nghiêng, chếch 3/4 trái – phải | Lần | 97,200 | 94,000 |
75 | Chụp Xquang Blondeau + Hirtz | Lần | 65,400 | 69,000 |
76 | Chụp XQ cẳng chân phải thẳng. | Lần | 65,400 | 69,000 |
77 | Chụp XQ sọ tiếp tuyến | Lần | 65,400 | 69,000 |
78 | Chụp XQ đỉnh phổi ưỡn | Lần | 65,400 | 69,000 |
79 | Chụp XQ khớp gối trái nghiêng. | Lần | 65,400 | 69,000 |
80 | Chụp XQ xương cẳng chân trái thẳng. | Lần | 65,400 | 69,000 |
81 | Chụp XQ cổ chân phải thẳng. | Lần | 65,400 | 69,000 |
82 | Chụp XQ xương cổ chân thẳng. | Lần | 65,400 | 69,000 |
83 | Chụp XQ xương cổ chân trái nghiêng. | Lần | 65,400 | 69,000 |
84 | Chụp XQ xương gót phải thẳng. | Lần | 65,400 | 69,000 |
85 | Chụp XQ xương gót phải nghiêng. | Lần | 65,400 | 69,000 |
86 | Chụp XQ xương gót trái nghiêng. | Lần | 65,400 | 69,000 |
87 | Chụp XQ xương bàn chân phải thẳng. | Lần | 65,400 | 69,000 |
88 | Chụp XQ xương bàn chân phải nghiêng. | Lần | 65,400 | 69,000 |
89 | Chụp XQ xương bàn chân trái thẳng. | Lần | 65,400 | 69,000 |
90 | Chụp XQ xương bàn chân trái nghiêng. | Lần | 65,400 | 69,000 |
91 | Chụp XQ khớp khuỷu tay phải nghiêng. | Lần | 65,400 | 69,000 |
92 | Chụp XQ ngực [tim phổi] nghiêng. | Lần | 65,400 | 69,000 |
93 | Chụp XQ khớp gối phải thẳng. | Lần | 65,400 | 69,000 |
94 | Chụp XQ xương đùi trái nghiêng. | Lần | 65,400 | 69,000 |
95 | Chụp XQ xương đùi trái thẳng. | Lần | 65,400 | 69,000 |
96 | Chụp XQ khớp gối trái thẳng. | Lần | 65,400 | 69,000 |
97 | Chụp XQ xương đùi phải nghiêng. | Lần | 65,400 | 69,000 |
98 | Chụp XQ khớp thái dương hàm hai bên. | Lần | 65,400 | 69,000 |
99 | Chụp XQ xương bả vai phải thẳng. | Lần | 65,400 | 69,000 |
100 | Chụp XQ xương bàn tay trái thẳng – nghiêng. | Lần | 65,400 | 69,000 |
101 | Chụp XQ cột sống cùng cụt thẳng – nghiêng. | Lần | 65,400 | 69,000 |
102 | Chụp XQ cột sống thắt lưng ngửa tối đa. | Lần | 65,400 | 69,000 |
103 | Chụp XQ cột sống thắt lưng cúi tối đa. | Lần | 65,400 | 69,000 |
104 | Chụp XQ cột sống cùng – cụt nghiêng. | Lần | 65,400 | 69,000 |
105 | Chụp XQ cột sống thắt lưng nghiêng. | Lần | 65,400 | 69,000 |
106 | Chụp XQ cột sống thắt lưng chếch ¾ phải. | Lần | 65,400 | 69,000 |
107 | Chụp XQ xương đùi phải thẳng. | Lần | 65,400 | 69,000 |
108 | Chụp XQ bàn tay trái thẳng. | Lần | 65,400 | 69,000 |
109 | Chụp XQ xương cánh tay phải nghiêng. | Lần | 65,400 | 69,000 |
110 | Chụp XQ xương bả vai trái nghiêng. | Lần | 65,400 | 69,000 |
111 | Chụp XQ cột sống cổ thẳng nghiêng. | Lần | 65,400 | 69,000 |
112 | Chụp XQ cột sống cổ thẳng. | Lần | 65,400 | 69,000 |
113 | Chụp XQ khớp vai phải thẳng. | Lần | 65,400 | 69,000 |
114 | Chụp XQ khớp vai phải nghiêng. | Lần | 65,400 | 69,000 |
115 | Chụp XQ cột sống cổ thẳng nghiêng [thực quản thẳng]. | Lần | 65,400 | 69,000 |
116 | Chụp XQ xương gót chân trái thẳng – nghiêng. | Lần | 65,400 | 69,000 |
117 | Chụp XQ cột sống thắt lưng chếch ¾ trái. | Lần | 65,400 | 69,000 |
118 | Chụp XQ sọ nghiêng. | Lần | 65,400 | 69,000 |
119 | Chụp XQ sọ thẳng. | Lần | 65,400 | 69,000 |
120 | Chụp XQ khớp cùng chậu phải. | Lần | 65,400 | 69,000 |
121 | Chụp XQ khớp khuỷu tay phải thẳng. | Lần | 65,400 | 69,000 |
122 | Chụp XQ xương cẳng tay phải thẳng. | Lần | 65,400 | 69,000 |
123 | Chụp XQ ổ bụng không chuẩn bị thẳng hoặc nghiêng. | Lần | 65,400 | 69,000 |
124 | Chụp XQ xương cánh tay phải nghiêng. | Lần | 65,400 | 69,000 |
125 | Chụp XQ cột sống ngực thẳng – nghiêng. | Lần | 65,400 | 69,000 |
126 | Chụp XQ xương bả vai phải nghiêng. | Lần | 65,400 | 69,000 |
127 | Chụp XQ xương cẳng tay trái nghiêng. | Lần | 65,400 | 69,000 |
128 | Chụp XQ xương cổ tay phải nghiêng. | Lần | 65,400 | 69,000 |
129 | Chụp XQ xương cổ tay trái thẳng. | Lần | 65,400 | 69,000 |
130 | Chụp XQ xương cổ tay trái nghiêng. | Lần | 65,400 | 69,000 |
131 | Chụp XQ xương ức: thẳng- nghiêng. | Lần | 65,400 | 69,000 |
132 | Chụp Xquang Stenvers | Lần | 65,400 | 69,000 |
133 | Chụp Xquang Hirtz | Lần | 65,400 | 69,000 |
134 | Chụp Xquang Blondeau | Lần | 65,400 | 69,000 |
135 | Chụp Xquang hàm chếch phải | Lần | 65,400 | 69,000 |
136 | Chụp XQ xương bàn chân trái thẳng. | Lần | 65,400 | 69,000 |
137 | Chụp XQ khung chậu nghiêng. | Lần | 65,400 | 69,000 |
138 | Chụp XQ cột sống cổ nghiêng. | Lần | 65,400 | 69,000 |
139 | Chụp XQ xương ức thẳng. | Lần | 65,400 | 69,000 |
140 | Chụp XQ xương ức nghiêng. | Lần | 65,400 | 69,000 |
141 | Chụp XQ khớp gối phải thẳng – nghiêng. | Lần | 65,400 | 69,000 |
142 | Chụp XQ xương cổ tay phải thẳng. | Lần | 65,400 | 69,000 |
143 | Chụp XQ xương bàn chân phải thẳng – nghiêng. | Lần | 65,400 | 69,000 |
144 | Chụp XQ cột sống thắt lưng thẳng. | Lần | 65,400 | 69,000 |
145 | Chụp XQ khớp vai trái thẳng. | Lần | 65,400 | 69,000 |
146 | Chụp XQ mặt thấp hoặc mặt cao | Lần | 65,400 | 69,000 |
147 | Chụp XQ khớp vai trái nghiêng hoặc chếch. | Lần | 65,400 | 69,000 |
148 | Chụp XQ xương đòn trái thẳng hoặc chếch. | Lần | 65,400 | 69,000 |
149 | Chụp XQ xương bàn tay trái nghiêng. | Lần | 65,400 | 69,000 |
150 | Chụp XQ xương cánh tay phải thẳng. | Lần | 65,400 | 69,000 |
151 | Chụp XQ xương chính mũi nghiêng hoặc tiếp tuyến. | Lần | 65,400 | 69,000 |
152 | Chụp XQ mặt nghiêng. | Lần | 65,400 | 69,000 |
153 | Chụp XQ mặt thẳng. | Lần | 65,400 | 69,000 |
154 | Chụp XQ xương bả vai trái thẳng. | Lần | 65,400 | 69,000 |
155 | Chụp Xquang ngực thẳng | Lần | 65,400 | 69,000 |
156 | Chụp Xquang ngực chếch [tim phổi chếch] | Lần | 65,400 | 69,000 |
157 | Chụp XQ xương gót chân trái thẳng. | Lần | 65,400 | 69,000 |
158 | Chụp XQ khớp gối trái thẳng – nghiêng. | Lần | 65,400 | 69,000 |
159 | Chụp XQ khớp háng phải thẳng – nghiêng. | Lần | 65,400 | 69,000 |
160 | Chụp XQ xương cẳng chân phải thẳng – nghiêng. | Lần | 65,400 | 69,000 |
161 | Chụp XQ xương cẳng chân trái thẳng – nghiêng. | Lần | 65,400 | 69,000 |
162 | Chụp XQ xương đùi phải thẳng – nghiêng. | Lần | 65,400 | 69,000 |
163 | Chụp XQ xương đùi trái thẳng – nghiêng. | Lần | 65,400 | 69,000 |
164 | Chụp XQ xương gót chân phải thẳng – nghiêng. | Lần | 65,400 | 69,000 |
165 | Chụp XQ xương cẳng tay trái thẳng – nghiêng. | Lần | 65,400 | 69,000 |
166 | Chụp XQ xương cánh tay trái thẳng – nghiêng. | Lần | 65,400 | 69,000 |
167 | Chụp XQ xương cổ tay phải thẳng – nghiêng. | Lần | 65,400 | 69,000 |
168 | Chụp XQ đường mật qua Kehr [chưa có thuốc cản quang] | Lần | 240,000 | 225,000 |
169 | Chụp Xquang Schuller tai trái. | Lần | 65,400 | 69,000 |
170 | Chụp XQ xương cẳng chân trái nghiêng. | Lần | 65,400 | 69,000 |
171 | Chụp XQ khớp háng thẳng hai bên. | Lần | 65,400 | 69,000 |
172 | Chụp XQ cột sống ngực thẳng. | Lần | 65,400 | 69,000 |
173 | Chụp XQ khớp cùng chậu trái. | Lần | 65,400 | 69,000 |
174 | Chụp XQ hệ tiết niệu không chuẩn bị. | Lần | 65,400 | 69,000 |
175 | Chụp XQ thực quản cổ nghiêng [có uống thuốc cản quang] | Lần | 224,000 | 209,000 |
176 | Chụp XQ xương bả vai phải thẳng – nghiêng. | Lần | 65,400 | 69,000 |
177 | Chụp XQ khớp khuỷu tay trái thẳng. | Lần | 65,400 | 69,000 |
178 | Chụp XQ khớp thái dương hàm trái. | Lần | 65,400 | 69,000 |
179 | Chụp XQ khớp thái dương hàm phải. | Lần | 65,400 | 69,000 |
180 | Chụp XQ xương bàn tay phải nghiêng. | Lần | 65,400 | 69,000 |
181 | Chụp XQ cột sống cổ chếch ¾ trái. | Lần | 65,400 | 69,000 |
182 | Chụp XQ cột sống ngực nghiêng. | Lần | 65,400 | 69,000 |
183 | Chụp XQ niệu đạo bàng quang ngược dòng. | Lần | 564,000 | 549,000 |
184 | Chụp Xquang Schuller tai phải. | Lần | 65,400 | 69,000 |
185 | Chụp XQ cột sống cổ chếch ¾ phải. | Lần | 65,400 | 69,000 |
186 | Chụp XQ xương cánh tay trái thẳng. | Lần | 65,400 | 69,000 |
187 | Chụp XQ xương cánh tay trái nghiêng. | Lần | 65,400 | 69,000 |
188 | Chụp XQ cột sống cổ chếch ¾ trái – phải. | Lần | 65,400 | 69,000 |
189 | Chụp Xquang ruột non | Lần | 224,000 | 209,000 |
190 | Chụp XQ xương bàn chân trái thẳng – nghiêng. | Lần | 65,400 | 69,000 |
191 | Chụp XQ xương cẳng tay phải thẳng – nghiêng. | Lần | 65,400 | 69,000 |
192 | Chụp XQ xương đòn phải. | Lần | 65,400 | 69,000 |
193 | Chụp XQ khuỷu tay trái nghiêng. | Lần | 65,400 | 69,000 |
194 | Chụp XQ xương cẳng tay phải nghiêng. | Lần | 65,400 | 69,000 |
195 | Chụp XQ xương cẳng tay trái thẳng. | Lần | 65,400 | 69,000 |
196 | Chụp XQ xương bàn tay phải thẳng – nghiêng. | Lần | 65,400 | 69,000 |
197 | Chụp XQ xương cổ tay trái thẳng – nghiêng. | Lần | 65,400 | 69,000 |
198 | Chụp XQ khớp háng trái thẳng nghiêng. | Lần | 65,400 | 69,000 |
199 | Chụp Xquang khung chậu thẳng. | Lần | 65,400 | 69,000 |
200 | Chụp XQ khớp khuỷu tay trái thẳng – nghiêng. | Lần | 65,400 | 69,000 |
201 | Chụp XQ mặt thẳng nghiêng. | Lần | 65,400 | 69,000 |
202 | Chụp XQ cột sống thắt lưng thẳng – nghiêng. | Lần | 65,400 | 69,000 |
203 | Chụp XQ cột sống thắt lưng cúi – ngửa tối đa. | Lần | 65,400 | 69,000 |
204 | Chụp XQ hộp sọ thẳng – nghiêng. | Lần | 65,400 | 69,000 |
205 | Chụp XQ khớp cổ chân phải thẳng – nghiêng. | Lần | 65,400 | 69,000 |
206 | Chụp XQ xương khớp cổ chân trái thẳng – nghiêng. | Lần | 65,400 | 69,000 |
207 | Chụp XQ bể thận-niệu quản xuôi dòng | Lần | 609,000 | 594,000 |
208 | Chụp XQ niệu quản-bể thận ngược dòng | Lần | 564,000 | 549,000 |
209 | Chụp XQ thực quản dạ dày | Lần | 224,000 | 209,000 |
210 | Chụp XQ đại tràng | Lần | 264,000 | 249,000 |
211 | Chụp XQ tuyến nước bọt | Lần | 386,000 | 371,000 |
212 | Chụp XQ ống tuyến sữa | Lần | 386,000 | 371,000 |
213 | Chụp XQ hốc mắt thẳng nghiêng. | Lần | 65,400 | 69,000 |
214 | Chụp XQ xương cẳng chân phải nghiêng. | Lần | 65,400 | 69,000 |
215 | Chụp XQ xương bả vai thẳng – nghiêng. | Lần | 65,400 | 69,000 |
216 | Chụp Xquang hàm chếch một bên [hàm chếch trái- phải] | Lần | 65,400 | 69,000 |
217 | Chụp Xquang Schuller [schuller tai 2 bên] | Lần | 65,400 | 69,000 |
218 | Chụp XQ xương khớp cổ chân phải nghiêng. | Lần | 65,400 | 69,000 |
219 | Chụp XQ hàm chếch trái. | Lần | 65,400 | 69,000 |
220 | Chụp XQ xương bả vai trái thẳng – nghiêng. | Lần | 65,400 | 69,000 |
221 | Chụp Xquang đường dò | Lần | 406,000 | 391,000 |
222 | Chụp XQ xương cánh tay phải thẳng – nghiêng. | Lần | 65,400 | 69,000 |
223 | Chụp XQ xương bàn tay phải thẳng. | Lần | 65,400 | 69,000 |
224 | Chụp XQ khớp khuỷu tay phải thẳng – nghiêng. | Lần | 65,400 | 69,000 |
225 | Chụp XQ cột sống thắt lưng chếch ¾ trái – phải. | Lần | 65,400 | 69,000 |
226 | SUẤT ĂN | |||
227 | E: 1200 – 1300, P: 40-50g (01 mềm – cơm + 1 quả – cơm) (Áp dụng cho BN tim mạch, trước, sau PT Tự chọn) | Lần | 112,000 | |
228 | 1500 – 1600, P: 60-70g ( 1 mềm, 2 cơm, 1 quả) ( suy tim, THA, Tự chọn) | Lần | 88,000 | |
229 | E: 1600 – 1800, P: 60-70g (3 mềm, 1 chè, 1 Ensure(21h)) (Áp dụng cho bệnh tim mạch, Tự chọn) | Lần | 139,000 | |
230 | 1300 – 1400, P: 50 – 60g ( 3 mềm, 1 chè, 1 quả) ( suy tim, THA, Tự chọn) | Lần | 85,000 | |
231 | E: 1500, P: 65g, G: 54% (3 mềm, 1 sữa Fressubin) (Suy tim, Tự chọn ) | Lần | 136,000 | |
232 | E: 2400, P: 120g, G: 45% ( 6 sữa Fressubin) (BN suy dinh dưỡng, suy tim, hạn chế dịch) | Lần | 497,000 | |
233 | E: 750, P: 27g, G: 42% (3 lon sữa Ensure nước) ( Bệnh tim mạch, tự chọn ) | Lần | 120,000 | |
234 | E: 500, P: 18g, G: 28% (2 lon sữa Ensure nước) ( Bệnh tim mạch, tự chọn ) | Lần | 80,000 | |
235 | E: 1200-1400, P: 25-35g, G:60-70% (04 bữa: 3 mềm, 1 phụ)(6h-11h-15h-17h) (áp dụng cho các bệnh suy thận giai đoạn cuối chưa TNT, +/- ĐTĐ) | Lần | 50,000 | |
236 | E: 1200-1400, P: 25-35g, G:60-65% (04 bữa: mềm- cơm – cơm)(6h-11h-17h) (áp dụng cho các bệnh suy thận giai đoạn cuối chưa TNT, +/- ĐTĐ) | Lần | 50,000 | |
237 | E: 250, P: 9g, G: 14% ( 1 lon sữa Ensure nước) (Bệnh tim mạch, Tự chọn ) | Lần | 40,000 | |
238 | E: 1500-1600, G50-60% (03 bữa: mềm-cơm-cơm)(6h-11h-17h) ( Áp dụng cho bệnh nhân đái tháo đường/THA) | Lần | 61,000 | |
239 | E: 400, P: 20g ( 1 lon Fressubin nước )( BN suy dinh dưỡng, suy tim, hạn chế dịch ) | Lần | 85,000 | |
240 | E: 1400-1500, P: 50-60g (04 bữa nhạt: cháo-súp đặc chè-phở)(6h-10h-14h-18h) (Áp dụng cho bệnh nhân suy tim-THA) | Lần | 66,000 | |
241 | E: 1400-1600, P:25-35g, G: 60-70%, L: 15-20% (04 bữa: mềm- 2 cơm- 1 phụ)(6h-11h-15h-17h)(áp dụng cho các bệnh suy thận độ IV chưa TNT) | Lần | 68,000 | |
242 | E:1500-1700,G: 50-60%, L: 15-20% (03 bữa: mềm-cơm-cơm)(6h-11h-17h)(áp dụng cho bệnh nhân xơ gan còn bù/ĐTĐ) | Lần | 50,000 | |
243 | E:700-900, P:45-55g (03 bữa: mềm-mềm-mềm)(6h-11h-17h)(áp dụng cho các bệnh viêm dạ dày, ruột, PT tiêu hóa) | Lần | 50,000 | |
244 | E:1200-1400, G: 50-60% (02 bữa: cơm-cơm)(11h-17h)(áp dụng cho bệnh nhân đái tháo đường) | Lần | 33,000 | |
245 | E:1200-1400, L: 15-20% (02 bữa nhạt: cơm-cơm)(11h-17h)(áp dụng cho các bệnh nhân +/- tăng huyết áp, +/- tăng cholesterol máu) | Lần | 33,000 | |
246 | E:1600-1800, P:60-70g (03 bữa: mềm-cơm-cơm)(6h-11h-17h)(áp dụng cho các bệnh thông thường) | Lần | 50,000 | |
247 | E:1600-1800, P: 60-70g (03 bữa: mềm-cơm-cơm)(6h-11h-17h)(áp dụng cho bệnh nhân hệ ngoại) | Lần | 50,000 | |
248 | E:1800-2000, P:70-80g (03 bữa: mềm-cơm-cơm)(6h-11h-17h)(áp dụng cho các bệnh thông thường) | Lần | 61,000 | |
249 | E:1800-2000, P: 70-80g (03 bữa: mềm-cơm-cơm)(6h-11h-17h)(áp dụng cho bệnh nhân hệ ngoại) | Lần | 61,000 | |
250 | E: 1400-1600, P:40-50g, G: 60-65%, L: 15-25% (03 bữa: mềm-cơm-cơm)(6h-11h-17h)(áp dụng cho các bệnh suy thận độ I, II, VCTC, +/- ĐTĐ) | Lần | 50,000 | |
251 | E:2000-2200, P:80-100g (03 bữa: mềm-cơm-cơm)(6h-11h-17h)(áp dụng cho các bệnh thông thường) | Lần | 66,000 | |
252 | E:2000-2100, P: 80-100g (03 bữa: mềm-cơm-cơm)(6h-11h-17h)(áp dụng cho bệnh nhân hệ ngoại) | Lần | 66,000 | |
253 | E: 1400-1600, P:35-40g, G: 55-65%, L: 15-20% (4 bữa: mềm-mềm-chè-miến xào)(6h-11h-15h-17h)(áp dụng cho bệnh suy thận độ III, +/- ĐTĐ) | Lần | 72,000 | |
254 | E: 1400-1600, P:25-35g, G: 60-70%, L: 15-20% (04 bữa: mềm-mềm- chè-miến xào)(6h-11h-15h-17h)(áp dụng cho các bệnh suy thận độ IV chưa TNT) | Lần | 66,000 | |
255 | E:1500-1700, P: 60-70g (02 bữa: cơm-cơm)(11h-17h)(áp dụng cho bệnh nhân hệ ngoại) | Lần | 55,000 | |
256 | E:1400-1600, P:50-60g (03 bữa: mềm-cơm-cơm)(6h-11h-17h)(áp dụng cho các bệnh thông thường) | Lần | 50,000 | |
257 | E: 700-800, G: 50-60% ( 03 bữa súp khoai, 250ml /bữa. ( 6h-11h-17h ) ( cho bệnh nhân đái tháo đường ăn qua sonde). | Lần | 39,000 | |
258 | E: 1200-1300, P:45-55g (04 bữa: cháo)(6h-10h-14h-18h)(áp dụng cho các bệnh thông thường) | Lần | 61,000 | |
259 | E: 700-900, P:45-55g (03 bữa: mềm-mềm-mềm)(6h-11h-17h)(áp dụng cho các bệnh thông thường) | Lần | 50,000 | |
260 | E: 800-900, P: 20-25g ( 03 bữa súp khoai, 300ml /bữa. ( 6h-11h-17h ) ( cho bệnh nhân suy thận ăn qua sonde). | Lần | 39,000 | |
261 | E: 700-900, P: 20-25g, G: 50-60% ( 03 bữa súp khoai, 300ml /bữa. ( 6h-11h-17h )( cho bệnh nhân đái tháo đường- suy thận ăn qua sonde). | Lần | 39,000 | |
262 | E: 900-1000, P:50-55g (01 bữa: cơm)(11h)(áp dụng cho các bệnh thông thường) | Lần | 33,000 | |
263 | E: 600-700, P:30-40g (01 bữa: cơm)(11h hoặc 17h)(áp dụng cho các bệnh thông thường) | Lần | 28,000 | |
264 | E: 800-900,L:15-20%, P: 37-42g ( 03 bữa súp khoai, 300ml /bữa. ( 6h-11h-17h ) ( cho bệnh nhân tim mạch ăn qua sonde). | Lần | 50,000 | |
265 | E: 800-900,L:15-20% ( 03 bữa súp khoai, 300ml /bữa. ( 6h-11h-17h ) ( cho bệnh nhân RLCH Lipid ăn qua sonde). | Lần | 50,000 | |
266 | E: 1400-1500, P:60-70g (02 bữa: cơm-cơm)(11h-17h)(áp dụng cho các bệnh thông thường) | Lần | 55,000 | |
267 | E: 800-900,L:12-15%, P: 37-42g ( 03 bữa súp khoai, 300ml /bữa. ( 6h-11h-17h )( cho bệnh nhân gan mật ăn qua sonde). | Lần | 44,000 | |
268 | E: 600-700, P:25-30g (02 bữa: cháo)(giờ theo bs chỉ định)(áp dụng cho các bệnh thông thường) | Lần | 33,000 | |
269 | E: 700-800,L:12-15%, P: 30-35g ( 03 bữa súp khoai, 300ml /bữa. ( 6h-11h-17h ) ( cho bệnh nhân xơ gan mất bù ăn qua sonde). | Lần | 44,000 | |
270 | E: 600-700, P:25-35g (01 bữa: cơm)(11h)(áp dụng cho các bệnh thông thường) | Lần | 22,000 | |
271 | E: 1100-1200, P:45-55g (02 bữa: mềm-cơm)(6h-11h)(áp dụng cho các bệnh thông thường) | Lần | 39,000 | |
272 | E: 1900-2000, P:80-100g (03 bữa: mềm-cơm-cơm)(6h-11h-17h)(áp dụng cho các bệnh thông thường) | Lần | 66,000 | |
273 | E: 2000-2300, P:80-100g (04 bữa: phở-sữa hộp-cơm-cơm)(6h-9h-11h-17h)(áp dụng cho các bệnh nhân bồi dưỡng) | Lần | 83,000 | |
274 | E: 2000-2100, P:90-100g (03 bữa: mềm-cơm-cơm)(6h-11h-17h)(áp dụng cho các bệnh thông thường) | Lần | 77,000 | |
275 | E: 900-1000, P:30-40g (03 bữa cháo)(6h-11h-17h)(áp dụng cho các bệnh trừ suy thận) | Lần | 44,000 | |
276 | E: 1300-1500, P:50-60g (02 bữa: cơm-cơm)(11h-17h)(áp dụng cho các bệnh thông thường) | Lần | 33,000 | |
277 | E: 1400-1600, P:65-75g (02 bữa: cơm-cơm)(11h-17h)(áp dụng cho các bệnh thông thường) | Lần | 44,000 | |
278 | E: 200-300, P:15-20g (01 bữa: mềm)(6h)(áp dụng cho các bệnh thông thường) | Lần | 17,000 | |
279 | E: 250-350, P:18-25g (01 bữa: mềm)(6h)(áp dụng cho các bệnh thông thường) | Lần | 22,000 | |
280 | E: 1800-2000, P:80-90g, G: 60-65%, L:15-20% (04 bữa : mềm-cơm-chè-cơm)(6h-11h-15h-17h)(áp dụng cho các bệnh suy thận chạy TNT chu kỳ 3 lần/tuần, HCTH, +/- ĐTĐ) | Lần | 72,000 | |
281 | E: 1800-2000, P:60-70g, G: 65-70%, L: 15-20% (04 bữa: mềm-cơm miến-chè-cơm miến)(6h-11h-15h-17h)(áp dụng cho các bệnh suy thận độ I, II, VCT cấp) | Lần | 66,000 | |
282 | E: 1800-2000, P:50-60g, G: 65-70%, L: 15-20% (03 bữa: mềm-cơm miến-cơm miến)(6h-11h-17h)(áp dụng cho các bệnh suy thận độ III) | Lần | 61,000 | |
283 | E: 1800-2000, P:40-50g, G: 65-70%, L:15-20% (03 bữa: mềm-cơm miến-cơm miến)(6h-11h-17h)(áp dụng cho bệnh suy thận độ IV chưa chạy TNT) | Lần | 50,000 | |
284 | E: 1600-1800, P:70-80g, G: 60-65%, L: 15-20% (04 bữa: mềm-cơm-chè-cơm)(6h-11h-15h-17h)(áp dụng cho các bệnh suy thận chạy TNT chu kỳ 3 lần/tuần, HCTH, +/- ĐTĐ) | Lần | 72,000 | |
285 | E: 1600-1800, P:50-60g, G: 65-70%, L: 15-25% (03 bữa: mềm-cơm miến-cơm miến)(6h-11h-17h)(áp dụng cho các bệnh suy thận độ I, II, VCT cấp) | Lần | 61,000 | |
286 | E: 1600-1800, P:40-50g, G: 65-70%, L: 15-20% (03 bữa: phở-cơm miến-cơm miến)(6h-11h-17h)(áp dụng cho các bệnh suy thận độ III) | Lần | 50,000 | |
287 | E: 1600-1800, P:35-45g, G: 65-70%, L: 15-20%(03 bữa: mềm-cơm-cơmn)(6h-11h-17h)(áp dụng cho các bệnh suy thận độ IV chưa chạy TNT) | Lần | 50,000 | |
288 | E: 1400-1600, P:60-70g, G: 60-65%, L:15-20% (04 bữa: mềm-cơm-chè-cơm)(6h-11h-15h-17h)(áp dụng cho các bệnh suy thận chạy TNT chu kỳ 3 lần/tuần, HCTH, +/- ĐTĐ) | Lần | 72,000 | |
289 | E: 1200-1400, G50-60% (3 bữa : mền-cơm-cơm)(6h-11h-17h) ( Áp dụng cho bệnh nhân đái tháo đường) | 1 | 50,000 | |
290 | E: 1300-1500, G50-60% (3 bữa : cháo-cơm-cơm)(6h-11h-17h) ( Áp dụng cho bệnh nhân đái tháo đường) | 1 | 50,000 | |
291 | E: 700-800, G 50-60% (03 bữa cháo)(6h-11h-17h) ( Áp dụng cho bệnh nhân đái tháo đường) | 1 | 44,000 | |
292 | E: 1400-1600, L: 15 – 20% (3 bữa : mềm- cơm -cơm (6h-11h-17h) ( Áp dụng cho bệnh nhân đái tháo đường có RLCH Lipid) | 1 | 50,000 | |
293 | E: 1600-1800, L:15-20%(3 bữa : mềm-cơm-cơm )(6h-11h-17h) ( Áp dụng cho bệnh nhân đái tháo đường có RLCH Lipid) | 1 | 61,000 | |
294 | E: 1600-1700, G50-60%, P: 50-60g (3 bữa nhạt : mềm-cơm-cơm miến)(6h-11h-17h) ( Áp dụng cho bệnh nhân đái tháo đường có suy thận) | 1 | 50,000 | |
295 | E: 1600-1700, G50-60%, P: 45-50g (3 bữa nhạt : mềm-cơm-cơm)(6h-11h-17h) ( Áp dụng cho bệnh nhân đái tháo đường có gout) | 1 | 50,000 | |
296 | E: 200-300, G50-60% (01 bữa : Mềm)(6h) ( Áp dụng cho bệnh nhân đái tháo đường) | 1 | 17,000 | |
297 | E: 450-550, G50-60% (1 bữa: cơm)(11h hoặc 17h) ( Áp dụng cho bệnh nhân đái tháo đường) | 1 | 17,000 | |
298 | E: 1300-1400, G50-60% (04 bữa: cháo)(6h-10h-14h-18h) ( Áp dụng cho bệnh nhân đái tháo đường) | 1 | 66,000 | |
299 | E: 1600-1700, G50-60% (03 bữa: mềm-cơm-cơm)(6h-11h-17h) ( Áp dụng cho bệnh nhân đái tháo đường) | 1 | 66,000 | |
300 | E: 1800-1900, G50-60% (03 bữa: mềm-cơm-cơm)(6h-11h-17h) ( Áp dụng cho bệnh nhân đái tháo đường) | 1 | 66,000 | |
301 | E: 1300-1500, L: 15-20% (03 bữa nhạt: mềm-cơm-cơm)(6h-11h-17h) ( Áp dụng cho bệnh nhân THA, tăng cholescherol máu) | 1 | 50,000 | |
302 | E: 1500-1700, P: 55-60g (03 bữa nhạt: mềm-cơm-cơm)(6h-11h-17h) ( Áp dụng cho bệnh nhân suy tim-THA) | 1 | 50,000 | |
303 | E: 1500-1700, P: 60-70g (03 bữa nhạt: mền-cơm-cơm)(6h-11h-17h) ( Áp dụng cho bệnh nhân suy tim-THA) | 1 | 61,000 | |
304 | E: 1200-1300, P: 40-50g (04 bữa nhạt: cháo-súp đặc-chè-súp đặc)(6h-10h-14h-18h) ( Áp dụng cho bệnh nhân suy tim mất bù/THA) | 1 | 61,000 | |
305 | E: 1500-1600, P: 50-60g (05 bữa nhạt: cháo-súp-chè-phở-ngũ cốc)(6h-9h-12h-15h-18h) ( Áp dụng cho bệnh nhân viêm dạ dày, ruột, PT tiêu hóa) | 1 | 61,000 | |
306 | E: 1800-2000, P: 75-90g (06 bữa: cháo-ngũ cốc-súp-chè-phở-ngũ cốc)(6h-9h-12h-15h-18h-21h) ( Áp dụng cho bệnh nhân viêm dạ dày, ruột, PT tiêu hóa) | 1 | 66,000 | |
307 | E: 1500-1800, P: 60-65g (03 bữa : mềm-cơm-cơm)(6h-11h-17h) ( Áp dụng cho bệnh nhân viêm gan cấp) | 1 | 50,000 | |
308 | E: 1500-1800, P: 75-90g (03 bữa : mềm-cơm-cơm)(6h-11h-17h) ( Áp dụng cho bệnh nhân viêm gan mạn, xơ gan còn bù) | 1 | 61,000 | |
309 | E: 1500-1600, P: 45-55g (04 bữa nhạt : mềm-cơm-chè-phở)(6h-11h-15h-18h) ( Áp dụng cho bệnh nhân xơ gan mất bù) | 1 | 61,000 | |
310 | E: 1500-1600, P: 45-55g (04 bữa nhạt : cháo-phở-chè-súp khoai)(6h-11h-15h-18h) ( Áp dụng cho bệnh nhân xơ gan mất bù) | 1 | 61,000 | |
311 | E: 1800-2000, P: 85-95g (03 bữa : mềm-cơm-cơm)(6h-11h-17h) ( Áp dụng cho bệnh nhân ĐTĐ/xơ gan còn bù) | 1 | 66,000 | |
312 | E: 1500-1600, P: 60-70g (04 bữa nhạt : mềm-súp khoai-cháo-mềm)(6h-10h-14h-18h) ( Áp dụng cho bệnh nhân ĐTĐ/xơ gan còn bù) | 1 | 66,000 | |
313 | E: 1500-1600, P: 60-70g (03 bữa nhạt : mềm-cơm-cơm)(6h-11h-17h) ( Áp dụng cho bệnh nhân xơ gan mất bù) | 1 | 61,000 | |
314 | E: 1500-1800, P: 60-70g (03 bữa : mềm-cơm-cơm)(6h-11h-17h) ( Áp dụng cho bệnh nhân Gout cân nặng bình thường) | 1 | 61,000 | |
315 | E: 1300-1400, P: 45-55g (03 bữa : mềm-cơm-cơm)(6h-11h-17h) ( Áp dụng cho bệnh nhân Gout thừa cân) | 1 | 50,000 | |
316 | E: 300, P: 15g( 01 bữa súp khoai, 300ml /bữa.( cho bệnh nhân ăn qua sonde). | 1 | 17,000 | |
317 | E: 1400-1500, P: 60-65g( 06 bữa súp khoai không sữa , 250ml /bữa(6h- 9h-12h-15h-18h-21h)( cho bệnh nhân ăn qua sonde). | 1 | 86,000 | |
318 | E: 300-400 , P: 15g( 03 bữa súp khoai, 100ml /bữa ( 6h-11h-17h).( cho bệnh nhân ăn qua sonde). | 1 | 23,000 | |
319 | E: 600-700, P: 30-35g( 03 bữa súp khoai, 200ml /bữa. ( 6h-11h-17h) ( cho bệnh nhân ăn qua sonde). | 1 | 33,000 | |
320 | E: 900-1000, P: 40-45g( 03 bữa súp khoai, 300ml /bữa. ( 6h-11h-17h ) ( cho bệnh nhân ăn qua sonde). | 1 | 50,000 | |
321 | E: 400-500, P: 20g( 04 bữa súp khoai, 100ml /bữa. ( 6h-10h-14h-18h ) ( cho bệnh nhân ăn qua sonde). | 1 | 31,000 | |
322 | E: 600-700, P: 40g( 04 bữa súp khoai, 200ml /bữa. ( 6h-10h-14h-18h ) ( cho bệnh nhân ăn qua sonde). | 1 | 44,000 | |
323 | E: 1200-1300, P: 55-60g( 04 bữa súp khoai, 300ml /bữa. ( 6h-10h-14h-18h ) ( cho bệnh nhân ăn qua sonde). | Lần | 66,000 | |
324 | E: 800-900, P:35- 40g( 05 bữa súp khoai, 150ml /bữa. ( 6h-9h-12h-15h-18h ) ( cho bệnh nhân ăn qua sonde). | 1 | 50,000 | |
325 | E: 1300-1400, P:60-65g( 05 bữa súp khoai, 250ml /bữa ( 6h-9h-12h-15h-18h ) ( cho bệnh nhân ăn qua sonde). | 1 | 72,000 | |
326 | E: 1500-1700, P: 75-80g( 05 bữa súp khoai, 300ml /bữa. ( 6h-9h-12h-15h-18h ) ( cho bệnh nhân ăn qua sonde). | 1 | 83,000 | |
327 | E: 600-700, P: 30-35g ( 06 bữa súp khoai, 100ml /bữa. ( 6h-9h-12h-15h-18h-21h ) ( cho bệnh nhân ăn qua sonde). | 1 | 46,000 | |
328 | E: 1200-1300, P: 60-65g ( 06 bữa súp khoai, 200ml /bữa.( 6h-9h-12h-15h-18h-21h ) ( cho bệnh nhân ăn qua sonde). | lần | 66,000 | |
329 | E: 1800-2000, P: 90g( 06 bữa súp khoai, 300ml /bữa. ( 6h-9h-12h-15h-18h-21h ) ( cho bệnh nhân ăn qua sonde). | 1 | 99,000 | |
330 | E: 1400-1500, P: 50-55g( 05 bữa : 03 súp khoai, 300ml /bữa- 02 bữa cháo xen kẽ ( 6h-9h-12h-15h-18h ( cho bệnh nhân ăn đường miệng). | 1 | 72,000 | |
331 | E: 900-1000, G: 50-60% ( 04 bữa súp khoai, 250ml /bữa. ( 6h-10h-14h-18h ) ( cho bệnh nhân đái tháo đường ăn qua sonde). | 1 | 53,000 | |
332 | E: 1200-1300, G: 50-60% ( 05 bữa súp khoai, 250ml /bữa. ( 6h-9h-12h-15h-18h ) ( cho bệnh nhân đái tháo đường ăn qua sonde). | 1 | 66,000 | |
333 | E: 1500, G: 50-60% ( 06 bữa súp khoai, 250ml /bữa. ( 6h-9h-12h-15h-18h-21h ) ( cho bệnh nhân đái tháo đường ăn qua sonde). | 1 | 79,000 | |
334 | E: 600-700, G: 50-60% ( 04 bữa súp khoai, 150ml /bữa. ( 6h-10h-14h-18h ) ( cho bệnh nhân đái tháo đường ăn qua sonde). | 1 | 33,000 | |
335 | E: 900-1000, P: 23-27g ( 04 bữa súp khoai, 250ml /bữa. ( 6h-10h-14h-18h ) ( cho bệnh nhân suy thận ăn qua sonde). | 1 | 44,000 | |
336 | E: 1100-1300, P: 30-35g ( 05 bữa súp khoai, 250ml /bữa. ( 6h-9h-12h-15h-18h ) ( cho bệnh nhân suy thận ăn qua sonde). | 1 | 55,000 | |
337 | E: 1400-1500, P: 35-40g ( 06 bữa súp khoai, 250ml /bữa. ( 6h-9h-12h-15h-18h-21h ) ( cho bệnh nhân suy thận ăn qua sonde). | 1 | 66,000 | |
338 | E: 500-600, P: 15-20g ( 04 bữa súp khoai, 150ml /bữa. ( 6h-10h-14h-18h ) ( cho bệnh nhân suy thận ăn qua sonde). | 1 | 26,000 | |
339 | E: 1200-1400, P: 40-45g(06 bữa nhạt: súp lỏng qua sonde, 250ml/bữa (6h-9h-12h-15h-18h-21h)(cho bệnh nhân Suy thận gđ I-II có suy gan, tăng billirubin) | 1 | 66,000 | |
340 | E: 800-1000, P: 23-27g, G: 50-60% ( 04 bữa súp khoai, 250ml /bữa. ( 6h-10h-14h-18h ) ( cho bệnh nhân đái tháo đường- suy thận ăn qua sonde). | 1 | 44,000 | |
341 | E: 1100-1300, P: 30-35g,G: 50-60% ( 05 bữa súp khoai, 250ml /bữa. ( 6h-9h-12h-15h-18h ) ( cho bệnh nhân suy thận ăn qua sonde). | 1 | 55,000 | |
342 | E: 1300-1500, P: 35-40g,G: 50-60% ( 06 bữa súp khoai, 250ml /bữa. ( 6h-9h-12h-15h-18h-21h ) ( cho bệnh nhân đái tháo đường- suy thận ăn qua sonde). | 1 | 66,000 | |
343 | E: 500-600, P: 15-20g,G: 50-60% ( 04 bữa súp khoai, 150ml /bữa. ( 6h-10h-14h-18h ) ( cho bệnh nhân đái tháo đường- suy thận ăn qua sonde). | 1 | 26,000 | |
344 | E: 900-1000,L:15-20%, P: 40-45g ( 04 bữa súp khoai, 250ml /bữa. ( 6h-10h-14h-18h ) ( cho bệnh nhân tim mạch ăn qua sonde). | 1 | 57,000 | |
345 | E: 1000-1300,L:15-20%, P: 50-55g ( 05 bữa súp khoai, 250ml /bữa. ( 6h-9h-12h-15h-18h ) ( cho bệnh nhân tim mạch ăn qua sonde). | 1 | 72,000 | |
346 | E: 1400-1500,L:15-20%, P: 65-70g ( 06 bữa súp khoai, 250ml /bữa. ( 6h-9h-12h-15h-18h-21h ) ( cho bệnh nhân tim mạch ăn qua sonde). | 1 | 86,000 | |
347 | E: 500-600,L:15-20%, P: 25-30g ( 04 bữa súp khoai, 150ml /bữa. ( 6h-10h-14h-18h ) ( cho bệnh nhân tim mạch ăn qua sonde). | 1 | 35,000 | |
348 | E: 900-1000,L:15-20% ( 04 bữa súp khoai, 250ml /bữa. ( 6h-10h-14h-18h ) ( cho bệnh nhân RLCH Lipid ăn qua sonde). | 1 | 57,000 | |
349 | E: 1200-1300,L:15-20% ( 05 bữa súp khoai, 250ml /bữa. ( 6h-9h-12h-15h-18h ) ( cho bệnh nhân RLCH Lipid ăn qua sonde). | 1 | 72,000 | |
350 | E: 1400-1600,L:15-20% ( 06 bữa súp khoai, 250ml /bữa. ( 6h-9h-12h-15h-18h-21h ) ( cho bệnh nhân RLCH Lipid ăn qua sonde). | 1 | 86,000 | |
351 | E: 500-600,L:15-20% ( 04 bữa súp khoai, 150ml /bữa. ( 6h-10h-14h-18h ) ( cho bệnh nhân RLCH Lipid ăn qua sonde). | 1 | 35,000 | |
352 | E: 900-1000,L:12-15%, P: 40-45g ( 04 bữa súp khoai, 250ml /bữa. ( 6h-10h-14h-18h ) ( cho bệnh nhân gan mật ăn qua sonde). | 1 | 53,000 | |
353 | E: 1100-1300,L:12-15%, P: 50-60g ( 04 bữa súp khoai, 250ml /bữa. ( 6h-9h-12h-15h-18h ) ( cho bệnh nhân gan mật ăn qua sonde). | 1 | 66,000 | |
354 | E: 1400-1500,L:12-15%, P: 65-70g ( 06 bữa súp khoai, 250ml /bữa. ( 6h-9h-12h-15h-18h-21h ) ( cho bệnh nhân gan mật ăn qua sonde). | 1 | 79,000 | |
355 | E: 500-600,L:12-15%, P: 25-30g ( 04 bữa súp khoai, 150ml /bữa. ( 6h-10h-14h-18h ) ( cho bệnh nhân gan mật ăn qua sonde). | 1 | 33,000 | |
356 | E: 800-1000,L:12-15%, P: 35-40g ( 04 bữa súp khoai, 250ml /bữa. ( 6h-10h-14h-18h ) ( cho bệnh nhân xơ gan mất bù ăn qua sonde). | 1 | 48,000 | |
357 | E: 1000-1200,L:12-15%, P: 44-47g ( 05 bữa súp khoai, 250ml /bữa. ( 6h-9h-12h-15h-18h ) ( cho bệnh nhân xơ gan mất bù ăn qua sonde). | 1 | 61,000 | |
358 | E: 1300-1500,L:12-15%, P: 54-57g ( 06 bữa súp khoai, 250ml /bữa. ( 6h-9h-12h-15h-18h-21h ) ( cho bệnh nhân xơ gan mất bù ăn qua sonde). | 1 | 73,000 | |
359 | E: 500-600,L:12-15%, P: 20-25g ( 04 bữa súp khoai, 150ml /bữa. ( 6h-10h-14h-18h ) ( cho bệnh nhân xơ gan mất bù ăn qua sonde). | 1 | 31,000 | |
360 | E: 200, P:5g (06 bữa: nước cháo, 200ml/bữa. (6h-9h-12h-15h-18h-21h) (Tập ăn sau PT, viêm tụy cấp) | 1 | 22,000 | |
361 | E: 270-300, P:7-9g (06 bữa: cháo, 200ml/bữa. (6h-9h-12h-15h-18h-21h) (Tập ăn sau PT, viêm tụy cấp) | 1 | 22,000 | |
362 | E: 400-500, P:15g (06 bữa cháo, 200ml/bữa. (6h-9h-12h-15h-18h-21h) (Tập ăn sau PT, viêm tụy cấp) | 1 | 28,000 | |
363 | (01 dây truyền, 02 nút đóng chai) (Cho BN ăn nhỏ giọt qua Sonde) | 1 | 20,000 | |
364 | (01 dây truyền, 04 nút đóng chai) (Cho BN ăn nhỏ giọt qua Sonde) | 1 | 25,000 | |
365 | (01 dây truyền, 06 nút đóng chai) (Cho BN ăn nhỏ giọt qua Sonde) | 1 | 30,000 | |
366 | (01 dây truyền, 08 nút đóng chai) (Cho BN ăn nhỏ giọt qua Sonde) | 1 | 35,000 | |
367 | (01 dây truyền, 10 nút đóng chai) (Cho BN ăn nhỏ giọt qua Sonde) | 1 | 40,000 | |
368 | (01 dây truyền, 12 nút đóng chai) (Cho BN ăn nhỏ giọt qua Sonde) | 1 | 45,000 | |
369 | (Dưới 04 giường 02 phích/ngày) (Sáng, chiều) | 1 | 5,000 | |
370 | (Từ 05 đến 08 giường 04 phích/ngày) (Sáng, chiều) | 1 | 10,000 | |
371 | (Người bệnh 01 phích/ngày) (Sáng, chiều) | 1 | 2,500 | |
372 | (Người bệnh 02 phích/ngày) (Sáng, chiều) | 1 | 5,000 | |
373 | SIÊU ÂM | |||
374 | Dẫn lưu thận qua da dưới hướng dẫn của siêu âm | Lần | 917,000 | 904,000 |
375 | Chọc tháo dịch màng phổi dưới hướng dẫn của siêu âm | Lần | 176,000 | 169,000 |
376 | Chọc hút dịch ổ khớp dưới hướng dẫn siêu âm | Lần | 152,000 | 140,000 |
377 | Đốt sóng cao tần điều trị các u tạng dưới hướng dẫn siêu âm | Lần | 1,235,000 | 1,179,000 |
378 | Siêu âm tim cản âm | Lần | 257,000 | 246,000 |
379 | Đốt sóng cao tần điều trị u gan dưới hướng dẫn siêu âm | Lần | 1,235,000 | 1,179,000 |
380 | Đốt sóng cao tần điều trị ung thư gan (RFA) dưới hướng dẫn siêu âm | Lần | 1,235,000 | 1,179,000 |
381 | Sinh thiết tiền liệt tuyến qua trực tràng dưới hướng dẫn siêu âm | Lần | 609,000 | 589,000 |
382 | Sinh thiết hạch (hoặc u) dưới hướng dẫn siêu âm | Lần | 828,000 | 808,000 |
383 | Sinh thiết phần mềm dưới hướng dẫn siêu âm | Lần | 828,000 | 808,000 |
384 | Chọc hút nang, tiêm xơ dưới hướng dẫn siêu âm | Lần | 431,000 | 418,000 |
385 | Sinh thiết vú dưới hướng dẫn siêu âm | Lần | 828,000 | 808,000 |
386 | Sinh thiết gan dưới hướng dẫn siêu âm | Lần | 1,002,000 | 978,000 |
387 | Siêu âm can thiệp – chọc hút nang gan | Lần | 558,000 | 547,000 |
388 | Siêu âm can thiệp – Chọc hút tế bào khối u gan, tụy, khối u ổ bụng bằng kim nhỏ | Lần | 558,000 | 547,000 |
389 | Siêu âm can thiệp – Chọc hút và tiêm thuốc điều trị nang gan | Lần | 558,000 | 547,000 |
390 | Chọc hút hạch (hoặc u) dưới hướng dẫn siêu âm | Lần | 152,000 | 145,000 |
391 | Chọc hút tế bào tuyến giáp dưới hướng dẫn siêu âm | Lần | 151,000 | 144,000 |
392 | Chọc nang tuyến giáp dưới hướng dẫn siêu âm | Lần | 221,000 | 214,000 |
393 | Chọc hút nang vú dưới hướng dẫn siêu âm | Lần | 177,000 | 170,000 |
394 | Chọc hút ổ dịch, áp xe dưới hướng dẫn của siêu âm | Lần | 558,000 | 547,000 |
395 | Chọc hút tế bào dưới hướng dẫn của siêu âm | Lần | 152,000 | 145,000 |
396 | Dẫn lưu các ổ dịch trong ổ bụng dưới hướng dẫn siêu âm | Lần | 597,000 | 2,058,000 |
397 | Dẫn lưu dịch, áp xe, nang dưới hướng dẫn của siêu âm | Lần | 597,000 | 2,058,000 |
398 | Siêu âm ổ bụng (gan mật). | Lần | 43,900 | 49,000 |
399 | Siêu âm tiền liệt tuyến qua trực tràng | Lần | 181,000 | 176,000 |
400 | Siêu âm khớp | Lần | 43,900 | 49,000 |
401 | Siêu âm tuyến giáp | Lần | 43,900 | 49,000 |
402 | Siêu âm hệ tiết niệu. | Lần | 43,900 | 49,000 |
403 | Siêu âm phần mềm. | Lần | 43,900 | 49,000 |
404 | Siêu âm hạch vùng cổ | Lần | 43,900 | 49,000 |
405 | Siêu âm tim 4D | Lần | 457,000 | 446,000 |
406 | Siêu âm tim qua thực quản | Lần | 805,000 | 794,000 |
407 | Siêu âm Doppler xuyên sọ | Lần | 211,000 | |
408 | Siêu âm tim, màng tim qua thực quản | Lần | 805,000 | 794,000 |
409 | Siêu âm nội mạch | Lần | 1,998,000 | 1,970,000 |
410 | Siêu âm bẹn bìu | Lần | 43,900 | 49,000 |
411 | Siêu âm dẫn đường đặt catheter tĩnh mạch cấp cứu | Lần | 43,900 | 49,000 |
412 | Siêu âm ổ bụng tại giường cấp cứu | Lần | 43,900 | 49,000 |
413 | Siêu âm tuyến vú hai bên | Lần | 43,900 | 49,000 |
414 | Siêu âm tinh hoàn hai bên | Lần | 43,900 | 49,000 |
415 | Siêu âm 3D/4D tim | Lần | 457,000 | 446,000 |
416 | Siêu âm màng phổi | Lần | 43,900 | 49,000 |
417 | Siêu âm dẫn đường đặt catheter động mạch cấp cứu | Lần | 43,900 | 49,000 |
418 | Siêu âm cấp cứu tại giường bệnh | Lần | 43,900 | 49,000 |
419 | Siêu âm tim cấp cứu tại giường | Lần | 222,000 | 211,000 |
420 | Siêu âm 3D/4D trực tràng | Lần | 181,000 | 176,000 |
421 | Siêu âm Doppler mạch máu | Lần | 222,000 | 211,000 |
422 | Siêu âm Doppler tim | Lần | 222,000 | 211,000 |
423 | Siêu âm tim gắng sức (thảm chạy, thuốc) | Lần | 587,000 | 576,000 |
424 | Siêu âm ổ bụng (gan mật, hệ tiết niệu) | Lần | 43,900 | 49,000 |
425 | Siêu âm nhãn cầu | Lần | 43,900 | 49,000 |
426 | Holter huyết áp | Lần | 198,000 | 191,000 |
427 | Holter điện tâm đồ | Lần | 198,000 | 191,000 |
428 | Chọc hút, sinh thiết khối u trung thất qua siêu âm thực quản | Lần | 2,897,000 | 2,871,000 |
429 | CHỤP MRI | |||
430 | Chụp MRI sọ não có tiêm chất tương phản (0.2-1.5T) | Lần | 2,214,000 | 2,336,000 |
431 | Chụp MRI cột sống ngực có tiêm tương phản (0.2-1.5T) | Lần | 2,214,000 | 2,336,000 |
432 | Chụp MRI khớp háng trái có tiêm tương phản tĩnh mạch (0.2-1.5T). | Lần | 2,214,000 | 2,336,000 |
433 | Chụp MRI cột sống cổ (0.2-1.5T) | Lần | 1,311,000 | 1,754,000 |
434 | Chụp MRI sọ não (0.2-1.5T) | Lần | 1,311,000 | 1,754,000 |
435 | Chụp MRI cột sống thắt lưng – cùng có tiêm tương phản (0.2-1.5T) | Lần | 2,214,000 | 2,336,000 |
436 | Chụp MRI cột sống cổ có tiêm tương phản (0.2-1.5T) | Lần | 2,214,000 | 2,336,000 |
437 | Chụp MRI hốc mắt và thần kinh thị giác có tiêm chất tương phản (0.2-1.5T) | Lần | 2,214,000 | 2,336,000 |
438 | Chụp MRI khớp gối trái có tiêm tương phản tĩnh mạch (0.2-1.5T) | Lần | 2,214,000 | 2,336,000 |
439 | Chụp MRI khớp gối phải có tiêm tương phản tĩnh mạch (0.2-1.5T) | Lần | 2,214,000 | 2,336,000 |
440 | Chụp MRI khớp cùng – chậu có tiêm tương phản tĩnh mạch (0.2-1.5T) | Lần | 2,214,000 | 2,336,000 |
441 | Chụp MRI hốc mắt và thần kinh thị giác (0.2-1.5T) | Lần | 1,311,000 | 1,754,000 |
442 | Chụp MRI cột sống thắt lưng – cùng (0.2-1.5T) | Lần | 1,311,000 | 1,754,000 |
443 | Chụp MRI khớp háng phải có tiêm tương phản tĩnh mạch (0.2-1.5T) | Lần | 2,214,000 | 2,336,000 |
444 | Chụp MRI khớp vai trái có tiêm tương phản tĩnh mạch (0.2-1.5T) | Lần | 2,214,000 | 2,336,000 |
445 | Chụp MRI khớp vai phải có tiêm tương phản tĩnh mạch (0.2-1.5T) | Lần | 2,214,000 | 2,336,000 |
446 | Chụp MRI khớp vai trái (0.2-1.5T) | Lần | 1,311,000 | 1,754,000 |
447 | Chụp MRI cột sống ngực (0.2-1.5T) | Lần | 1,311,000 | 1,754,000 |
448 | Chụp MRI khớp háng trái (0.2-1.5T) | Lần | 1,311,000 | 1,754,000 |
449 | Chụp MRI khớp cùng chậu (0.2-1.5T) | Lần | 1,311,000 | 1,754,000 |
450 | Chụp MRI khớp háng phải (0.2-1.5T) | Lần | 1,311,000 | 1,754,000 |
451 | Chụp MRI khớp vai phải (0.2-1.5T) | Lần | 1,311,000 | 1,754,000 |
452 | Chụp MRI khớp gối phải (0.2-1.5T) | Lần | 1,311,000 | 1,754,000 |
453 | Chụp MRI khớp gối trái (0.2-1.5T) | Lần | 1,311,000 | 1,754,000 |
454 | Chụp MRI xương và tủy xương có tiêm tương phản (0.2-1.5T) | Lần | 2,214,000 | 2,336,000 |
455 | Chụp MRI xương và tủy xương (0.2-1.5T) | Lần | 1,311,000 | 1,754,000 |
456 | CHỤP CT-SCANER | |||
457 | Sinh thiết gan dưới cắt lớp vi tính | Lần | 1,900,000 | 1,872,000 |
458 | Chọc hút ổ dịch, áp xe dưới hướng dẫn cắt lớp vi tính | Lần | 732,000 | 719,000 |
459 | Chọc hút hạch hoặc u dưới hướng dẫn cắt lớp vi tính | Lần | 732,000 | 719,000 |
460 | Đốt sóng cao tần điều trị các u tạng dưới hướng dẫn cắt lớp vi tính | Lần | 1,735,000 | 1,679,000 |
461 | Đốt sóng cao tần điều trị u gan dưới hướng dẫn cắt lớp vi tính | Lần | 1,735,000 | 1,679,000 |
462 | Chụp CLVT hệ tiết niệu không tiêm thuốc cản quang (từ 1-32 dãy) | Lần | 522,000 | 536,000 |
463 | Chụp CLVT hệ tiết niệu có tiêm thuốc cản quang (từ 1-32 dãy) | Lần | 632,000 | 970,000 |
464 | Dẫn lưu dịch, áp xe, nang dưới hướng dẫn cắt lớp vi tính | lần | 1,183,000 | 1,159,000 |
465 | Sinh thiết xương dưới cắt lớp vi tính | Lần | 1,900,000 | 1,872,000 |
466 | Dẫn lưu các ổ dịch trong ổ bụng dưới hướng dẫn cắt lớp vi tính | Lần | 1,183,000 | 1,159,000 |
467 | Sinh thiết u phổi dưới hướng dẫn của chụp CLVT | Lần | 1,900,000 | 1,872,000 |
468 | Chụp CLVT tiểu khung không tiêm thuốc cản quang (từ 64-128 dãy) | Lần | 1,446,000 | 1,431,000 |
469 | Sinh thiết phổi/màng phổi dưới cắt lớp vi tính | Lần | 1,900,000 | 1,872,000 |
470 | Sinh thiết thận dưới cắt lớp vi tính | Lần | 1,700,000 | 1,672,000 |
471 | Sinh thiết lách dưới cắt lớp vi tính | Lần | 1,900,000 | 1,872,000 |
472 | Sinh thiết tạng hay khối ổ bụng dưới cắt lớp vi tính | Lần | 1,700,000 | 1,672,000 |
473 | Chụp CLVT khớp gối trái có tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy) | Lần | 632,000 | 970,000 |
474 | Chụp CLVT tai-xương đá có tiêm thuốc cản quang (từ 1-32 dãy) | Lần | 632,000 | 970,000 |
475 | Chụp CLVT khớp háng không tiêm thuốc cản quang (từ 64- 128 dãy) | Lần | 1,446,000 | 1,431,000 |
476 | Chụp CLVT khớp gối trái không tiêm thuốc cản quang (từ 64- 128 dãy) | Lần | 1,446,000 | 1,431,000 |
477 | Chụp CLVT lồng ngực không tiêm thuốc cản quang (từ 64- 128 dãy) | Lần | 1,446,000 | 1,431,000 |
478 | Chụp CLVT xoang mặt hướng AXIAL không tiêm thuốc cản quang (từ 64-128 dãy) | Lần | 1,446,000 | 1,431,000 |
479 | Chụp CLVT sọ não không tiêm thuốc cản quang (từ 1-32 dãy) | Lần | 522,000 | 536,000 |
480 | Chụp CLVT tai-xương đá không tiêm thuốc (từ 1-32 dãy) | Lần | 522,000 | 536,000 |
481 | Chụp CLVT xương chi không tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy) | Lần | 522,000 | 536,000 |
482 | Chụp CLVT xương chi có tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy) | Lần | 632,000 | 970,000 |
483 | Chụp CLVT xương chi không tiêm thuốc cản quang (từ 64- 128 dãy) | Lần | 1,446,000 | 1,431,000 |
484 | Chụp CLVT xương chi có tiêm thuốc cản quang (từ 64- 128 dãy) | Lần | 1,701,000 | 2,266,000 |
485 | Chụp CLVT lồng ngực không tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy) | Lần | 522,000 | 536,000 |
486 | Chụp CLVT khớp gối trái không tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy) | Lần | 522,000 | 536,000 |
487 | Chụp CLVT khớp háng không tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy) | Lần | 522,000 | 536,000 |
488 | Chụp CLVT cột sống thắt lưng không tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy) | Lần | 522,000 | 536,000 |
489 | Chụp CLVT ổ bụng không tiêm thuốc cản quang (từ 1-32 dãy) | Lần | 522,000 | 536,000 |
490 | Chụp CLVT cột sống cổ không tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy) | Lần | 522,000 | 536,000 |
491 | Chụp CLVT khớp gối phải không tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy) | Lần | 522,000 | 536,000 |
492 | Chụp CLVT ổ bụng có tiêm thuốc cản quang (từ 1-32 dãy) | Lần | 632,000 | 970,000 |
493 | Chụp CLVT cột sống ngực không tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy) | Lần | 522,000 | 536,000 |
494 | Chụp CLVT xoang mặt hướng CORONAL không tiêm thuốc cản quang (từ 1-32 dãy) | Lần | 522,000 | 536,000 |
495 | Chụp CLVT xoang mặt hướng AXIAL không tiêm thuốc cản quang (từ 1-32 dãy) | Lần | 522,000 | 536,000 |
496 | Chụp CLVT khớp háng có tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy) | Lần | 632,000 | 970,000 |
497 | Chụp CLVT khớp gối phải có tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy) | Lần | 632,000 | 970,000 |
498 | Chụp CLVT sọ não có tiêm thuốc cản quang (từ 1-32 dãy) | Lần | 632,000 | 970,000 |
499 | Chụp CLVT cột sống thắt lưng có tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy) | Lần | 632,000 | 970,000 |
500 | Chụp CLVT cột sống cổ có tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy) | Lần | 632,000 | 970,000 |
501 | Chụp CLVT lồng ngực có tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy) | Lần | 632,000 | 970,000 |
502 | Chụp CLVT xoang mặt hướng CORONAL không tiêm thuốc cản quang (từ 64-128 dãy) | Lần | 1,446,000 | 1,431,000 |
503 | Chụp CLVT khớp gối phải không tiêm thuốc cản quang (từ 64- 128 dãy) | Lần | 1,446,000 | 1,431,000 |
504 | Chụp CLVT sọ não không tiêm thuốc cản quang (từ 64-128 dãy) | Lần | 1,446,000 | 1,431,000 |
505 | Chụp CLVT cột sống cổ không tiêm thuốc cản quang (từ 64- 128 dãy) | Lần | 1,446,000 | 1,431,000 |
506 | Chụp CLVT cột sống ngực có tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy) | Lần | 632,000 | 970,000 |
507 | Chụp CLVT xoang mặt hướng AXIAL có tiêm thuốc cản quang (từ 1-32 dãy) | Lần | 632,000 | 970,000 |
508 | Chụp CLVT xoang mặt hướng CORONAL có tiêm thuốc cản quang (từ 1-32 dãy) | Lần | 632,000 | 970,000 |
509 | Chụp CLVT xoang mặt AXIAL có tiêm thuốc cản quang (từ 64-128 dãy) | Lần | 1,701,000 | 2,266,000 |
510 | Chụp CLVT cột sống ngực có tiêm thuốc cản quang (từ 64- 128 dãy) | Lần | 1,701,000 | 2,266,000 |
511 | Chụp CLVT lồng ngực có tiêm thuốc cản quang (từ 64- 128 dãy) | Lần | 1,701,000 | 2,266,000 |
512 | Chụp CLVT xoang mặt hướng CORONAL có tiêm thuốc cản quang (từ 64-128 dãy) | Lần | 1,701,000 | 2,266,000 |
513 | Chụp CLVT cột sống cổ có tiêm thuốc cản quang (từ 64- 128 dãy) | Lần | 1,701,000 | 2,266,000 |
514 | Chụp CLVT sọ não có tiêm thuốc cản quang (từ 64-128 dãy) | Lần | 1,701,000 | 2,266,000 |
515 | Chụp CLVT khớp gối trái có tiêm thuốc cản quang (từ 64- 128 dãy) | Lần | 1,701,000 | 2,266,000 |
516 | Chụp CLVT khớp gối phải có tiêm thuốc cản quang (từ 64- 128 dãy) | Lần | 1,701,000 | 2,266,000 |
517 | Chụp CLVT động mạch chủ ngực (từ 64- 128 dãy) | Lần | 1,701,000 | 2,266,000 |
518 | Chụp CLVT động mạch chủ bụng bao gồm cả thuốc cản quang (từ 64- 128 dãy) | Lần | 1,701,000 | 2,266,000 |
519 | Chụp CLVT mạch máu chi trên (từ 64- 128 dãy) | Lần | 1,701,000 | 2,266,000 |
520 | Chụp CLVT mạch máu chi dưới (từ 64- 128 dãy) | Lần | 1,701,000 | 2,266,000 |
521 | Chụp CLVT cột sống thắt lưng có tiêm thuốc cản quang (từ 64- 128 dãy) | Lần | 1,701,000 | 2,266,000 |
522 | Chụp CLVT khớp háng có tiêm thuốc cản quang (từ 64- 128 dãy) | Lần | 1,701,000 | 2,266,000 |
523 | Chụp CLVT tai-xương đá có tiêm thuốc cản quang (từ 64-128 dãy) | Lần | 1,701,000 | 2,266,000 |
524 | Chụp CLVT ổ bụng có tiêm thuốc cản quang (từ 64-128 dãy) | Lần | 1,701,000 | 2,266,000 |
525 | Chụp CLVT động mạch vành, tim (từ 64- 128 dãy) | Lần | 1,701,000 | 2,266,000 |
526 | Chụp CLVT mạch máu não (từ 64-128 dãy) | Lần | 1,701,000 | 2,266,000 |
527 | Chụp CLVT hệ động mạch cảnh có tiêm thuốc cản quang (từ 64-128 dãy) | Lần | 1,701,000 | 2,266,000 |
528 | Chụp CLVT động mạch phổi (từ 64- 128 dãy) | Lần | 1,701,000 | 2,266,000 |
529 | Chụp CLVT tai-xương đá không tiêm thuốc (từ 64-128 dãy) | Lần | 1,446,000 | 1,431,000 |
530 | Chụp CLVT cột sống ngực không tiêm thuốc cản quang (từ 64- 128 dãy) | Lần | 1,446,000 | 1,431,000 |
531 | Chụp CLVT cột sống thắt lưng không tiêm thuốc cản quang (từ 64- 128 dãy) | Lần | 1,446,000 | 1,431,000 |
532 | Chụp CLVT ổ bụng không tiêm thuốc cản quang (từ 64-128 dãy) | Lần | 1,446,000 | 1,431,000 |
533 | Chụp CLVT tiểu khung có tiêm thuốc cản quang (từ 1-32 dãy) | Lần | 632,000 | 970,000 |
534 | Chụp CLVT tiểu khung không tiêm thuốc cản quang (từ 1-32 dãy) | Lần | 522,000 | 536,000 |
535 | Chụp CLVT bụng-tiểu khung có tiêm thuốc cản quang (từ 1-32 dãy) | Lần | 632,000 | 970,000 |
536 | Chụp CLVT bụng-tiểu khung không tiêm thuốc cản quang (từ 1-32 dãy) | Lần | 522,000 | 536,000 |
537 | Chụp CLVT khớp cùng chậu không tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy) | Lần | 522,000 | 536,000 |
538 | Chụp CLVT khớp cùng chậu có tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy) | Lần | 632,000 | 970,000 |
539 | Chụp CLVT khớp cổ chân trái không tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy) | Lần | 522,000 | 536,000 |
540 | Chụp CLVT khớp cổ chân phải không tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy) | Lần | 522,000 | 536,000 |
541 | CĐHA KHÁC | |||
542 | Nong và đặt stent động mạch vành | Lần | 6,816,000 | 6,696,000 |
543 | Nong và đặt stent các động mạch khác | Lần | 6,816,000 | 6,696,000 |
544 | Nong và đặt stent động mạch thận | Lần | 9,066,000 | 8,946,000 |
545 | Chụp, nong và đặt Stent động mạch chi (trên, dưới) số hóa xóa nền | Lần | 9,066,000 | 8,946,000 |
546 | Chụp và nong động mạch chi (trên, dưới) số hóa xóa nền | Lần | 9,066,000 | 8,946,000 |
547 | Chụp và nong cầu nối mạch chi (trên, dưới) số hóa xóa nền | Lần | 5,598,000 | 5,502,000 |
548 | Chụp và nút động mạch phế quản số hóa xóa nền | Lần | 9,116,000 | 8,996,000 |
549 | Chụp động mạch chi (trên, dưới) số hóa xóa nền (DSA) | Lần | 5,598,000 | 5,502,000 |
550 | Chụp tĩnh mạch chi số hóa xóa nền (DSA) | Lần | 5,598,000 | 5,502,000 |
551 | Chụp động mạch phế quản số hóa xóa nền (DSA) | Lần | 5,598,000 | 5,502,000 |
552 | Chụp và can thiệp lấy huyết khối động mạch não số hóa xóa nền | Lần | 9,666,000 | 9,546,000 |
553 | Phụ thu Chụp mạch và can thiệp (van tim, tim bẩm sinh, ĐMV…) dưới DSA | Lần | 5,000,000 | |
554 | Phụ thu Chụp mạch trên máy số hóa xóa nền (DSA) không can thiệp | Lần | 2,000,000 | |
555 | Chụp và nút dị dạng mạch các tạng số hóa xóa nền | Lần | 9,116,000 | 8,996,000 |
556 | Chụp và can thiệp mạch phổi số hóa xóa nền | Lần | 9,116,000 | 8,996,000 |
557 | Chụp và nút mạch điều trị u gan số hóa xóa nền | Lần | 9,116,000 | 8,996,000 |
558 | Chụp động mạch vành | Lần | 5,916,000 | 5,796,000 |
559 | Chụp và nút động mạch điều trị cầm máu các tạng số hóa xóa nền | Lần | 9,116,000 | 8,996,000 |
560 | NỘI SOI | |||
561 | Nội soi thực quản ống mềm lấy dị vật gây tê/gây mê [gây mê] | Lần | 723,000 | 703,000 |
562 | Nội soi phế quản ống mềm [gây tê] | Lần | 753,000 | 738,000 |
563 | Nội soi thực quản ống mềm lấy dị vật gây tê/gây mê [gây tê] | Lần | 318,000 | 305,000 |
564 | Nội soi siêu âm đường tiêu hóa trên | Lần | 1,164,000 | 1,152,000 |
565 | Nội soi siêu âm can thiệp – chọc hút tế bào khối u gan, tụy, u ổ bụng bằng kim nhỏ | Lần | 2,897,000 | 2,871,000 |
566 | Nội soi bơm rửa bàng quang, bơm hoá chất | Lần | 525,000 | 506,000 |
567 | Siêu âm nội soi | Lần | 1,164,000 | 1,152,000 |
568 | Nội soi ổ bụng có sinh thiết | Lần | 982,000 | 937,000 |
569 | NS dạ dày – sinh thiết | Lần | 433,000 | 410,000 |
570 | NS đại tràng cấp cứu | Lần | 305,000 | 287,000 |
571 | NS trực tràng – sinh thiết | Lần | 291,000 | 278,000 |
572 | Nội soi thực quản – Dạ dày – Tá tràng qua đường mũi | Lần | 580,000 | 541,000 |
573 | NS trực tràng không sinh thiết | Lần | 189,000 | 179,000 |
574 | Nội soi trực tràng ống mềm. | Lần | 189,000 | 179,000 |
575 | NS đại tràng gây mê | Lần | 580,000 | 541,000 |
576 | NS trực tràng cấp cứu | Lần | 189,000 | 179,000 |
577 | Nội soi siêu âm dẫn lưu nang tụy | Lần | 2,897,000 | 2,871,000 |
578 | Nội soi ổ bụng | Lần | 825,000 | 793,000 |
579 | Nội soi mật tuỵ ngược dòng để đặt Stent đường mật tuỵ | Lần | 2,678,000 | 2,663,000 |
580 | Nối thông động- tĩnh mạch có dịch chuyển mạch | Lần | 1,351,000 | 1,342,000 |
581 | Nội soi bơm rửa bàng quang, lấy máu cục | Lần | 893,000 | 870,000 |
582 | Nội soi niệu đạo, bàng quang chẩn đoán | Lần | 925,000 | 906,000 |
583 | Nội soi niệu quản chẩn đoán | Lần | 925,000 | 906,000 |
584 | Nội soi hạ họng ống cứng chẩn đoán gây tê | Lần | 290,000 | 278,000 |
585 | Nội soi siêu âm trực tràng | Lần | 1,164,000 | 1,152,000 |
586 | Nội soi hạ họng ống mềm chẩn đoán gây tê | Lần | 290,000 | 278,000 |
587 | NS dạ dày cấp cứu | Lần | 728,000 | 2,191,000 |
588 | Nội soi hạ họng ống cứng lấy dị vật gây tê/gây mê | Lần | 513,000 | 500,000 |
589 | NS đại tràng không sinh thiết | Lần | 305,000 | 287,000 |
590 | Nội soi hạ họng ống mềm lấy dị vật gây tê | Lần | 513,000 | 500,000 |
591 | NS đại tràng Sigma | Lần | 305,000 | 287,000 |
592 | Nội soi hạ họng ống cứng sinh thiết u gây tê/gây mê | Lần | 513,000 | 500,000 |
593 | Nội soi đại tràng sigma | Lần | 305,000 | 287,000 |
594 | Nội soi hạ họng ống mềm sinh thiết u gây tê | Lần | 513,000 | 500,000 |
595 | NS trực tràng – sinh thiết | Lần | 291,000 | 278,000 |
596 | Nội soi thực quản ống cứng chẩn đoán gây tê/gây mê | Lần | 244,000 | 231,000 |
597 | NS dạ dày không sinh thiết | Lần | 244,000 | 231,000 |
598 | Nội soi thực quản ống mềm chẩn đoán gây tê/gây mê | Lần | 244,000 | 231,000 |
599 | Nội soi thanh quản ống cứng chẩn đoán gây tê | Lần | 508,000 | 492,000 |
600 | NS đại tràng – sinh thiết | Lần | 408,000 | 385,000 |
601 | Nội soi thanh quản ống mềm chẩn đoán gây tê | Lần | 508,000 | 492,000 |
602 | Nội soi đại tràng sigma ổ có sinh thiết | Lần | 408,000 | 385,000 |
603 | Nội soi thanh quản ống mềm lấy dị vật gây tê | Lần | 865,000 | 834,000 |
604 | Nội soi đại, trực tràng có thể sinh thiết | Lần | 408,000 | 385,000 |
605 | Nội soi thanh quản ống cứng sinh thiết u gây tê/gây mê | Lần | 508,000 | 492,000 |
606 | Nội soi thanh quản ống mềm sinh thiết u gây tê | Lần | 513,000 | 500,000 |
607 | NS đại tràng tiêm cầm máu | Lần | 576,000 | 544,000 |
608 | Nội soi khí quản ống mềm chẩn đoán gây tê | Lần | 865,000 | 834,000 |
609 | Nội soi đặt catherter bàng quang niệu quản để chụp UPR | Lần | 645,000 | 626,000 |
610 | Nội soi khí quản ống mềm lấy dị vật gây tê | Lần | 865,000 | 834,000 |
611 | Nội soi mật tuỵ ngược dòng để chẩn đoán bệnh lý đường mật tuỵ. | Lần | 2,678,000 | 2,663,000 |
612 | Nội soi khí quản ống mềm sinh thiết u gây tê | Lần | 865,000 | 834,000 |
613 | Nội soi phế quản ống mềm chẩn đoán gây tê | Lần | 753,000 | 738,000 |
614 | Nội soi phế quản ống mềm sinh thiết u gây tê | Lần | 1,133,000 | 1,105,000 |
615 | NS cắt polyp | Lần | 1,038,000 | 1,010,000 |
616 | Nội soi khí phế quản cấp cứu | Lần | 1,461,000 | 1,443,000 |
617 | Nội soi can thiệp – tiêm xơ búi giãn tĩnh mạch thực quản | Lần | 728,000 | 2,191,000 |
618 | NS gắp dị vật ống tiêu hóa | Lần | 1,696,000 | 1,678,000 |
619 | NS cắt polyp | Lần | 1,696,000 | 1,678,000 |
620 | NS thắt TMTQ | Lần | 728,000 | 2,191,000 |
621 | Nội soi can thiệp – Nong thực quản bằng bóng | Lần | 2,277,000 | 2,239,000 |
622 | NS gắp bã thức ăn | Lần | 728,000 | 2,191,000 |
623 | NS tiêm cầm máu | Lần | 728,000 | 2,191,000 |
624 | NS kẹp Clip | Lần | 728,000 | 2,191,000 |
625 | ĐIỆN TÂM ĐỒ | |||
626 | Điện tim thường | Lần | 32,800 | 45,900 |
627 | Ghi điện tim cấp cứu tại giường | Lần | 32,800 | 45,900 |
628 | Nghiệm pháp gắng sức điện tâm đồ | Lần | 201,000 | 187,000 |
629 | ĐIỆN NÃO ĐỒ | |||
630 | Ghi điện não đồ cấp cứu | Lần | 64,300 | 69,600 |
631 | Ghi điện não đồ vi tính | Lần | 64,300 | 69,600 |
632 | Ghi điện não đồ thông thường | Lần | 64,300 | 69,600 |
633 | ĐO LOÃNG XƯƠNG | |||
634 | Đo mật độ xương bằng kỹ thuật DEXA [1 vị trí] | Lần | 82,300 | 79,500 |
635 | Đo mật độ xương bằng phương pháp DEXA [2 vị trí] | Lần | 141,000 | 139,000 |
636 | THĂM DÒ CHỨC NĂNG KHÁC | |||
637 | Gây mê khác | Lần | 699,000 | 632,000 |
638 | Test chẩn đoán nhược cơ bằng điện sinh lý | Lần | 128,000 | 126,000 |
639 | Test dung nạp Glucagon. | Lần | 38,100 | 37,400 |
640 | Nghiệm pháp ức chế bằng Dexamethason liều cao qua đêm | Lần | 422,000 | 407,000 |
641 | Nghiệm pháp ức chế bằng Dexamethason liều thấp qua đêm | Lần | 262,000 | 247,000 |
642 | Đo tốc độ phản xạ Hoffmann và sóng F của thần kinh ngoại vi bằng điện cơ | Lần | 128,000 | 126,000 |
643 | Đo tốc độ dẫn truyền thần kinh cảm giác | Lần | 128,000 | 126,000 |
644 | Đo tốc độ dẫn truyền thần kinh vận động | Lần | 128,000 | 126,000 |
645 | Nghiệm pháp dung nạp Glucose đường uống 2 mẫu có định lượng Insulin kèm theo | Lần | 130,000 | 128,000 |
646 | Nghiệm pháp dung nạp Glucose đường uống (50g Glucose) 2 mẫu cho người bệnh thai nghén | Lần | 160,000 | 158,000 |
647 | Nghiệm pháp kích thích Synacthen nhanh | Lần | 416,000 | 411,000 |
Xem thêm:
- Hội nghị hội đồng người bệnh và người nhà người bệnh
- Nghị quyết số 21/2019/NQ-HĐND ngày 13/12/2019 của Hội đồng Nhân dân tỉnh Thái Bình V/v “Quy định giá dịch vụ khám bệnh, chữa bệnh không thuộc phạm vi thanh toán của Quỹ bảo hiểm y tế trong các cơ sở khám bệnh, chữa bệnh của Nhà nước thuộc phạm vi quản lý của tỉnh Thái Bình”
- Tiếp đoàn công tác Hội Liên hiệp khoa học sáng tạo tỉnh Thái Bình
- Tập huấn chẩn đoán và điều trị huyết khối tĩnh mạch
- Thư mời chào giá đồ vải phục vụ bệnh nhân và công tác chuyên môn của Bệnh viện năm 2023
- Hướng dẫn mới về thời gian tiêm mũi 3, 4 vắc xin COVID-19