Biểu giá dịch vụ ngày giường
STT |
Tên dịch vụ |
Đơn vị tính |
Giá BH |
Giá VP |
|
NGÀY GIƯỜNG CHUYÊN KHOA |
|
|
|
1 |
Phụ thu P1 - Giường Ngoại khoa loại 1 Hạng I - Khoa Chấn thương chỉnh hình [Sau các phẫu thuật đặc biệt; Bỏng độ 3-4 trên 70% diện tích cơ thể] |
Ngày |
|
27,300 |
2 |
Phụ thu P2 - Giường Ngoại khoa loại 1 Hạng I - Khoa Chấn thương chỉnh hình [Sau các phẫu thuật đặc biệt; Bỏng độ 3-4 trên 70% diện tích cơ thể] |
Ngày |
|
62,100 |
3 |
Giường Ngoại khoa loại 1 Hạng I - Khoa Ngoại lồng ngực [Sau các phẫu thuật đặc biệt; Bỏng độ 3-4 trên 70% diện tích cơ thể] |
Ngày |
303,800 |
286,400 |
4 |
Giường Ngoại khoa loại 2 Hạng I - Khoa Ngoại lồng ngực [Sau các phẫu thuật loại 1; Bỏng độ 3-4 từ 25 -70% diện tích cơ thể] |
Ngày |
276,500 |
250,200 |
5 |
Giường Ngoại khoa loại 3 Hạng I - Khoa Ngoại lồng ngực [Sau các phẫu thuật loại 2; Bỏng độ 2 trên 30% diện tích cơ thể, Bỏng độ 3-4 dưới 25% diện tích cơ thể] |
Ngày |
241,700 |
214,100 |
6 |
Giường Ngoại khoa loại 4 Hạng I - Khoa Ngoại lồng ngực [Sau các phẫu thuật loại 3; Bỏng độ 1, độ 2 dưới 30% diện tích cơ thể] |
Ngày |
216,500 |
183,000 |
7 |
Giường Ngoại khoa loại 4 Hạng I - Khoa Chấn thương chỉnh hình [Sau Rút đinh/tháo phương tiện kết hợp xương] |
Ngày |
216,500 |
214,100 |
8 |
Giường Ngoại khoa loại 4 Hạng I - Khoa Ngoại thần kinh [Sau rút đinh/tháo phương tiện kết hợp xương] |
Lần |
216,500 |
214,100 |
9 |
Giường Ngoại khoa loại 4 Hạng I - Khoa Răng - Hàm - Mặt [Sau Rút đinh/tháo phương tiện kết hợp xương] |
Ngày |
216,500 |
214,100 |
10 |
Giường Nội khoa loại 1 Hạng I - Khoa Truyền nhiễm |
Ngày |
226,500 |
199,100 |
11 |
Giường Nội khoa loại 1 Hạng I - Khoa Thần kinh |
Ngày |
226,500 |
199,100 |
12 |
Giường Nội khoa loại 1 Hạng I - Khoa Nội Hô hấp |
Ngày |
226,500 |
199,100 |
13 |
Giường Nội khoa loại 1 Hạng I - Khoa Ung bướu |
Ngày |
226,500 |
199,100 |
14 |
Giường Nội khoa loại 2 Hạng I - Khoa Nội cơ - xương - khớp |
Ngày |
203,600 |
178,000 |
15 |
Giường Nội khoa loại 2 Hạng I - Khoa Da liễu |
Ngày |
203,600 |
178,000 |
16 |
Giường Nội khoa loại 1 Hạng I - Khoa Nội tiết |
Ngày |
226,500 |
199,100 |
17 |
Giường Nội khoa loại 2 Hạng I - Tai - mũi - họng |
Ngày |
203,600 |
178,000 |
18 |
Giường Nội khoa loại 2 Hạng I - Răng - hàm - mặt |
Ngày |
203,600 |
178,000 |
19 |
Giường Nội khoa loại 2 Hạng I - Mắt |
Ngày |
203,600 |
178,000 |
20 |
Giường Nội khoa loại 2 Hạng I - Khoa Vật lý trị liệu - Phục hồi chức năng |
Ngày |
203,600 |
178,000 |
21 |
Giường Nội khoa loại 2 Hạng I - Khoa Y học cổ truyền |
Ngày |
203,600 |
178,000 |
22 |
Giường Nội khoa loại 2 Hạng I - Khoa ngoại thần kinh |
Ngày |
203,600 |
178,000 |
23 |
Giường Nội khoa loại 2 Hạng I - Ngoại lồng ngực |
Ngày |
203,600 |
178,000 |
24 |
Giường Nội khoa loại 2 Hạng I - Khoa ngoại tiêu hóa |
Ngày |
203,600 |
178,000 |
25 |
Giường Nội khoa loại 2 Hạng I - Khoa ngoại thận - tiết niệu |
Ngày |
203,600 |
178,000 |
26 |
Giường Nội khoa loại 2 Hạng I - Khoa chấn thương chỉnh hình |
Ngày |
203,600 |
178,000 |
27 |
Giường Nội khoa loại 3 Hạng I - Khoa Vật lý trị liệu - Phục hồi chức năng |
Ngày |
171,400 |
146,800 |
28 |
Giường Nội khoa loại 3 Hạng I - Khoa Y học cổ truyền |
Ngày |
171,400 |
146,800 |
29 |
Giường Ngoại khoa loại 1 Hạng I - Khoa Ngoại tổng hợp [Sau các phẫu thuật đặc biệt; Bỏng độ 3-4 trên 70% diện tích cơ thể] |
Ngày |
303,800 |
286,400 |
30 |
Giường Ngoại khoa loại 1 Hạng I - Khoa Ngoại thần kinh [Sau các phẫu thuật đặc biệt; Bỏng độ 3-4 trên 70% diện tích cơ thể] |
Ngày |
303,800 |
286,400 |
31 |
Giường Ngoại khoa loại 1 Hạng I - Khoa Ngoại thận - tiết niệu [Sau các phẫu thuật đặc biệt; Bỏng độ 3-4 trên 70% diện tích cơ thể] |
Ngày |
303,800 |
286,400 |
32 |
Giường Ngoại khoa loại 1 Hạng I - Khoa Chấn thương chỉnh hình [Sau các phẫu thuật đặc biệt; Bỏng độ 3-4 trên 70% diện tích cơ thể] |
Ngày |
303,800 |
286,400 |
33 |
Giường Ngoại khoa loại 1 Hạng I - Khoa Tai - Mũi - Họng [Sau các phẫu thuật đặc biệt; Bỏng độ 3-4 trên 70% diện tích cơ thể] |
Ngày |
303,800 |
286,400 |
34 |
Giường Ngoại khoa loại 1 Hạng I - Khoa Răng - Hàm - Mặt [Sau các phẫu thuật đặc biệt; Bỏng độ 3-4 trên 70% diện tích cơ thể] |
Ngày |
303,800 |
286,400 |
35 |
Giường Ngoại khoa loại 1 Hạng I - Khoa Mắt [Sau các phẫu thuật đặc biệt; Bỏng độ 3-4 trên 70% diện tích cơ thể] |
Ngày |
303,800 |
286,400 |
36 |
Giường Ngoại khoa loại 1 Hạng I - Khoa Ung bướu [Sau các phẫu thuật đặc biệt; Bỏng độ 3-4 trên 70% diện tích cơ thể] |
Ngày |
303,800 |
286,400 |
37 |
Giường Ngoại khoa loại 2 Hạng I - Khoa Ngoại tổng hợp [Sau các phẫu thuật loại 1; Bỏng độ 3-4 từ 25 -70% diện tích cơ thể] |
Ngày |
276,500 |
250,200 |
38 |
Giường Ngoại khoa loại 2 Hạng I - Khoa Ngoại thần kinh [Sau các phẫu thuật loại 1; Bỏng độ 3-4 từ 25 -70% diện tích cơ thể] |
Ngày |
276,500 |
250,200 |
39 |
Giường Nội khoa loại 2 Hạng I - Khoa ngoại tổng hợp |
Ngày |
203,600 |
178,000 |
40 |
Hỗ trợ chăm sóc tự nguyện (loại I) |
Ngày |
|
500,000 |
41 |
Giường Nội khoa loại 1 Hạng I - Khoa Nội tim mạch |
Ngày |
226,500 |
199,100 |
42 |
Giường Nội khoa loại 1 Hạng I - Khoa Nội tiêu hóa |
Ngày |
226,500 |
199,100 |
43 |
Hỗ trợ chăm sóc tự nguyện (loại II) |
Ngày |
|
350,000 |
44 |
Hỗ trợ chăm sóc tự nguyện (loại (III) |
Ngày |
|
300,000 |
45 |
Hỗ trợ chăm sóc tự nguyện (loại IV) |
Ngày |
|
200,000 |
46 |
Giường Ngoại khoa loại 2 Hạng I - Khoa Ngoại thận - tiết niệu [Sau các phẫu thuật loại 1; Bỏng độ 3-4 từ 25 -70% diện tích cơ thể] |
Ngày |
276,500 |
250,200 |
47 |
Giường Ngoại khoa loại 2 Hạng I - Khoa Chấn thương chỉnh hình [Sau các phẫu thuật loại 1; Bỏng độ 3-4 từ 25 -70% diện tích cơ thể] |
Ngày |
276,500 |
250,200 |
48 |
Giường Ngoại khoa loại 2 Hạng I - Khoa Tai - Mũi - Họng [Sau các phẫu thuật loại 1; Bỏng độ 3-4 từ 25 -70% diện tích cơ thể] |
Ngày |
276,500 |
250,200 |
49 |
Giường Ngoại khoa loại 2 Hạng I - Khoa Răng - Hàm - Mặt [Sau các phẫu thuật loại 1; Bỏng độ 3-4 từ 25 -70% diện tích cơ thể] |
Ngày |
276,500 |
250,200 |
50 |
Giường Ngoại khoa loại 2 Hạng I - Khoa Mắt [Sau các phẫu thuật loại 1; Bỏng độ 3-4 từ 25 -70% diện tích cơ thể] |
Ngày |
276,500 |
250,200 |
51 |
Giường Ngoại khoa loại 2 Hạng I - Khoa Ung bướu [Sau các phẫu thuật loại 1; Bỏng độ 3-4 từ 25 -70% diện tích cơ thể] |
Ngày |
276,500 |
250,200 |
52 |
Giường Ngoại khoa loại 3 Hạng I - Khoa Ngoại tổng hợp [Sau các phẫu thuật loại 2; Bỏng độ 2 trên 30% diện tích cơ thể, Bỏng độ 3-4 dưới 25% diện tích cơ thể] |
Ngày |
241,700 |
214,100 |
53 |
Giường Ngoại khoa loại 3 Hạng I - Khoa Ngoại thần kinh [Sau các phẫu thuật loại 2; Bỏng độ 2 trên 30% diện tích cơ thể, Bỏng độ 3-4 dưới 25% diện tích cơ thể] |
Ngày |
241,700 |
214,100 |
54 |
Giường Ngoại khoa loại 3 Hạng I - Khoa Ngoại thận - tiết niệu [Sau các phẫu thuật loại 2; Bỏng độ 2 trên 30% diện tích cơ thể, Bỏng độ 3-4 dưới 25% diện tích cơ thể] |
Ngày |
241,700 |
214,100 |
55 |
Giường Ngoại khoa loại 3 Hạng I - Khoa Chấn thương chỉnh hình [Sau các phẫu thuật loại 2; Bỏng độ 2 trên 30% diện tích cơ thể, Bỏng độ 3-4 dưới 25% diện tích cơ thể] |
Ngày |
241,700 |
214,100 |
56 |
Giường Ngoại khoa loại 3 Hạng I - Khoa Tai - Mũi - Họng [Sau các phẫu thuật loại 2; Bỏng độ 2 trên 30% diện tích cơ thể, Bỏng độ 3-4 dưới 25% diện tích cơ thể] |
Ngày |
241,700 |
214,100 |
57 |
Giường Ngoại khoa loại 3 Hạng I - Khoa Răng - Hàm - Mặt [Sau các phẫu thuật loại 2; Bỏng độ 2 trên 30% diện tích cơ thể, Bỏng độ 3-4 dưới 25% diện tích cơ thể] |
Ngày |
241,700 |
214,100 |
58 |
Giường Ngoại khoa loại 3 Hạng I - Khoa Mắt [Sau các phẫu thuật loại 2; Bỏng độ 2 trên 30% diện tích cơ thể, Bỏng độ 3-4 dưới 25% diện tích cơ thể] |
Ngày |
241,700 |
214,100 |
59 |
Giường Ngoại khoa loại 3 Hạng I - Khoa Ung bướu [Sau các phẫu thuật loại 2; Bỏng độ 2 trên 30% diện tích cơ thể, Bỏng độ 3-4 dưới 25% diện tích cơ thể] |
Ngày |
241,700 |
214,100 |
60 |
Giường Ngoại khoa loại 4 Hạng I - Khoa Ngoại tổng hợp [Sau các phẫu thuật loại 3; Bỏng độ 1, độ 2 dưới 30% diện tích cơ thể] |
Ngày |
216,500 |
183,000 |
61 |
Giường Ngoại khoa loại 4 Hạng I - Khoa Ngoại thần kinh [Sau các phẫu thuật loại 3; Bỏng độ 2 trên 30% diện tích cơ thể, Bỏng độ 3-4 dưới 25% diện tích cơ thể] |
Ngày |
216,500 |
183,000 |
62 |
Giường Ngoại khoa loại 4 Hạng I - Khoa Ngoại thận - tiết niệu [Sau các phẫu thuật loại 3; Bỏng độ 1, độ 2 dưới 30% diện tích cơ thể] |
Ngày |
216,500 |
183,000 |
63 |
Giường Ngoại khoa loại 4 Hạng I - Khoa Chấn thương chỉnh hình [Sau các phẫu thuật loại 3; Bỏng độ 1, độ 2 dưới 30% diện tích cơ thể] |
Ngày |
216,500 |
183,000 |
64 |
Giường Ngoại khoa loại 4 Hạng I - Khoa Tai - Mũi - Họng [Sau các phẫu thuật loại 3; Bỏng độ 1, độ 2 dưới 30% diện tích cơ thể] |
Ngày |
216,500 |
183,000 |
65 |
Giường Ngoại khoa loại 4 Hạng I - Khoa Răng - Hàm - Mặt [Sau các phẫu thuật loại 3; Bỏng độ 1, độ 2 dưới 30% diện tích cơ thể] |
Ngày |
216,500 |
183,000 |
66 |
Giường Ngoại khoa loại 4 Hạng I - Khoa Mắt [Sau các phẫu thuật loại 3; Bỏng độ 1, độ 2 dưới 30% diện tích cơ thể] |
Ngày |
216,500 |
183,000 |
67 |
Giường Ngoại khoa loại 4 Hạng I - Khoa Ung bướu [Sau các phẫu thuật loại 3; Bỏng độ 1, độ 2 dưới 30% diện tích cơ thể] |
Ngày |
216,500 |
183,000 |
68 |
Giường Hồi sức cấp cứu Hạng I - Khoa Hồi sức cấp cứu |
Ngày |
427,000 |
335,900 |
69 |
Giường Hồi sức cấp cứu Hạng I - Khoa Nội tim mạch |
Ngày |
427,000 |
335,900 |
70 |
Giường Hồi sức cấp cứu Hạng I - Khoa Nội tiêu hóa |
Ngày |
427,000 |
335,900 |
71 |
Giường Hồi sức cấp cứu Hạng I - Khoa Nội cơ - xương - khớp |
Ngày |
427,000 |
335,900 |
72 |
Giường Hồi sức cấp cứu Hạng I - Khoa Nội thận - tiết niệu |
Ngày |
427,000 |
335,900 |
73 |
Giường Hồi sức cấp cứu Hạng I - Khoa Nội tiết |
Ngày |
427,000 |
335,900 |
74 |
Giường Hồi sức cấp cứu Hạng I - Khoa Truyền nhiễm |
Ngày |
427,000 |
335,900 |
75 |
Giường Hồi sức cấp cứu Hạng I - Khoa Thần kinh |
Ngày |
427,000 |
335,900 |
76 |
Giường Hồi sức cấp cứu Hạng I - Khoa Ngoại tổng hợp |
Ngày |
427,000 |
335,900 |
77 |
Giường Hồi sức cấp cứu Hạng I - Khoa Ngoại thần kinh |
Ngày |
427,000 |
335,900 |
78 |
Giường Hồi sức cấp cứu Hạng I - Khoa Ngoại lồng ngực |
Ngày |
427,000 |
335,900 |
79 |
Giường Hồi sức cấp cứu Hạng I - Khoa Ngoại tiêu hóa |
Ngày |
427,000 |
335,900 |
80 |
Giường Hồi sức cấp cứu Hạng I - Khoa Ngoại thận - tiết niệu |
Ngày |
427,000 |
335,900 |
81 |
Giường Hồi sức cấp cứu Hạng I - Khoa Chấn thương chỉnh hình |
Ngày |
427,000 |
335,900 |
82 |
Giường Hồi sức cấp cứu Hạng I - Khoa Tai - Mũi - Họng |
Ngày |
427,000 |
335,900 |
83 |
Giường Hồi sức cấp cứu Hạng I - Khoa Răng - Hàm - Mặt |
Ngày |
427,000 |
335,900 |
84 |
Giường Hồi sức cấp cứu Hạng I - Khoa Mắt |
Ngày |
427,000 |
335,900 |
85 |
Giường Hồi sức cấp cứu Hạng I - Khoa Nội Hô hấp |
Ngày |
427,000 |
335,900 |
86 |
Giường Hồi sức cấp cứu Hạng I - Khoa Ung bướu |
Ngày |
427,000 |
335,900 |
87 |
Giường Nội khoa loại 1 Hạng I - Khoa Huyết học |
Ngày |
226,500 |
199,100 |
88 |
Giường Hồi sức tích cực Hạng I - Khoa Hồi sức tích cực |
Ngày |
705,000 |
632,200 |
89 |
Giường Hồi sức tích cực Hạng I - Khoa Hồi sức tích cực [Khoa GMHS] |
Ngày |
705,000 |
632,200 |
|
|
|
|