STT
|
Tên dịch vụ
|
Đơn vị tính
|
Giá BH
|
Giá VP
|
|
|
1
|
CHUYÊN KHOA
|
|
|
|
|
2
|
Dịch Vụ Kỹ THuật Cao
|
|
|
|
|
3
|
Phẫu thuật thay toàn bộ khớp gối
|
Lần
|
4.981.000
|
3.000.000
|
|
4
|
Cắt dịch kính, bóc màng trước võng mạc
|
Lần
|
2.838.000
|
2.000.000
|
|
5
|
Phẫu thuật cố định cột sống ngực bằng nẹp vít qua cuống lối sau
|
Lần
|
5.140.000
|
2.500.000
|
|
6
|
Cố định cột sống và cánh chậu
|
Lần
|
5.140.000
|
2.500.000
|
|
7
|
Phẫu thuật bong võng mạc, cắt dịch kính có hoặc không laser nội nhãn, có hoặc không dùng dầu/khí nội nhãn
|
Lần
|
2.838.000
|
2.000.000
|
|
8
|
Phẫu thuật nội soi điều trị teo thực quản bẩm sinh
|
Lần
|
5.727.000
|
-
|
|
9
|
Phẫu thuật nội soi tạo hình thực quản bằng dạ dày
|
Lần
|
5.727.000
|
-
|
|
10
|
Phẫu thuật nội soi tạo hình thực quản bằng đại tràng
|
Lần
|
5.727.000
|
-
|
|
11
|
Tán sỏi ngoài cơ thể
|
Lần
|
2.362.000
|
1.500.000
|
|
12
|
Cắt thực quản nội soi ngực và bụng
|
Lần
|
5.611.000
|
-
|
|
13
|
Phẫu thuật chỉnh vẹo cột sống qua đường sau
|
Lần
|
8.478.000
|
-
|
|
14
|
Phẫu thuật chỉnh gù cột sống qua đường sau
|
Lần
|
8.478.000
|
-
|
|
15
|
Phẫu thuật chỉnh vẹo CS đường trước và hàn khớp
|
Lần
|
8.478.000
|
-
|
|
16
|
Phẫu thuật chỉnh gù CS đường trước và hàn khớp
|
Lần
|
8.478.000
|
-
|
|
17
|
Phẫu thuật cố định C1-C2 điều trị mất vững C1-C2
|
Lần
|
5.039.000
|
2.500.000
|
|
18
|
Phẫu thuật cố định chẩm cổ, ghép xương với mất vững cột sống cổ cao do các nguyên nhân (gãy chân cung, gãy mõm nha, vỡ C1 …)
|
Lần
|
5.039.000
|
2.500.000
|
|
19
|
Phẫu thuật vít trực tiếp mỏm nha trong điều trị gãy mỏm nha
|
Lần
|
5.039.000
|
2.500.000
|
|
20
|
Buộc vòng cố định C1-C2 lối sau
|
Lần
|
5.039.000
|
2.500.000
|
|
21
|
Kết hợp xương nẹp vít cột sống cổ lối sau
|
Lần
|
5.039.000
|
2.500.000
|
|
22
|
Phẫu thuật chỉnh hình lao cột sống cổ có ghép xương và nẹp vít phía trước
|
Lần
|
5.039.000
|
2.500.000
|
|
23
|
Phẫu thuật tạo hình khe hở sọ mặt 2 bên
|
Lần
|
5.336.000
|
2.500.000
|
|
24
|
Phẫu thuật cố định cột sống sử dụng hệ thống định vị (Navigation)
|
Lần
|
5.140.000
|
2.500.000
|
|
25
|
Phẫu thuật cố định cột sống thắt lưng sử dụng hệ thống nẹp bán động
|
Lần
|
5.140.000
|
2.500.000
|
|
26
|
Cố định cột sống và hàn khớp liên thân đốt cột sống thắt lưng – cùng đường sau qua lỗ liên hợp (TLIF)
|
Lần
|
5.140.000
|
2.500.000
|
|
27
|
Phẫu thuật bắt vít qua cuống cột sống thắt lưng qua da
|
Lần
|
5.140.000
|
2.500.000
|
|
28
|
Tạo hình thân đốt sống bằng bơm cement sinh học có bóng
|
Lần
|
5.181.000
|
-
|
|
29
|
Tạo hình thân đốt sống bằng bơm cement sinh học có lồng titan
|
Lần
|
5.181.000
|
-
|
|
30
|
Bơm ciment qua đường ngoài cuống vào thân đốt sống
|
Lần
|
5.181.000
|
560.000
|
|
31
|
Phẫu thuật tạo hình khe hở sọ mặt số 8
|
Lần
|
5.336.000
|
2.500.000
|
|
32
|
Phẫu thuật nội soi cắt bán phần dưới dạ dày + nạo hạch Diβ
|
Lần
|
4.887.000
|
2.000.000
|
|
33
|
Phẫu thuật nội soi cắt toàn bộ dạ dày + nạo hạch D2
|
Lần
|
4.887.000
|
2.000.000
|
|
34
|
Phẫu thuật nội soi cắt dạ dày hình ống
|
Lần
|
4.887.000
|
2.000.000
|
|
35
|
Đặt dẫn lưu đường mật, đặt stent đường mật qua da dưới hướng dẫn của siêu âm C- ARM
|
Lần
|
1.789.000
|
-
|
|
36
|
Phẫu thuật cố định cột sống bằng vít qua cuống
|
Lần
|
5.140.000
|
2.500.000
|
|
37
|
Phẫu thuật cố định cột sống sử dụng vít loãng xương
|
Lần
|
5.140.000
|
2.500.000
|
|
38
|
Cắt dịch kính, khí nội nhãn điều trị lỗ hoàng điểm
|
Lần
|
2.838.000
|
2.000.000
|
|
39
|
Phẫu thuật nội soi điều trị xoắn dạ dày có kèm cắt dạ dày
|
Lần
|
4.887.000
|
2.000.000
|
|
40
|
Phẫu thuật nội soi cắt dạ dày không điển hình
|
Lần
|
4.887.000
|
2.000.000
|
|
41
|
Phẫu thuật nội soi cắt 2/3 dạ dày
|
Lần
|
4.887.000
|
2.000.000
|
|
42
|
Phẫu thuật nội soi cắt 3/4 dạ dày
|
Lần
|
4.887.000
|
2.000.000
|
|
43
|
Phẫu thuật nội soi cắt bán phần dưới dạ dày + nạo hạch Diα
|
Lần
|
4.887.000
|
2.000.000
|
|
44
|
Phẫu thuật nội soi cắt bán phần dưới dạ dày + nạo hạch D2
|
Lần
|
4.887.000
|
2.000.000
|
|
45
|
Phẫu thuật nội soi cắt bán phần dưới dạ dày + nạo hạch D3
|
Lần
|
4.887.000
|
2.000.000
|
|
46
|
Phẫu thuật nội soi cắt toàn bộ dạ dày
|
Lần
|
4.887.000
|
2.000.000
|
|
47
|
Phẫu thuật Longo kết hợp với khâu treo trĩ
|
Lần
|
2.153.000
|
1.500.000
|
|
48
|
Phẫu thuật nội soi cắt toàn bộ dạ dày + cắt lách
|
Lần
|
4.887.000
|
2.000.000
|
|
49
|
Phẫu thuật nội soi cắt bán phần dưới dạ dày + nạo hạch Di
|
Lần
|
4.887.000
|
2.000.000
|
|
50
|
Phẫu thuật glôcôm ác tính trên mắt độc nhất, gần mù
|
Lần
|
2.838.000
|
2.000.000
|
|
51
|
Phẫu thuật tán nhuyễn thể thủy tinh bằng siêu âm (Phaco) có hoặc không đặt IOL
|
Lần
|
2.615.000
|
2.000.000
|
|
52
|
Phẫu thuật tạo hình khe hở sọ mặt số 6 - 9
|
Lần
|
5.336.000
|
2.500.000
|
|
53
|
Phẫu thuật tạo hình khe hở sọ mặt số 7
|
Lần
|
5.336.000
|
2.500.000
|
|
54
|
Phẫu thuật Longo
|
Lần
|
2.153.000
|
1.500.000
|
|
55
|
Phẫu thuật nội soi cắt toàn bộ dạ dày + cắt lách + nạo hạch D2
|
Lần
|
4.887.000
|
2.000.000
|
|
56
|
Phẫu thuật nội soi cắt u nhú đảo ngược vùng mũi xoang
|
Lần
|
5.910.000
|
5.000.000
|
|
57
|
Phẫu thuật nội soi tái tạo dây chằng chéo trước bằng gân bánh chè tự thân
|
Lần
|
4.101.000
|
-
|
|
58
|
Phẫu thuật nội soi tái tạo dây chằng chéo trước bằng gân chân ngỗng
|
Lần
|
4.101.000
|
-
|
|
59
|
Phẫu thuật nội soi cắt gan hạ phân thùy IV-V
|
Lần
|
5.255.000
|
-
|
|
60
|
Phẫu thuật nội soi cắt gan hạ phân thùy VII-VIII
|
Lần
|
5.255.000
|
-
|
|
61
|
Phẫu thuật nội soi cắt gan không điển hình
|
Lần
|
5.255.000
|
-
|
|
62
|
Phẫu thuật nội soi mở ống mật chủ lấy sỏi + cắt gan thùy trái
|
Lần
|
5.255.000
|
-
|
|
63
|
PTNS cắt nang đường mật
|
Lần
|
3.130.000
|
-
|
|
64
|
Phẫu thuật điều trị rò mê nhĩ
|
Lần
|
5.862.000
|
4.800.000
|
|
65
|
Phẫu thuật cắt u dây thần kinh VII
|
Lần
|
5.862.000
|
4.800.000
|
|
66
|
Cắt u dây thần kinh số VIII
|
Lần
|
5.862.000
|
4.800.000
|
|
67
|
Phẫu thuật cắt dây thần kinh tiền đình
|
Lần
|
5.862.000
|
4.800.000
|
|
68
|
Phẫu thuật ghép giác mạc lần hai trở lên
|
Lần
|
3.223.000
|
2.000.000
|
|
69
|
Ghép giác mạc xuyên
|
Lần
|
3.223.000
|
2.000.000
|
|
70
|
Ghép giác mạc có vành củng mạc
|
Lần
|
3.223.000
|
2.000.000
|
|
71
|
Phẫu thuật nội soi cắt hoạt mạc viêm khớp gối
|
Lần
|
3.109.000
|
-
|
|
72
|
Phẫu thuật nội soi cắt sụn chêm
|
Lần
|
3.109.000
|
-
|
|
73
|
Phẫu thuật nội soi cắt đoạn đại tràng+ nạo vét hạch
|
Lần
|
3.130.000
|
2.580.000
|
|
74
|
Phẫu thuật nội soi cắt trực tràng, đóng mỏm cụt trực tràng, mở hậu môn nhân tạo+ nạo vét hạch
|
Lần
|
3.130.000
|
1.500.000
|
|
75
|
Phẫu thuật nội soi cắt dây thần kinh Vidienne
|
Lần
|
7.479.000
|
5.500.000
|
|
76
|
Phẫu thuật cắt hạ họng - thanh quản toàn phần
|
Lần
|
6.582.000
|
4.500.000
|
|
77
|
Phẫu thuật nội soi tái tạo dây chằng chéo trước bằng gân tứ đầu
|
Lần
|
4.101.000
|
-
|
|
78
|
Phẫu thuật nội soi tái tạo lại dây chằng chéo trước
|
Lần
|
4.101.000
|
-
|
|
79
|
Phẫu thuật nội soi tái tạo dây chằng chéo sau
|
Lần
|
4.101.000
|
-
|
|
80
|
Phẫu thuật nội soi tái tạo dây chằng chéo trước bằng kỹ thuật hai bó
|
Lần
|
4.101.000
|
-
|
|
81
|
Phẫu thuật chỉnh sửa góc hàm xương hàm dưới
|
Lần
|
3.407.000
|
2.000.000
|
|
82
|
Phẫu thuật cắt chỉnh cằm
|
Lần
|
3.407.000
|
2.000.000
|
|
83
|
Phẫu thuật vỡ tim do chấn thương ngực kín
|
Lần
|
13.460.000
|
-
|
|
84
|
Phẫu thuật nội soi cắt lách bán phần
|
Lần
|
4.187.000
|
-
|
|
85
|
Phẫu thuật nội soi khâu vết thương tá tràng + nối dạ dày-hỗng tràng
|
Lần
|
4.072.000
|
2.500.000
|
|
86
|
Phẫu thuật nội soi cắt túi thừa Meckel
|
Lần
|
4.072.000
|
2.560.000
|
|
87
|
Cắt u lành thực quản nội soi bụng
|
Lần
|
4.072.000
|
-
|
|
88
|
Phẫu thuật nội soi khâu thủng dạ dày + nối dạ dày-hỗng tràng
|
Lần
|
4.072.000
|
2.560.000
|
|
89
|
Phẫu thuật nội soi lấy sỏi đường mật trong và ngoài gan có dẫn lưu Kehr
|
Lần
|
3.630.000
|
3.000.000
|
|
90
|
Nối khí quản tận - tận
|
Lần
|
7.729.000
|
6.000.000
|
|
91
|
Phẫu thuật thay toàn bộ khớp háng
|
Lần
|
4.981.000
|
3.000.000
|
|
92
|
Phẫu thuật thay khớp gối do lao
|
Lần
|
4.981.000
|
-
|
|
93
|
Phẫu thuật thay khớp háng bán phần
|
Lần
|
3.609.000
|
2.500.000
|
|
94
|
Phẫu thuật kết hợp xương trên màn hình tăng sáng
|
Lần
|
4.981.000
|
3.000.000
|
|
95
|
Phẫu thuật nội soi điều trị apxe gan
|
Lần
|
3.130.000
|
2.500.000
|
|
96
|
Phẫu thuật nội soi điều trị nang gan đơn thuần
|
Lần
|
3.130.000
|
1.700.000
|
|
97
|
Phẫu thuật nội soi khâu cầm máu vỡ gan
|
Lần
|
3.130.000
|
2.500.000
|
|
98
|
Phẫu thuật ghép xương với khung nẹp hợp kim tức thì sau cắt đoạn xương hàm dưới
|
Lần
|
2.335.000
|
1.000.000
|
|
99
|
Phẫu thuật ghép xương tự thân tự do tức thì sau cắt đoạn xương hàm dưới
|
Lần
|
3.869.000
|
2.100.000
|
|
100
|
Phẫu thuật ghép xương bằng vật liệu thay thế tức thì sau cắt đoạn xương hàm trên
|
Lần
|
4.969.000
|
2.600.000
|
|
101
|
Cắt u máu – bạch mạch vùng hàm mặt
|
Lần
|
2.935.000
|
1.800.000
|
|
102
|
Cắt u máu, u bạch mạch vùng phức tạp, khó
|
Lần
|
2.935.000
|
1.800.000
|
|
103
|
Cắt u mạch máu lớn trên 10 cm vùng sàn miệng, dưới hàm, cạnh cổ
|
Lần
|
2.858.000
|
1.800.000
|
|
104
|
Phẫu thuật điều trị đa chấn thương vùng hàm mặt
|
Lần
|
3.903.000
|
2.000.000
|
|
105
|
Phẫu thuật nội soi cắt đại tràng ngang
|
Lần
|
4.072.000
|
2.500.000
|
|
106
|
Phẫu thuật nội soi cắt đại tràng chậu hông
|
Lần
|
4.072.000
|
2.500.000
|
|
107
|
Phẫu thuật nội soi cắt toàn bộ đại tràng
|
Lần
|
4.072.000
|
2.500.000
|
|
108
|
Phẫu thuật nội soi cắt đoạn đại tràng
|
Lần
|
4.072.000
|
2.580.000
|
|
109
|
Phẫu thuật nội soi cắt đoạn đại trực tràng+ nạo vét hạch
|
Lần
|
3.130.000
|
1.500.000
|
|
110
|
Phẫu thuật nội soi cắt trực tràng thấp+ nạo vét hạch
|
Lần
|
3.130.000
|
1.500.000
|
|
111
|
Phẫu thuật nội soi cắt trực tràng, nối đại tràng - ống hậu môn+ nạo vét hạch+ nạo vét hạch
|
Lần
|
3.130.000
|
1.500.000
|
|
112
|
Phẫu thuật nội soi cắt u thận
|
Lần
|
4.130.000
|
3.000.000
|
|
113
|
Phẫu thuật nội soi cắt thận đơn giản
|
Lần
|
4.130.000
|
3.000.000
|
|
114
|
Phẫu thuật nội soi cắt u thận lành tính
|
Lần
|
4.130.000
|
3.000.000
|
|
115
|
Phẫu thuật nội soi cắt u thận ác tính
|
Lần
|
4.130.000
|
3.000.000
|
|
116
|
Phẫu thuật nội soi cắt thận và niệu quản do u đường bài xuất
|
Lần
|
4.130.000
|
3.000.000
|
|
117
|
Phẫu thuật nội soi cắt gan hạ phân thùy V-VI
|
Lần
|
5.255.000
|
-
|
|
118
|
Phẫu thuật nội soi mở ống mật chủ lấy sỏi + nối ống mật chủ - hỗng tràng
|
Lần
|
3.630.000
|
2.000.000
|
|
119
|
Phẫu thuật nội soi mở ống mật chủ lấy sỏi + cắt túi mật
|
Lần
|
3.630.000
|
2.000.000
|
|
120
|
Phẫu thuật nội soi khâu vết thương dạ dày + nối dạ dày-hỗng tràng
|
Lần
|
4.072.000
|
2.560.000
|
|
121
|
Phẫu thuật nội soi cắt trực tràng, ống hậu môn ngả bụng và tầng sinh môn
|
Lần
|
4.072.000
|
1.500.000
|
|
122
|
Phẫu thuật nội soi cắt trực tràng, đóng mỏm cụt trực tràng, mở hậu môn nhân tạo
|
Lần
|
4.072.000
|
1.500.000
|
|
123
|
Phẫu thuật nội soi cắt trực tràng, ống hậu môn ngả bụng và tầng sinh môn + nạo vét hạch
|
Lần
|
3.130.000
|
1.500.000
|
|
124
|
Phẫu thuật nội soi cắt gan hạ phân thùy VII
|
Lần
|
5.255.000
|
-
|
|
125
|
Phẫu thuật nội soi cắt toàn bộ tụy
|
Lần
|
9.840.000
|
-
|
|
126
|
Phẫu thuật nội soi cắt toàn bộ tụy + cắt lách
|
Lần
|
9.840.000
|
-
|
|
127
|
Phẫu thuật nội soi cắt thân và đuôi tụy
|
Lần
|
9.840.000
|
-
|
|
128
|
Phẫu thuật nội soi tái tạo dây chằng chéo trước bằng gân xương bánh chè đồng loại 1 bó
|
Lần
|
4.101.000
|
-
|
|
129
|
Phẫu thuật nội soi tái tạo dây chằng chéo trước bằng gân achille đồng loại 1 bó
|
Lần
|
4.101.000
|
-
|
|
130
|
Phẫu thuật nội soi tái tạo dây chằng chéo trước bằng gân achille đồng loại 2 bó
|
Lần
|
4.101.000
|
-
|
|
131
|
Phẫu thuật nội soi tái tạo đồng thời nhiều dây chằng (chéo trước, chéo sau) bằng gân đồng loại
|
Lần
|
4.101.000
|
-
|
|
132
|
Phẫu thuật điều trị dính khớp thái dương hàm 1 bên bằng ghép vật liệu thay thế
|
Lần
|
3.600.000
|
1.800.000
|
|
133
|
Phẫu thuật nội soi cắt khối tá tụy
|
Lần
|
9.840.000
|
-
|
|
134
|
Phẫu thuật nội soi cắt hoạt mạc viêm khớp hang
|
Lần
|
3.109.000
|
-
|
|
135
|
Đặt máy khử rung tự động
|
Lần
|
1.524.000
|
850.000
|
|
136
|
Đặt máy tạo nhịp tạm thời với điện cực trong buồng tim
|
Lần
|
1.524.000
|
850.000
|
|
137
|
Đặt máy tạo nhịp
|
Lần
|
1.524.000
|
850.000
|
|
138
|
Đặt máy tạo nhịp phá rung
|
Lần
|
1.524.000
|
850.000
|
|
139
|
Phẫu thuật điều trị vỡ eo động mạch chủ
|
Lần
|
14.042.000
|
-
|
|
140
|
Phẫu thuật cấp cứu lồng ngực có dùng máy tim phổi nhân tạo
|
Lần
|
14.042.000
|
-
|
|
141
|
Phẫu thuật điều trị vết thương - chấn thương mạch cảnh
|
Lần
|
14.042.000
|
-
|
|
142
|
Phẫu thuật nội soi khâu thủng ruột non + đưa ruột non ra da trên dòng
|
Lần
|
4.072.000
|
2.530.000
|
|
143
|
Phẫu thuật nội soi nối tắt ruột non - ruột non
|
Lần
|
4.072.000
|
2.500.000
|
|
144
|
Phẫu thuật nội soi cắt đoạn ruột non
|
Lần
|
4.072.000
|
2.500.000
|
|
145
|
Phẫu thuật nội soi cắt gần toàn bộ ruột non
|
Lần
|
4.072.000
|
2.500.000
|
|
146
|
Phẫu thuật nội soi cắt manh tràng
|
Lần
|
4.072.000
|
2.500.000
|
|
147
|
Phẫu thuật nội soi cắt đại tràng phải
|
Lần
|
4.072.000
|
2.500.000
|
|
148
|
Phẫu thuật nội soi cắt đại tràng phải mở rộng
|
Lần
|
4.072.000
|
2.500.000
|
|
149
|
Phẫu thuật nội soi cắt đại tràng phải + nạo vét hạch
|
Lần
|
3.130.000
|
1.500.000
|
|
150
|
Phẫu thuật nội soi cắt đại tràng phải mở + nạo vét hạch rộng
|
Lần
|
3.130.000
|
1.500.000
|
|
151
|
Phẫu thuật nội soi cắt đại tràng chậu hông+ nạo vét hạch
|
Lần
|
3.130.000
|
1.500.000
|
|
152
|
Phẫu thuật nội soi cắt gan hạ phân thùy VIII
|
Lần
|
5.255.000
|
-
|
|
153
|
Cắt u họng - thanh quản bằng laser
|
Lần
|
6.616.000
|
6.000.000
|
|
154
|
Phẫu thuật nội soi cắt toàn bộ đại tràng + nạo vét hạch
|
Lần
|
3.130.000
|
1.500.000
|
|
155
|
Phẫu thuật thay khớp gối bán phần
|
Lần
|
4.481.000
|
-
|
|
156
|
Cấy máy tạo nhịp vĩnh viễn điều trị các rối loạn nhịp chậm
|
Lần
|
1.524.000
|
850.000
|
|
157
|
Cấy máy tạo nhịp vĩnh viễn điều trị tái đồng bộ tim (CRT)
|
Lần
|
1.524.000
|
850.000
|
|
158
|
Cấy máy phá rung tự động (ICD)
|
Lần
|
1.524.000
|
850.000
|
|
159
|
Phẫu thuật nội soi cắt gan phải
|
Lần
|
5.255.000
|
-
|
|
160
|
Phẫu thuật nội soi cắt gan phân thùy sau
|
Lần
|
5.255.000
|
-
|
|
161
|
Phẫu thuật nội soi cắt gan thùy trái
|
Lần
|
5.255.000
|
-
|
|
162
|
Phẫu thuật nội soi cắt gan hạ phân thùy IVA
|
Lần
|
5.255.000
|
-
|
|
163
|
Phẫu thuật nội soi cắt gan hạ phân thùy IVB
|
Lần
|
5.255.000
|
-
|
|
164
|
Phẫu thuật dẫn lưu não thất ổ bụng trong dãn não thất
|
Lần
|
3.981.000
|
2.000.000
|
|
165
|
Phẫu thuật lấy bỏ dẫn lưu não thất (ổ bụng, tâm nhĩ) hoặc dẫn lưu nang dịch não tủy (ổ bụng, não thất)
|
Lần
|
3.981.000
|
2.000.000
|
|
166
|
Phẫu thuật nội soi cắt gan hạ phân thùy V
|
Lần
|
5.255.000
|
-
|
|
167
|
Phẫu thuật nội soi cắt gan hạ phân thùy VI
|
Lần
|
5.255.000
|
-
|
|
168
|
Phẫu thuật điều trị dính khớp thái dương hàm 1 bên bằng ghép xương - sụn tự thân
|
Lần
|
3.600.000
|
1.800.000
|
|
169
|
Phẫu thuật nội soi lấy u
|
Lần
|
6.967.000
|
5.000.000
|
|
170
|
Phẫu thuật nội soi khâu sụn chêm
|
Lần
|
3.109.000
|
-
|
|
171
|
Phẫu thuật nội soi cắt lọc sụn khớp gối
|
Lần
|
3.109.000
|
-
|
|
172
|
Phẫu thuật nội soi điều trị vỡ xương bánh chè
|
Lần
|
3.109.000
|
-
|
|
173
|
Phẫu thuật nội soi gỡ dính khớp gối
|
Lần
|
3.109.000
|
-
|
|
174
|
Phẫu thuật nội soi hàn khớp cổ chân
|
Lần
|
3.109.000
|
-
|
|
175
|
Phẫu thuật nội soi hàn khớp dưới sên
|
Lần
|
3.109.000
|
-
|
|
176
|
Nội soi khớp gối điều trị bào khớp
|
Lần
|
3.109.000
|
-
|
|
177
|
Phẫu thuật nội soi cắt u xơ vòm mũi
|
Lần
|
8.322.000
|
6.000.000
|
|
178
|
Phẫu thuật khoét mê nhĩ
|
Lần
|
5.862.000
|
4.800.000
|
|
179
|
Phẫu thuật chỉnh sửa thân xương hàm dưới
|
Lần
|
3.407.000
|
2.000.000
|
|
180
|
Phẫu thuật nội soi cắt eo thận móng ngựa
|
Lần
|
4.130.000
|
3.000.000
|
|
181
|
Phẫu thuật nội soi cắt thận bán phần
|
Lần
|
4.130.000
|
3.000.000
|
|
182
|
Phẫu thuật nội soi cắt thận tận gốc
|
Lần
|
4.130.000
|
3.000.000
|
|
183
|
Phẫu thuật nội soi bít lấp rò dịch não tủy ở mũi
|
Lần
|
6.967.000
|
5.000.000
|
|
184
|
Phẫu thuật nội soi nối dạ dày - hỗng tràng
|
Lần
|
4.072.000
|
2.500.000
|
|
185
|
Phẫu thuật nội soi nối dạ dày - hỗng tràng, nối túi mật-hỗng tràng
|
Lần
|
4.072.000
|
2.500.000
|
|
186
|
Phẫu thuật nội soi khâu thủng tá tràng + nối dạ dày-hỗng tràng
|
Lần
|
4.072.000
|
2.500.000
|
|
187
|
Phẫu thuật nội soi cắt đoạn tá tràng
|
Lần
|
4.072.000
|
2.500.000
|
|
188
|
Phẫu thuật cắt bỏ u thành bên họng lan lên đáy sọ có kiểm soát bằng kính hiển vi và nội soi
|
Lần
|
9.209.000
|
7.000.000
|
|
189
|
Phẫu thuật nội soi nối tắt hồi tràng - đại tràng ngang
|
Lần
|
4.072.000
|
2.500.000
|
|
190
|
Phẫu thuật nội soi nối tắt đại tràng - đại tràng
|
Lần
|
4.072.000
|
2.500.000
|
|
191
|
Phẫu thuật nội soi Điều trị Megacolon (phẫu thuật Soave đường hậu môn một thì)
|
Lần
|
4.072.000
|
2.500.000
|
|
192
|
Phẫu thuật nội soi đóng hậu môn nhân tạo
|
Lần
|
4.072.000
|
2.500.000
|
|
193
|
Phẫu thuật nội soi cắt đoạn đại trực tràng
|
Lần
|
4.072.000
|
2.500.000
|
|
194
|
Phẫu thuật nội soi cắt trực tràng, nối đại tràng - ống hậu môn
|
Lần
|
4.072.000
|
2.500.000
|
|
195
|
Phẫu thuật nội soi cắt đoạn trực tràng trong điều trị sa trực tràng
|
Lần
|
4.072.000
|
2.500.000
|
|
196
|
Phẫu thuật nội soi cắt u mạc treo ruột + cắt đoạn ruột non
|
Lần
|
4.072.000
|
2.500.000
|
|
197
|
Phẫu thuật dẫn lưu não thất ra ngoài trong chấn thương sọ não (CTSN)
|
Lần
|
3.981.000
|
2.000.000
|
|
198
|
Phẫu thuật bắc cầu mạch máu để chạy thận nhân tạo.
|
Lần
|
7.227.000
|
700.000
|
|
199
|
Phẫu thuật tạo hình các khuyết hổng lớn vùng hàm mặt bằng vạt da cơ
|
Lần
|
3.900.000
|
1.950.000
|
|
200
|
Tái tạo bộ phận sinh dục bằng vi phẫu thuật sử dụng vạt tự do
|
Lần
|
4.675.000
|
1.500.000
|
|
201
|
Chuyển vạt da có nối hoặc ghép mạch vi phẫu
|
Lần
|
4.675.000
|
1.500.000
|
|
202
|
Phẫu thuật nội soi cắt đại tràng ngang + nạo vét hạch
|
Lần
|
3.130.000
|
1.500.000
|
|
203
|
Phẫu thuật nội soi cắt đại tràng trái+ nạo vét hạch
|
Lần
|
3.130.000
|
1.500.000
|
|
204
|
Phẫu thuật nội soi tạo hình mỏm cùng vai
|
Lần
|
3.109.000
|
-
|
|
205
|
Phẫu thuật nội soi điều trị mất vững khớp vai theo phương pháp Latarjet
|
Lần
|
3.109.000
|
-
|
|
206
|
Phẫu thuật nội soi điều trị mất vững khớp vai
|
Lần
|
3.109.000
|
-
|
|
207
|
Phẫu thuật nội soi khâu khoảng gian chóp xoay
|
Lần
|
3.109.000
|
-
|
|
208
|
Phẫu thuật nội soi cắt trực tràng thấp
|
Lần
|
4.072.000
|
2.500.000
|
|
209
|
Phẫu thuật nội soi cắt gan trái
|
Lần
|
5.255.000
|
-
|
|
210
|
Phẫu thuật nội soi cắt gan hạ phân thùy IV
|
Lần
|
5.255.000
|
-
|
|
211
|
Phẫu thuật nội soi cắt gan phân thùy trước
|
Lần
|
5.255.000
|
-
|
|
212
|
Phẫu thuật nội soi cắt gan thùy phải
|
Lần
|
5.255.000
|
-
|
|
213
|
Phẫu thuật nội soi cắt gan trung tâm
|
Lần
|
5.255.000
|
-
|
|
214
|
Phẫu thuật nội soi cắt gan hạ phân thùy I
|
Lần
|
5.255.000
|
-
|
|
215
|
Phẫu thuật nội soi cắt gan hạ phân thùy II
|
Lần
|
5.255.000
|
-
|
|
216
|
Phẫu thuật nội soi cắt gan hạ phân thùy III
|
Lần
|
5.255.000
|
-
|
|
217
|
Phẫu thuật nội soi cắt gan hạ phân thùy VI-VII-VIII
|
Lần
|
5.255.000
|
-
|
|
218
|
Phẫu thuật điều trị vỡ phế quản do chấn thương ngực
|
Lần
|
12.015.000
|
-
|
|
219
|
Phẫu thuật nội soi điều trị khớp gối bằng gân đồng loại (nội soi tái tạo dây chằng chéo trước, chéo sau, mổ mở tái tạo dây chằng bên chầy, bên mác)
|
Lần
|
4.101.000
|
-
|
|
220
|
Phẫu thuật điều trị vết thương – chấn thương khí quản cổ
|
Lần
|
12.015.000
|
-
|
|
221
|
Phẫu thuật điều trị sẹo hẹp khí quản cổ - ngực cao
|
Lần
|
12.015.000
|
-
|
|
222
|
Phẫu thuật nội soi cắt u tuyến yên qua đường mũi
|
Lần
|
5.220.000
|
-
|
|
223
|
Phẫu thuật nội soi cắt bán phần lách trong chấn thương
|
Lần
|
4.187.000
|
-
|
|
224
|
Phẫu thuật nội soi cắt đại tràng trái
|
Lần
|
4.072.000
|
2.500.000
|
|
225
|
Phẫu thuật Laser cắt u nang lành tính đáy lưỡi, hạ họng, màn hầu, Amygdale
|
Lần
|
7.031.000
|
6.000.000
|
|
226
|
Phẫu thuật nội soi cắt u mũi xoang
|
Lần
|
8.782.000
|
6.500.000
|
|
227
|
Phẫu thuật nội soi cắt u xơ mạch vòm mũi họng
|
Lần
|
8.322.000
|
6.000.000
|
|
228
|
Phẫu thuật tạo hình hộp sọ trong hẹp hộp sọ
|
Lần
|
5.336.000
|
-
|
|
229
|
Tạo hình thân đốt sống bằng bơm cement sinh học qua cuống
|
Lần
|
5.181.000
|
1.700.000
|
|
230
|
Phẫu thuật nội soi lấy đĩa đệm cột sống ngực
|
Lần
|
3.109.000
|
1.500.000
|
|
231
|
Phẫu thuật nội soi điều trị rách sụn viền trên từ trước ra sau
|
Lần
|
3.109.000
|
1.500.000
|
|
232
|
Phẫu thuật nội soi điều trị thoái khớp cùng đòn
|
Lần
|
3.109.000
|
1.500.000
|
|
233
|
Phẫu thuật nội soi cắt đầu dài gân nhị đầu
|
Lần
|
3.109.000
|
1.500.000
|
|
234
|
Phẫu thuật nội soi khâu chóp xoay
|
Lần
|
3.109.000
|
1.500.000
|
|
235
|
Phẫu thuật nội soi điều trị cứng khớp khuỷu
|
Lần
|
3.109.000
|
1.500.000
|
|
236
|
Phẫu thuật nội soi ghép sụn xương tự thân
|
Lần
|
3.109.000
|
1.500.000
|
|
237
|
Kết hợp xương cột sống cổ lối trước
|
Lần
|
5.039.000
|
2.500.000
|
|
238
|
Phẫu thuật nội soi lấy nhân đệm cột sống thắt lưng qua lỗ liên hợp
|
Lần
|
3.109.000
|
1.500.000
|
|
239
|
Phẫu thuật nội soi đính lại điểm bám gân nhị đầu
|
Lần
|
4.101.000
|
2.200.000
|
|
240
|
Phẫu thuật nội soi tái tạo dây chằng chéo trước bằng gân xương bánh chè đồng loại 2 bó
|
Lần
|
4.101.000
|
2.200.000
|
|
241
|
Phẫu thuật nội soi giải phóng lỗ liên hợp cột sống cổ
|
Lần
|
3.109.000
|
1.500.000
|
|
242
|
Phẫu thuật nội soi lấy đĩa đệm cột sống ngực đường trước trong vẹo cột sống
|
Lần
|
3.109.000
|
1.500.000
|
|
243
|
Phẫu thuật nội soi chỉnh vẹo cột sống ngực
|
Lần
|
3.109.000
|
1.500.000
|
|
244
|
Phẫu thuật nội soi lấy thoát vị đĩa đệm cột sống cổ đường sau
|
Lần
|
3.109.000
|
1.500.000
|
|
245
|
Phẫu thuật nội soi điều trị gãy xương vùng khuỷu
|
Lần
|
3.109.000
|
1.500.000
|
|
246
|
Phẫu thuật nội soi điều trị rách sụn viền ổ cối
|
Lần
|
3.109.000
|
1.500.000
|
|
247
|
Phẫu thuật nội soi khoan kích thích tủy
|
Lần
|
3.109.000
|
1.500.000
|
|
248
|
Phẫu thuật nội soi điều trị hội chứng chèn ép trước cổ chân
|
Lần
|
3.109.000
|
1.500.000
|
|
249
|
Phẫu thuật nội soi điều trị cứng khớp cổ chân
|
Lần
|
3.109.000
|
1.500.000
|
|
250
|
Phẫu thuật nội soi điều trị mất vững bánh chè
|
Lần
|
4.101.000
|
2.200.000
|
|
251
|
Ghép giác mạc tự thân
|
Lần
|
3.223.000
|
2.000.000
|
|
252
|
Ghép giác mạc nhân tạo
|
Lần
|
3.223.000
|
2.000.000
|
|
253
|
Nội soi phế quản - đặt stent khí, phế quản
|
Lần
|
6.911.000
|
6.000.000
|
|
254
|
Sinh thiết cơ tim
|
Lần
|
1.702.000
|
-
|
|
255
|
Nội soi đặt bộ Stent thực quản, dạ dày, tá tràng, đại tràng, trực tràng
|
Lần
|
1.107.000
|
600.000
|
|
256
|
Điều trị rung nhĩ bằng năng lượng sóng tần số radio sử dụng hệ thống lập bản đồ ba chiều giải phẫu - điện học các buồng tim
|
Lần
|
2.795.000
|
-
|
|
257
|
Thay huyết tương sử dụng albumin
|
Lần
|
1.597.000
|
1.200.000
|
|
258
|
Thay huyết tương sử dụng huyết tương
|
Lần
|
1.597.000
|
1.200.000
|
|
259
|
Lọc máu thay huyết tương
|
Lần
|
1.597.000
|
1.200.000
|
|
260
|
Siêu lọc máu liên tục cấp cứu (SCUF) cho người bệnh quá tải thể tích.
|
Lần
|
2.173.000
|
1.800.000
|
|
261
|
Siêu lọc máu chậm liên tục (SCUF)
|
Lần
|
2.173.000
|
1.800.000
|
|
262
|
Hội Chuẩn
|
|
|
-
|
|
263
|
Hội chẩn ca bệnh khó chuyên ngành nội
|
Lần
|
200.000
|
150.000
|
|
264
|
Đo Chức Năng Hô Hấp
|
|
|
|
|
265
|
Đo chức năng hô hấp.
|
Lần
|
142.000
|
140.000
|
|