Biểu giá dịch vụ Chẩn đoán hình ảnh
STT |
Tên dịch vụ |
Đơn vị tính |
Giá BH |
Giá VP |
|
CHẨN ĐOÁN HÌNH ẢNH |
|
|
|
|
ĐIỆN CƠ |
|
|
|
1 |
Ghi điện cơ [chi dưới] |
Lần |
|
126,000 |
2 |
Ghi điện cơ |
Lần |
|
126,000 |
3 |
Ghi điện cơ cấp cứu |
Lần |
128,000 |
126,000 |
4 |
Ghi điện cơ [chi trên] |
Lần |
|
126,000 |
5 |
Điện cơ vùng đáy chậu (EMG) |
Lần |
141,000 |
136,000 |
6 |
Đo điện thế kích thích bằng điện cơ |
Lần |
128,000 |
126,000 |
7 |
Ghi điện cơ bằng điện cực kim |
Lần |
|
126,000 |
8 |
Điện cơ sợi đơn cực (SFEMG) |
Lần |
128,000 |
126,000 |
|
Nội Soi Tai Mũi Họng |
|
|
|
1 |
Nội soi tai |
Lần |
40,000 |
50,000 |
2 |
Nội soi họng |
Lần |
40,000 |
50,000 |
3 |
Nội soi mũi |
Lần |
40,000 |
50,000 |
4 |
Nội soi Tai mũi họng [khám yêu cầu] |
Lần |
|
350,000 |
5 |
Nội soi Tai mũi họng [khám yêu cầu - chuyên khoa] |
Lần |
|
200,000 |
6 |
Nội soi tai mũi họng |
Lần |
104,000 |
202,000 |
|
CHỤP X-QUANG |
|
|
|
1 |
Chụp đáy mắt không huỳnh quang |
Lần |
214,000 |
211,000 |
2 |
Chụp Xquang răng toàn cảnh |
Lần |
65,400 |
69,000 |
3 |
Chụp Xquang cột sống thắt lưng thẳng, nghiêng, cúi - ngửa tối đa |
|
97,200 |
94,000 |
4 |
Chụp Xquang niệu đồ tĩnh mạch (UIV) |
lần |
609,000 |
594,000 |
5 |
Chụp Xquang xương cổ tay phải thẳng, nghiêng, chếch |
Lần |
97,200 |
94,000 |
6 |
Chụp Xquang xương bàn ngón tay trái thẳng, nghiêng, chếch |
Lần |
97,200 |
94,000 |
7 |
Chụp Xquang cột sống thắt lưng thẳng, nghiêng, chếch 3/4 trái - phải |
Lần |
97,200 |
94,000 |
8 |
Chụp Xquang khớp khuỷu tay trái thẳng, nghiêng, chếch |
Lần |
97,200 |
94,000 |
9 |
Chụp Xquang khớp khuỷu tay phải thẳng, nghiêng, chếch |
Lần |
97,200 |
94,000 |
10 |
Chụp Xquang xương bàn ngón tay phải thẳng, nghiêng, chếch |
Lần |
97,200 |
94,000 |
11 |
Chụp Xquang xương cổ chân phải thẳng, nghiêng, chếch |
Lần |
97,200 |
94,000 |
12 |
Chụp Xquang xương cổ chân trái thẳng, nghiêng, chếch |
Lần |
97,200 |
94,000 |
13 |
Chụp Xquang xương bàn, ngón chân trái thẳng, nghiêng, chếch |
Lần |
97,200 |
94,000 |
14 |
Chụp Xquang xương bàn, ngón chân phải thẳng, nghiêng, chếch |
Lần |
97,200 |
94,000 |
15 |
Chụp Xquang xương cổ tay trái thẳng, nghiêng, chếch |
Lần |
97,200 |
94,000 |
16 |
Chụp Xquang răng cận chóp (Periapical) |
Lần |
18,900 |
69,000 |
17 |
Chụp Xquang cột sống ngực thẳng, nghiêng, chếch |
Lần |
97,200 |
94,000 |
18 |
Chụp Xquang cột sống cổ thẳng, nghiêng, chếch 3/4 trái - phải |
Lần |
97,200 |
94,000 |
19 |
Chụp Xquang Blondeau + Hirtz |
Lần |
65,400 |
69,000 |
20 |
Chụp XQ cẳng chân phải thẳng. |
Lần |
65,400 |
69,000 |
21 |
Chụp XQ sọ tiếp tuyến |
Lần |
65,400 |
69,000 |
22 |
Chụp XQ đỉnh phổi ưỡn |
Lần |
65,400 |
69,000 |
23 |
Chụp XQ khớp gối trái nghiêng. |
Lần |
65,400 |
69,000 |
24 |
Chụp XQ xương cẳng chân trái thẳng. |
Lần |
65,400 |
69,000 |
25 |
Chụp XQ cổ chân phải thẳng. |
Lần |
65,400 |
69,000 |
26 |
Chụp XQ xương cổ chân thẳng. |
Lần |
65,400 |
69,000 |
27 |
Chụp XQ xương cổ chân trái nghiêng. |
Lần |
65,400 |
69,000 |
28 |
Chụp XQ xương gót phải thẳng. |
Lần |
65,400 |
69,000 |
29 |
Chụp XQ xương gót phải nghiêng. |
Lần |
65,400 |
69,000 |
30 |
Chụp XQ xương gót trái nghiêng. |
Lần |
65,400 |
69,000 |
31 |
Chụp XQ xương bàn chân phải thẳng. |
Lần |
65,400 |
69,000 |
32 |
Chụp XQ xương bàn chân phải nghiêng. |
Lần |
65,400 |
69,000 |
33 |
Chụp XQ xương bàn chân trái thẳng. |
Lần |
65,400 |
69,000 |
34 |
Chụp XQ xương bàn chân trái nghiêng. |
Lần |
65,400 |
69,000 |
35 |
Chụp XQ khớp khuỷu tay phải nghiêng. |
Lần |
65,400 |
69,000 |
36 |
Chụp XQ ngực [tim phổi] nghiêng. |
Lần |
65,400 |
69,000 |
37 |
Chụp XQ khớp gối phải thẳng. |
Lần |
65,400 |
69,000 |
38 |
Chụp XQ xương đùi trái nghiêng. |
Lần |
65,400 |
69,000 |
39 |
Chụp XQ xương đùi trái thẳng. |
Lần |
65,400 |
69,000 |
40 |
Chụp XQ khớp gối trái thẳng. |
Lần |
65,400 |
69,000 |
41 |
Chụp XQ xương đùi phải nghiêng. |
Lần |
65,400 |
69,000 |
42 |
Chụp XQ khớp thái dương hàm hai bên. |
Lần |
65,400 |
69,000 |
43 |
Chụp XQ xương bả vai phải thẳng. |
Lần |
65,400 |
69,000 |
44 |
Chụp XQ xương bàn tay trái thẳng - nghiêng. |
Lần |
65,400 |
69,000 |
45 |
Chụp XQ cột sống cùng cụt thẳng - nghiêng. |
Lần |
65,400 |
69,000 |
46 |
Chụp XQ cột sống thắt lưng ngửa tối đa. |
Lần |
65,400 |
69,000 |
47 |
Chụp XQ cột sống thắt lưng cúi tối đa. |
Lần |
65,400 |
69,000 |
48 |
Chụp XQ cột sống cùng – cụt nghiêng. |
Lần |
65,400 |
69,000 |
49 |
Chụp XQ cột sống thắt lưng nghiêng. |
Lần |
65,400 |
69,000 |
50 |
Chụp XQ cột sống thắt lưng chếch ¾ phải. |
Lần |
65,400 |
69,000 |
51 |
Chụp XQ xương đùi phải thẳng. |
Lần |
65,400 |
69,000 |
52 |
Chụp XQ bàn tay trái thẳng. |
Lần |
65,400 |
69,000 |
53 |
Chụp XQ xương cánh tay phải nghiêng. |
Lần |
65,400 |
69,000 |
54 |
Chụp XQ xương bả vai trái nghiêng. |
Lần |
65,400 |
69,000 |
55 |
Chụp XQ cột sống cổ thẳng nghiêng. |
Lần |
65,400 |
69,000 |
56 |
Chụp XQ cột sống cổ thẳng. |
Lần |
65,400 |
69,000 |
57 |
Chụp XQ khớp vai phải thẳng. |
Lần |
65,400 |
69,000 |
58 |
Chụp XQ khớp vai phải nghiêng. |
Lần |
65,400 |
69,000 |
59 |
Chụp XQ cột sống cổ thẳng nghiêng [thực quản thẳng]. |
Lần |
65,400 |
69,000 |
60 |
Chụp XQ xương gót chân trái thẳng - nghiêng. |
Lần |
65,400 |
69,000 |
61 |
Chụp XQ cột sống thắt lưng chếch ¾ trái. |
Lần |
65,400 |
69,000 |
62 |
Chụp XQ sọ nghiêng. |
Lần |
65,400 |
69,000 |
63 |
Chụp XQ sọ thẳng. |
Lần |
65,400 |
69,000 |
64 |
Chụp XQ khớp cùng chậu phải. |
Lần |
65,400 |
69,000 |
65 |
Chụp XQ khớp khuỷu tay phải thẳng. |
Lần |
65,400 |
69,000 |
66 |
Chụp XQ xương cẳng tay phải thẳng. |
Lần |
65,400 |
69,000 |
67 |
Chụp XQ ổ bụng không chuẩn bị thẳng hoặc nghiêng. |
Lần |
65,400 |
69,000 |
68 |
Chụp XQ xương cánh tay phải nghiêng. |
Lần |
65,400 |
69,000 |
69 |
Chụp XQ cột sống ngực thẳng - nghiêng. |
Lần |
65,400 |
69,000 |
70 |
Chụp XQ xương bả vai phải nghiêng. |
Lần |
65,400 |
69,000 |
71 |
Chụp XQ xương cẳng tay trái nghiêng. |
Lần |
65,400 |
69,000 |
72 |
Chụp XQ xương cổ tay phải nghiêng. |
Lần |
65,400 |
69,000 |
73 |
Chụp XQ xương cổ tay trái thẳng. |
Lần |
65,400 |
69,000 |
74 |
Chụp XQ xương cổ tay trái nghiêng. |
Lần |
65,400 |
69,000 |
75 |
Chụp XQ xương ức: thẳng- nghiêng. |
Lần |
65,400 |
69,000 |
76 |
Chụp Xquang Stenvers |
Lần |
65,400 |
69,000 |
77 |
Chụp Xquang Hirtz |
Lần |
65,400 |
69,000 |
78 |
Chụp Xquang Blondeau |
Lần |
65,400 |
69,000 |
79 |
Chụp Xquang hàm chếch phải |
Lần |
65,400 |
69,000 |
80 |
Chụp XQ xương bàn chân trái thẳng. |
Lần |
65,400 |
69,000 |
81 |
Chụp XQ khung chậu nghiêng. |
Lần |
65,400 |
69,000 |
82 |
Chụp XQ cột sống cổ nghiêng. |
Lần |
65,400 |
69,000 |
83 |
Chụp XQ xương ức thẳng. |
Lần |
65,400 |
69,000 |
84 |
Chụp XQ xương ức nghiêng. |
Lần |
65,400 |
69,000 |
85 |
Chụp XQ khớp gối phải thẳng - nghiêng. |
Lần |
65,400 |
69,000 |
86 |
Chụp XQ xương cổ tay phải thẳng. |
Lần |
65,400 |
69,000 |
87 |
Chụp XQ xương bàn chân phải thẳng - nghiêng. |
Lần |
65,400 |
69,000 |
88 |
Chụp XQ cột sống thắt lưng thẳng. |
Lần |
65,400 |
69,000 |
89 |
Chụp XQ khớp vai trái thẳng. |
Lần |
65,400 |
69,000 |
90 |
Chụp XQ mặt thấp hoặc mặt cao |
Lần |
65,400 |
69,000 |
91 |
Chụp XQ khớp vai trái nghiêng hoặc chếch. |
Lần |
65,400 |
69,000 |
92 |
Chụp XQ xương đòn trái thẳng hoặc chếch. |
Lần |
65,400 |
69,000 |
93 |
Chụp XQ xương bàn tay trái nghiêng. |
Lần |
65,400 |
69,000 |
94 |
Chụp XQ xương cánh tay phải thẳng. |
Lần |
65,400 |
69,000 |
95 |
Chụp XQ xương chính mũi nghiêng hoặc tiếp tuyến. |
Lần |
65,400 |
69,000 |
96 |
Chụp XQ mặt nghiêng. |
Lần |
65,400 |
69,000 |
97 |
Chụp XQ mặt thẳng. |
Lần |
65,400 |
69,000 |
98 |
Chụp XQ xương bả vai trái thẳng. |
Lần |
65,400 |
69,000 |
99 |
Chụp Xquang ngực thẳng |
Lần |
65,400 |
69,000 |
100 |
Chụp Xquang ngực chếch [tim phổi chếch] |
Lần |
65,400 |
69,000 |
101 |
Chụp XQ xương gót chân trái thẳng. |
Lần |
65,400 |
69,000 |
102 |
Chụp XQ khớp gối trái thẳng - nghiêng. |
Lần |
65,400 |
69,000 |
103 |
Chụp XQ khớp háng phải thẳng - nghiêng. |
Lần |
65,400 |
69,000 |
104 |
Chụp XQ xương cẳng chân phải thẳng - nghiêng. |
Lần |
65,400 |
69,000 |
105 |
Chụp XQ xương cẳng chân trái thẳng - nghiêng. |
Lần |
65,400 |
69,000 |
106 |
Chụp XQ xương đùi phải thẳng - nghiêng. |
Lần |
65,400 |
69,000 |
107 |
Chụp XQ xương đùi trái thẳng - nghiêng. |
Lần |
65,400 |
69,000 |
108 |
Chụp XQ xương gót chân phải thẳng - nghiêng. |
Lần |
65,400 |
69,000 |
109 |
Chụp XQ xương cẳng tay trái thẳng - nghiêng. |
Lần |
65,400 |
69,000 |
110 |
Chụp XQ xương cánh tay trái thẳng - nghiêng. |
Lần |
65,400 |
69,000 |
111 |
Chụp XQ xương cổ tay phải thẳng - nghiêng. |
Lần |
65,400 |
69,000 |
112 |
Chụp XQ đường mật qua Kehr [chưa có thuốc cản quang] |
Lần |
240,000 |
225,000 |
113 |
Chụp Xquang Schuller tai trái. |
Lần |
65,400 |
69,000 |
114 |
Chụp XQ xương cẳng chân trái nghiêng. |
Lần |
65,400 |
69,000 |
115 |
Chụp XQ khớp háng thẳng hai bên. |
Lần |
65,400 |
69,000 |
116 |
Chụp XQ cột sống ngực thẳng. |
Lần |
65,400 |
69,000 |
117 |
Chụp XQ khớp cùng chậu trái. |
Lần |
65,400 |
69,000 |
118 |
Chụp XQ hệ tiết niệu không chuẩn bị. |
Lần |
65,400 |
69,000 |
119 |
Chụp XQ thực quản cổ nghiêng [có uống thuốc cản quang] |
Lần |
224,000 |
209,000 |
120 |
Chụp XQ xương bả vai phải thẳng - nghiêng. |
Lần |
65,400 |
69,000 |
121 |
Chụp XQ khớp khuỷu tay trái thẳng. |
Lần |
65,400 |
69,000 |
122 |
Chụp XQ khớp thái dương hàm trái. |
Lần |
65,400 |
69,000 |
123 |
Chụp XQ khớp thái dương hàm phải. |
Lần |
65,400 |
69,000 |
124 |
Chụp XQ xương bàn tay phải nghiêng. |
Lần |
65,400 |
69,000 |
125 |
Chụp XQ cột sống cổ chếch ¾ trái. |
Lần |
65,400 |
69,000 |
126 |
Chụp XQ cột sống ngực nghiêng. |
Lần |
65,400 |
69,000 |
127 |
Chụp XQ niệu đạo bàng quang ngược dòng. |
Lần |
564,000 |
549,000 |
128 |
Chụp Xquang Schuller tai phải. |
Lần |
65,400 |
69,000 |
129 |
Chụp XQ cột sống cổ chếch ¾ phải. |
Lần |
65,400 |
69,000 |
130 |
Chụp XQ xương cánh tay trái thẳng. |
Lần |
65,400 |
69,000 |
131 |
Chụp XQ xương cánh tay trái nghiêng. |
Lần |
65,400 |
69,000 |
132 |
Chụp XQ cột sống cổ chếch ¾ trái - phải. |
Lần |
65,400 |
69,000 |
133 |
Chụp Xquang ruột non |
Lần |
224,000 |
209,000 |
134 |
Chụp XQ xương bàn chân trái thẳng - nghiêng. |
Lần |
65,400 |
69,000 |
135 |
Chụp XQ xương cẳng tay phải thẳng - nghiêng. |
Lần |
65,400 |
69,000 |
136 |
Chụp XQ xương đòn phải. |
Lần |
65,400 |
69,000 |
137 |
Chụp XQ khuỷu tay trái nghiêng. |
Lần |
65,400 |
69,000 |
138 |
Chụp XQ xương cẳng tay phải nghiêng. |
Lần |
65,400 |
69,000 |
139 |
Chụp XQ xương cẳng tay trái thẳng. |
Lần |
65,400 |
69,000 |
140 |
Chụp XQ xương bàn tay phải thẳng - nghiêng. |
Lần |
65,400 |
69,000 |
141 |
Chụp XQ xương cổ tay trái thẳng - nghiêng. |
Lần |
65,400 |
69,000 |
142 |
Chụp XQ khớp háng trái thẳng nghiêng. |
Lần |
65,400 |
69,000 |
143 |
Chụp Xquang khung chậu thẳng. |
Lần |
65,400 |
69,000 |
144 |
Chụp XQ khớp khuỷu tay trái thẳng - nghiêng. |
Lần |
65,400 |
69,000 |
145 |
Chụp XQ mặt thẳng nghiêng. |
Lần |
65,400 |
69,000 |
146 |
Chụp XQ cột sống thắt lưng thẳng - nghiêng. |
Lần |
65,400 |
69,000 |
147 |
Chụp XQ cột sống thắt lưng cúi - ngửa tối đa. |
Lần |
65,400 |
69,000 |
148 |
Chụp XQ hộp sọ thẳng - nghiêng. |
Lần |
65,400 |
69,000 |
149 |
Chụp XQ khớp cổ chân phải thẳng - nghiêng. |
Lần |
65,400 |
69,000 |
150 |
Chụp XQ xương khớp cổ chân trái thẳng - nghiêng. |
Lần |
65,400 |
69,000 |
151 |
Chụp XQ bể thận-niệu quản xuôi dòng |
Lần |
609,000 |
594,000 |
152 |
Chụp XQ niệu quản-bể thận ngược dòng |
Lần |
564,000 |
549,000 |
153 |
Chụp XQ thực quản dạ dày |
Lần |
224,000 |
209,000 |
154 |
Chụp XQ đại tràng |
Lần |
264,000 |
249,000 |
155 |
Chụp XQ tuyến nước bọt |
Lần |
386,000 |
371,000 |
156 |
Chụp XQ ống tuyến sữa |
Lần |
386,000 |
371,000 |
157 |
Chụp XQ hốc mắt thẳng nghiêng. |
Lần |
65,400 |
69,000 |
158 |
Chụp XQ xương cẳng chân phải nghiêng. |
Lần |
65,400 |
69,000 |
159 |
Chụp XQ xương bả vai thẳng - nghiêng. |
Lần |
65,400 |
69,000 |
160 |
Chụp Xquang hàm chếch một bên [hàm chếch trái- phải] |
Lần |
65,400 |
69,000 |
161 |
Chụp Xquang Schuller [schuller tai 2 bên] |
Lần |
65,400 |
69,000 |
162 |
Chụp XQ xương khớp cổ chân phải nghiêng. |
Lần |
65,400 |
69,000 |
163 |
Chụp XQ hàm chếch trái. |
Lần |
65,400 |
69,000 |
164 |
Chụp XQ xương bả vai trái thẳng - nghiêng. |
Lần |
65,400 |
69,000 |
165 |
Chụp Xquang đường dò |
Lần |
406,000 |
391,000 |
166 |
Chụp XQ xương cánh tay phải thẳng - nghiêng. |
Lần |
65,400 |
69,000 |
167 |
Chụp XQ xương bàn tay phải thẳng. |
Lần |
65,400 |
69,000 |
168 |
Chụp XQ khớp khuỷu tay phải thẳng - nghiêng. |
Lần |
65,400 |
69,000 |
169 |
Chụp XQ cột sống thắt lưng chếch ¾ trái - phải. |
Lần |
65,400 |
69,000 |
|
SIÊU ÂM |
|
|
|
1 |
Dẫn lưu thận qua da dưới hướng dẫn của siêu âm |
Lần |
917,000 |
904,000 |
2 |
Tiêm hội chứng DeQuervain dưới hướng dẫn của siêu âm |
Lần |
132,000 |
126,000 |
3 |
Tiêm hội chứng đường hầm cổ tay dưới hướng dẫn của siêu âm |
Lần |
132,000 |
126,000 |
4 |
Tiêm gân gấp ngón tay dưới hướng dẫn của siêu âm |
Lần |
132,000 |
126,000 |
5 |
Tiêm gân nhị đầu khớp vai dưới hướng dẫn của siêu âm |
Lần |
132,000 |
126,000 |
6 |
Tiêm gân trên gai (dưới gai, gân bao xoay khớp vai) dưới hướng dẫn của siêu âm |
Lần |
132,000 |
126,000 |
7 |
Tiêm điểm bám gân mỏm cùng vai dưới hướng dẫn của siêu âm |
Lần |
132,000 |
126,000 |
8 |
Chọc tháo dịch màng phổi dưới hướng dẫn của siêu âm |
Lần |
176,000 |
169,000 |
9 |
Chọc hút dịch ổ khớp dưới hướng dẫn siêu âm |
Lần |
152,000 |
140,000 |
10 |
Đốt sóng cao tần điều trị các u tạng dưới hướng dẫn siêu âm |
Lần |
1,235,000 |
1,179,000 |
11 |
Siêu âm tim cản âm |
Lần |
257,000 |
246,000 |
12 |
Đốt sóng cao tần điều trị u gan dưới hướng dẫn siêu âm |
Lần |
1,235,000 |
1,179,000 |
13 |
Đốt sóng cao tần điều trị ung thư gan (RFA) dưới hướng dẫn siêu âm |
Lần |
1,235,000 |
1,179,000 |
14 |
Sinh thiết tiền liệt tuyến qua trực tràng dưới hướng dẫn siêu âm |
Lần |
609,000 |
589,000 |
15 |
Sinh thiết hạch (hoặc u) dưới hướng dẫn siêu âm |
Lần |
828,000 |
808,000 |
16 |
Sinh thiết phần mềm dưới hướng dẫn siêu âm |
Lần |
828,000 |
808,000 |
17 |
Chọc hút nang, tiêm xơ dưới hướng dẫn siêu âm |
Lần |
431,000 |
418,000 |
18 |
Sinh thiết vú dưới hướng dẫn siêu âm |
Lần |
828,000 |
808,000 |
19 |
Sinh thiết gan dưới hướng dẫn siêu âm |
Lần |
1,002,000 |
978,000 |
20 |
Siêu âm can thiệp - chọc hút nang gan |
Lần |
558,000 |
547,000 |
21 |
Siêu âm can thiệp - Chọc hút tế bào khối u gan, tụy, khối u ổ bụng bằng kim nhỏ |
Lần |
558,000 |
547,000 |
22 |
Siêu âm can thiệp - Chọc hút và tiêm thuốc điều trị nang gan |
Lần |
558,000 |
547,000 |
23 |
Chọc hút hạch (hoặc u) dưới hướng dẫn siêu âm |
Lần |
152,000 |
145,000 |
24 |
Chọc hút tế bào tuyến giáp dưới hướng dẫn siêu âm |
Lần |
151,000 |
144,000 |
25 |
Chọc nang tuyến giáp dưới hướng dẫn siêu âm |
Lần |
221,000 |
214,000 |
26 |
Chọc hút nang vú dưới hướng dẫn siêu âm |
Lần |
177,000 |
170,000 |
27 |
Chọc hút ổ dịch, áp xe dưới hướng dẫn của siêu âm |
Lần |
558,000 |
547,000 |
28 |
Chọc hút tế bào dưới hướng dẫn của siêu âm |
Lần |
152,000 |
145,000 |
29 |
Dẫn lưu các ổ dịch trong ổ bụng dưới hướng dẫn siêu âm |
Lần |
597,000 |
2,058,000 |
30 |
Dẫn lưu dịch, áp xe, nang dưới hướng dẫn của siêu âm |
Lần |
597,000 |
2,058,000 |
31 |
Siêu âm ổ bụng (gan mật). |
Lần |
43,900 |
49,000 |
32 |
Siêu âm tiền liệt tuyến qua trực tràng |
Lần |
181,000 |
176,000 |
33 |
Siêu âm khớp |
Lần |
43,900 |
49,000 |
34 |
Siêu âm tuyến giáp |
Lần |
43,900 |
49,000 |
35 |
Siêu âm hệ tiết niệu. |
Lần |
43,900 |
49,000 |
36 |
Siêu âm phần mềm. |
Lần |
43,900 |
49,000 |
37 |
Siêu âm hạch vùng cổ |
Lần |
43,900 |
49,000 |
38 |
Siêu âm tim 4D |
Lần |
457,000 |
446,000 |
39 |
Siêu âm tim qua thực quản |
Lần |
805,000 |
794,000 |
40 |
Siêu âm Doppler xuyên sọ |
Lần |
|
211,000 |
41 |
Siêu âm tim, màng tim qua thực quản |
Lần |
805,000 |
794,000 |
42 |
Siêu âm nội mạch |
Lần |
1,998,000 |
1,970,000 |
43 |
Siêu âm bẹn bìu |
Lần |
43,900 |
49,000 |
44 |
Siêu âm dẫn đường đặt catheter tĩnh mạch cấp cứu |
Lần |
43,900 |
49,000 |
45 |
Siêu âm ổ bụng tại giường cấp cứu |
Lần |
43,900 |
49,000 |
46 |
Siêu âm tuyến vú hai bên |
Lần |
43,900 |
49,000 |
47 |
Siêu âm tinh hoàn hai bên |
Lần |
43,900 |
49,000 |
48 |
Siêu âm 3D/4D tim |
Lần |
457,000 |
446,000 |
49 |
Siêu âm màng phổi |
Lần |
43,900 |
49,000 |
50 |
Siêu âm dẫn đường đặt catheter động mạch cấp cứu |
Lần |
43,900 |
49,000 |
51 |
Siêu âm cấp cứu tại giường bệnh |
Lần |
43,900 |
49,000 |
52 |
Siêu âm tim cấp cứu tại giường |
Lần |
222,000 |
211,000 |
53 |
Siêu âm 3D/4D trực tràng |
Lần |
181,000 |
176,000 |
54 |
Siêu âm Doppler mạch máu |
Lần |
222,000 |
211,000 |
55 |
Siêu âm Doppler tim |
Lần |
222,000 |
211,000 |
56 |
Siêu âm tim gắng sức (thảm chạy, thuốc) |
Lần |
587,000 |
576,000 |
57 |
Siêu âm ổ bụng (gan mật, hệ tiết niệu) |
Lần |
43,900 |
49,000 |
58 |
Siêu âm nhãn cầu |
Lần |
43,900 |
49,000 |
59 |
Holter huyết áp |
Lần |
198,000 |
191,000 |
60 |
Holter điện tâm đồ |
Lần |
198,000 |
191,000 |
61 |
Chọc hút, sinh thiết khối u trung thất qua siêu âm thực quản |
Lần |
2,897,000 |
2,871,000 |
|
CHỤP MRI |
|
|
|
1 |
Chụp MRI não- mạch não có tiêm chất tương phản (0.2-1.5T) |
Lần |
2,214,000 |
2,336,000 |
2 |
Chụp MRI hệ mạch cổ không tiêm chất tương phản (0.2-1.5T) |
Lần |
1,311,000 |
1,754,000 |
3 |
Chụp MRI hệ mạch cổ có tiêm chất tương phản (0.2-1.5T) |
Lần |
2,214,000 |
2,336,000 |
4 |
Chụp MRI tuyến yên có tiêm chất tương phản (khảo sát động học) (0.2-1.5T) |
Lần |
2,214,000 |
2,336,000 |
5 |
Chụp MRI tưới máu não (perfusion) (0.2-1.5T) |
Lần |
2,214,000 |
2,336,000 |
6 |
Chụp MRI phổ não (spect tính rography) (0.2-1.5T) |
Lần |
3,165,000 |
3,136,000 |
7 |
Chụp MRI đáy sọ và xương đá (0.2-1.5T) |
Lần |
2,214,000 |
2,336,000 |
8 |
Chụp MRI vùng mặt – cổ có tiêm tương phản (0.2-1.5T) |
Lần |
2,214,000 |
2,336,000 |
9 |
Chụp MRI lồng ngực (0.2-1.5T) |
Lần |
1,311,000 |
1,754,000 |
10 |
Chụp MRI lồng ngực có tiêm thuốc cản quang (0.2-1.5T) |
Lần |
2,214,000 |
2,336,000 |
11 |
Chụp MRI vùng mặt – cổ (0.2-1.5T) |
Lần |
1,311,000 |
1,754,000 |
12 |
Chụp MRI tuyến vú (0.2-1.5T) |
Lần |
1,311,000 |
1,754,000 |
13 |
Chụp MRI tuyến vú động học có tiêm tương phản (0.2-1.5T) |
Lần |
2,214,000 |
2,336,000 |
14 |
Chụp MRI tầng bụng không tiêm chất tương phản (gồm: chụp cộng hưởng từ gan-mật, tụy, lách, thận, dạ dày-tá tràng...) (0.2-1.5T) |
Lần |
1,311,000 |
1,754,000 |
15 |
Chụp MRI vùng chậu (gồm: chụp cộng hưởng từ tử cung-phần phụ, tiền liệt tuyến, đại tràng chậu hông, trực tràng, các khối u vùng chậu…) (0.2-1.5T) |
Lần |
1,311,000 |
1,754,000 |
16 |
Chụp cộng hưởng từ tầng bụng có tiêm chất tương phản (gồm: chụp MRI gan-mật, tụy, lách, thận, dạ dày-tá tràng...) (0.2-1.5T) |
Lần |
2,214,000 |
2,336,000 |
17 |
Chụp MRI vùng chậu dò hậu môn (0.2-1.5T) |
Lần |
2,214,000 |
2,336,000 |
18 |
Chụp MRI vùng chậu có tiêm chất tương phản (gồm: chụp cộng hưởng từ tử cung-phần phụ, tiền liệt tuyến, đại tràng chậu hông, trực tràng, các khối u vùng chậu…) (0.2-1.5T) |
Lần |
2,214,000 |
2,336,000 |
19 |
Chụp MRI bìu, dương vật (0.2-1.5T) |
Lần |
1,311,000 |
1,754,000 |
20 |
Chụp MRI bìu, dương vật có tiêm chất tương phản (0.2-1.5T) |
Lần |
2,214,000 |
2,336,000 |
21 |
Chụp MRI động học sàn chậu, tống phân (defecography-MR) (0.2-1.5T) |
Lần |
1,311,000 |
1,754,000 |
22 |
Chụp MRI ruột non (enteroclysis) (0.2-1.5T) |
Lần |
2,214,000 |
2,336,000 |
23 |
Chụp MRI nội soi ảo khung đại tràng (virtual colonoscopy) (0.2-1.5T) |
Lần |
2,214,000 |
2,336,000 |
24 |
Chụp MRI tuyến tiền liệt có tiêm tương phản (0.2-1.5T) |
Lần |
2,214,000 |
2,336,000 |
25 |
Chụp MRI phần mềm chi (0.2-1.5T) |
Lần |
1,311,000 |
1,754,000 |
26 |
Chụp MRI phần mềm chi có tiêm tương phản (0.2-1.5T) |
Lần |
2,214,000 |
2,336,000 |
27 |
Chụp cộng hưởng từ các bó sợi thần kinh (tractography) hay Chụp Cộng hưởng từ khuếch tán sức căng (DTI - Diffusion Tensor Imaging) (0.2-1.5T) |
Lần |
3,165,000 |
3,136,000 |
28 |
Chụp cộng hưởng từ khuếch tán (DWI - Diffusion-weighted Imaging) (0.2-1.5T) |
Lần |
1,311,000 |
1,754,000 |
29 |
Chụp cộng hưởng từ thông khí phổi (Heli) (0.2-1.5T) |
Lần |
2,214,000 |
2,336,000 |
30 |
Chụp cộng hưởng từ phổ tuyến vú (0.2-1.5T) |
Lân |
3,165,000 |
3,136,000 |
31 |
Chụp cộng hưởng từ phổ tuyến tiền liệt (0.2-1.5T) |
Lần |
3,165,000 |
3,136,000 |
32 |
Chụp cộng hưởng từ đánh giá bánh nhau (rau) (0.2-1.5T) |
Lần |
2,214,000 |
2,336,000 |
33 |
Chụp cộng hưởng từ thai nhi (0.2-1.5T) |
Lần |
1,311,000 |
1,754,000 |
34 |
Chụp cộng hưởng từ gan với chất tương phản đặc hiệu mô (0.2-1.5T) |
Lần |
8,665,000 |
8,636,000 |
35 |
Chụp cộng hưởng từ động mạch chủ-chậu (1.5T) |
Lần |
2,214,000 |
2,336,000 |
36 |
Chụp cộng hưởng từ động mạch chủ-ngực (1.5T) |
Lần |
2,214,000 |
2,336,000 |
37 |
Chụp cộng hưởng từ động mạch vành (1.5T) |
Lần |
2,214,000 |
2,336,000 |
38 |
Chụp cộng hưởng từ tim (1.5T) |
Lần |
2,214,000 |
2,336,000 |
39 |
Chụp cộng hưởng từ tầng trên ổ bụng có khảo sát mạch các tạng (bao gồm mạch: gan, tụy, lách và mạch khối u) (1.5T) |
Lần |
2,214,000 |
2,336,000 |
40 |
Chụp cộng hưởng từ động mạch chi trên (1.5T) |
Lần |
1,311,000 |
1,754,000 |
41 |
Chụp cộng hưởng từ động mạch chi trên có tiêm tương phản (1.5T) |
Lần |
2,214,000 |
2,336,000 |
42 |
Chụp cộng hưởng từ động mạch chi dưới (1.5T) |
Lần |
1,311,000 |
1,754,000 |
43 |
Chụp cộng hưởng từ động mạch chi dưới có tiêm tương phản (1.5T) |
Lần |
2,214,000 |
2,336,000 |
44 |
Chụp cộng hưởng từ tĩnh mạch (1.5T) |
Lần |
1,311,000 |
1,754,000 |
45 |
Chụp cộng hưởng từ tĩnh mạch có tiêm tương phản (1.5T) |
Lần |
2,214,000 |
2,336,000 |
46 |
Chụp cộng hưởng từ bạch mạch có tiêm tương phản không đặc hiệu (1.5T) |
Lần |
2,214,000 |
2,336,000 |
47 |
Chụp cộng hưởng từ bạch mạch có tiêm tương phản đặc hiệu (1.5T) |
Lần |
2,214,000 |
2,336,000 |
48 |
Chụp cộng hưởng từ dây thần kinh ngoại biên (neurography MR) (1.5T) |
Lần |
1,311,000 |
1,754,000 |
49 |
Chụp cộng hưởng từ tưới máu các tạng (1.5T) |
Lần |
3,165,000 |
3,136,000 |
50 |
Chụp, nong động mạch vành bằng bóng |
Lần |
6,816,000 |
6,696,000 |
51 |
Chụp MRI sọ não có tiêm chất tương phản (0.2-1.5T) |
Lần |
2,214,000 |
2,336,000 |
52 |
Chụp MRI cột sống ngực có tiêm tương phản (0.2-1.5T) |
Lần |
2,214,000 |
2,336,000 |
53 |
Chụp MRI khớp háng trái có tiêm tương phản tĩnh mạch (0.2-1.5T). |
Lần |
2,214,000 |
2,336,000 |
54 |
Chụp MRI cột sống cổ (0.2-1.5T) |
Lần |
1,311,000 |
1,754,000 |
55 |
Chụp MRI sọ não (0.2-1.5T) |
Lần |
1,311,000 |
1,754,000 |
56 |
Chụp MRI cột sống thắt lưng - cùng có tiêm tương phản (0.2-1.5T) |
Lần |
2,214,000 |
2,336,000 |
57 |
Chụp MRI cột sống cổ có tiêm tương phản (0.2-1.5T) |
Lần |
2,214,000 |
2,336,000 |
58 |
Chụp MRI hốc mắt và thần kinh thị giác có tiêm chất tương phản (0.2-1.5T) |
Lần |
2,214,000 |
2,336,000 |
59 |
Chụp MRI khớp gối trái có tiêm tương phản tĩnh mạch (0.2-1.5T) |
Lần |
2,214,000 |
2,336,000 |
60 |
Chụp MRI khớp gối phải có tiêm tương phản tĩnh mạch (0.2-1.5T) |
Lần |
2,214,000 |
2,336,000 |
61 |
Chụp MRI khớp cùng - chậu có tiêm tương phản tĩnh mạch (0.2-1.5T) |
Lần |
2,214,000 |
2,336,000 |
62 |
Chụp MRI hốc mắt và thần kinh thị giác (0.2-1.5T) |
Lần |
1,311,000 |
1,754,000 |
63 |
Chụp MRI cột sống thắt lưng - cùng (0.2-1.5T) |
Lần |
1,311,000 |
1,754,000 |
64 |
Chụp MRI khớp háng phải có tiêm tương phản tĩnh mạch (0.2-1.5T) |
Lần |
2,214,000 |
2,336,000 |
65 |
Chụp MRI khớp vai trái có tiêm tương phản tĩnh mạch (0.2-1.5T) |
Lần |
2,214,000 |
2,336,000 |
66 |
Chụp MRI khớp vai phải có tiêm tương phản tĩnh mạch (0.2-1.5T) |
Lần |
2,214,000 |
2,336,000 |
67 |
Chụp MRI khớp vai trái (0.2-1.5T) |
Lần |
1,311,000 |
1,754,000 |
68 |
Chụp MRI cột sống ngực (0.2-1.5T) |
Lần |
1,311,000 |
1,754,000 |
69 |
Chụp MRI khớp háng trái (0.2-1.5T) |
Lần |
1,311,000 |
1,754,000 |
70 |
Chụp MRI khớp cùng chậu (0.2-1.5T) |
Lần |
1,311,000 |
1,754,000 |
71 |
Chụp MRI khớp háng phải (0.2-1.5T) |
Lần |
1,311,000 |
1,754,000 |
72 |
Chụp MRI khớp vai phải (0.2-1.5T) |
Lần |
1,311,000 |
1,754,000 |
73 |
Chụp MRI khớp gối phải (0.2-1.5T) |
Lần |
1,311,000 |
1,754,000 |
74 |
Chụp MRI khớp gối trái (0.2-1.5T) |
Lần |
1,311,000 |
1,754,000 |
75 |
Chụp MRI xương và tủy xương có tiêm tương phản (0.2-1.5T) |
Lần |
2,214,000 |
2,336,000 |
76 |
Chụp MRI xương và tủy xương (0.2-1.5T) |
Lần |
1,311,000 |
1,754,000 |
|
CHỤP CT-SCANER |
|
|
|
1 |
Xạ trị sử dụng CT mô phỏng |
Lần |
632,000 |
970,000 |
2 |
Sinh thiết gan dưới cắt lớp vi tính |
Lần |
1,900,000 |
1,872,000 |
3 |
Chọc hút ổ dịch, áp xe dưới hướng dẫn cắt lớp vi tính |
Lần |
732,000 |
719,000 |
4 |
Chọc hút hạch hoặc u dưới hướng dẫn cắt lớp vi tính |
Lần |
732,000 |
719,000 |
5 |
Đốt sóng cao tần điều trị các u tạng dưới hướng dẫn cắt lớp vi tính |
Lần |
1,735,000 |
1,679,000 |
6 |
Đốt sóng cao tần điều trị u gan dưới hướng dẫn cắt lớp vi tính |
Lần |
1,735,000 |
1,679,000 |
7 |
Chụp CLVT hệ tiết niệu không tiêm thuốc cản quang (từ 1-32 dãy) |
Lần |
522,000 |
536,000 |
8 |
Chụp CLVT hệ tiết niệu có tiêm thuốc cản quang (từ 1-32 dãy) |
Lần |
632,000 |
970,000 |
9 |
Dẫn lưu dịch, áp xe, nang dưới hướng dẫn cắt lớp vi tính |
lần |
1,183,000 |
1,159,000 |
10 |
Sinh thiết xương dưới cắt lớp vi tính |
Lần |
1,900,000 |
1,872,000 |
11 |
Dẫn lưu các ổ dịch trong ổ bụng dưới hướng dẫn cắt lớp vi tính |
Lần |
1,183,000 |
1,159,000 |
12 |
Sinh thiết u phổi dưới hướng dẫn của chụp CLVT |
Lần |
1,900,000 |
1,872,000 |
13 |
Chụp CLVT tiểu khung không tiêm thuốc cản quang (từ 64-128 dãy) |
Lần |
1,446,000 |
1,431,000 |
14 |
Sinh thiết phổi/màng phổi dưới cắt lớp vi tính |
Lần |
1,900,000 |
1,872,000 |
15 |
Sinh thiết thận dưới cắt lớp vi tính |
Lần |
1,700,000 |
1,672,000 |
16 |
Sinh thiết lách dưới cắt lớp vi tính |
Lần |
1,900,000 |
1,872,000 |
17 |
Sinh thiết tạng hay khối ổ bụng dưới cắt lớp vi tính |
Lần |
1,700,000 |
1,672,000 |
18 |
Chụp CLVT khớp gối trái có tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy) |
Lần |
632,000 |
970,000 |
19 |
Chụp CLVT tai-xương đá có tiêm thuốc cản quang (từ 1-32 dãy) |
Lần |
632,000 |
970,000 |
20 |
Chụp CLVT khớp háng không tiêm thuốc cản quang (từ 64- 128 dãy) |
Lần |
1,446,000 |
1,431,000 |
21 |
Chụp CLVT khớp gối trái không tiêm thuốc cản quang (từ 64- 128 dãy) |
Lần |
1,446,000 |
1,431,000 |
22 |
Chụp CLVT lồng ngực không tiêm thuốc cản quang (từ 64- 128 dãy) |
Lần |
1,446,000 |
1,431,000 |
23 |
Chụp CLVT xoang mặt hướng AXIAL không tiêm thuốc cản quang (từ 64-128 dãy) |
Lần |
1,446,000 |
1,431,000 |
24 |
Chụp CLVT sọ não không tiêm thuốc cản quang (từ 1-32 dãy) |
Lần |
522,000 |
536,000 |
25 |
Chụp CLVT tai-xương đá không tiêm thuốc (từ 1-32 dãy) |
Lần |
522,000 |
536,000 |
26 |
Chụp CLVT xương chi không tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy) |
Lần |
522,000 |
536,000 |
27 |
Chụp CLVT xương chi có tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy) |
Lần |
632,000 |
970,000 |
28 |
Chụp CLVT xương chi không tiêm thuốc cản quang (từ 64- 128 dãy) |
Lần |
1,446,000 |
1,431,000 |
29 |
Chụp CLVT xương chi có tiêm thuốc cản quang (từ 64- 128 dãy) |
Lần |
1,701,000 |
2,266,000 |
30 |
Chụp CLVT lồng ngực không tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy) |
Lần |
522,000 |
536,000 |
31 |
Chụp CLVT khớp gối trái không tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy) |
Lần |
522,000 |
536,000 |
32 |
Chụp CLVT khớp háng không tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy) |
Lần |
522,000 |
536,000 |
33 |
Chụp CLVT cột sống thắt lưng không tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy) |
Lần |
522,000 |
536,000 |
34 |
Chụp CLVT ổ bụng không tiêm thuốc cản quang (từ 1-32 dãy) |
Lần |
522,000 |
536,000 |
35 |
Chụp CLVT cột sống cổ không tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy) |
Lần |
522,000 |
536,000 |
36 |
Chụp CLVT khớp gối phải không tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy) |
Lần |
522,000 |
536,000 |
37 |
Chụp CLVT ổ bụng có tiêm thuốc cản quang (từ 1-32 dãy) |
Lần |
632,000 |
970,000 |
38 |
Chụp CLVT cột sống ngực không tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy) |
Lần |
522,000 |
536,000 |
39 |
Chụp CLVT xoang mặt hướng CORONAL không tiêm thuốc cản quang (từ 1-32 dãy) |
Lần |
522,000 |
536,000 |
40 |
Chụp CLVT xoang mặt hướng AXIAL không tiêm thuốc cản quang (từ 1-32 dãy) |
Lần |
522,000 |
536,000 |
41 |
Chụp CLVT khớp háng có tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy) |
Lần |
632,000 |
970,000 |
42 |
Chụp CLVT khớp gối phải có tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy) |
Lần |
632,000 |
970,000 |
43 |
Chụp CLVT sọ não có tiêm thuốc cản quang (từ 1-32 dãy) |
Lần |
632,000 |
970,000 |
44 |
Chụp CLVT cột sống thắt lưng có tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy) |
Lần |
632,000 |
970,000 |
45 |
Chụp CLVT cột sống cổ có tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy) |
Lần |
632,000 |
970,000 |
46 |
Chụp CLVT lồng ngực có tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy) |
Lần |
632,000 |
970,000 |
47 |
Chụp CLVT xoang mặt hướng CORONAL không tiêm thuốc cản quang (từ 64-128 dãy) |
Lần |
1,446,000 |
1,431,000 |
48 |
Chụp CLVT khớp gối phải không tiêm thuốc cản quang (từ 64- 128 dãy) |
Lần |
1,446,000 |
1,431,000 |
49 |
Chụp CLVT sọ não không tiêm thuốc cản quang (từ 64-128 dãy) |
Lần |
1,446,000 |
1,431,000 |
50 |
Chụp CLVT cột sống cổ không tiêm thuốc cản quang (từ 64- 128 dãy) |
Lần |
1,446,000 |
1,431,000 |
51 |
Chụp CLVT cột sống ngực có tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy) |
Lần |
632,000 |
970,000 |
52 |
Chụp CLVT xoang mặt hướng AXIAL có tiêm thuốc cản quang (từ 1-32 dãy) |
Lần |
632,000 |
970,000 |
53 |
Chụp CLVT xoang mặt hướng CORONAL có tiêm thuốc cản quang (từ 1-32 dãy) |
Lần |
632,000 |
970,000 |
54 |
Chụp CLVT xoang mặt AXIAL có tiêm thuốc cản quang (từ 64-128 dãy) |
Lần |
1,701,000 |
2,266,000 |
55 |
Chụp CLVT cột sống ngực có tiêm thuốc cản quang (từ 64- 128 dãy) |
Lần |
1,701,000 |
2,266,000 |
56 |
Chụp CLVT lồng ngực có tiêm thuốc cản quang (từ 64- 128 dãy) |
Lần |
1,701,000 |
2,266,000 |
57 |
Chụp CLVT xoang mặt hướng CORONAL có tiêm thuốc cản quang (từ 64-128 dãy) |
Lần |
1,701,000 |
2,266,000 |
58 |
Chụp CLVT cột sống cổ có tiêm thuốc cản quang (từ 64- 128 dãy) |
Lần |
1,701,000 |
2,266,000 |
59 |
Chụp CLVT sọ não có tiêm thuốc cản quang (từ 64-128 dãy) |
Lần |
1,701,000 |
2,266,000 |
60 |
Chụp CLVT khớp gối trái có tiêm thuốc cản quang (từ 64- 128 dãy) |
Lần |
1,701,000 |
2,266,000 |
61 |
Chụp CLVT khớp gối phải có tiêm thuốc cản quang (từ 64- 128 dãy) |
Lần |
1,701,000 |
2,266,000 |
62 |
Chụp CLVT động mạch chủ ngực (từ 64- 128 dãy) |
Lần |
1,701,000 |
2,266,000 |
63 |
Chụp CLVT động mạch chủ bụng bao gồm cả thuốc cản quang (từ 64- 128 dãy) |
Lần |
1,701,000 |
2,266,000 |
64 |
Chụp CLVT mạch máu chi trên (từ 64- 128 dãy) |
Lần |
1,701,000 |
2,266,000 |
65 |
Chụp CLVT mạch máu chi dưới (từ 64- 128 dãy) |
Lần |
1,701,000 |
2,266,000 |
66 |
Chụp CLVT cột sống thắt lưng có tiêm thuốc cản quang (từ 64- 128 dãy) |
Lần |
1,701,000 |
2,266,000 |
67 |
Chụp CLVT khớp háng có tiêm thuốc cản quang (từ 64- 128 dãy) |
Lần |
1,701,000 |
2,266,000 |
68 |
Chụp CLVT tai-xương đá có tiêm thuốc cản quang (từ 64-128 dãy) |
Lần |
1,701,000 |
2,266,000 |
69 |
Chụp CLVT ổ bụng có tiêm thuốc cản quang (từ 64-128 dãy) |
Lần |
1,701,000 |
2,266,000 |
70 |
Chụp CLVT động mạch vành, tim (từ 64- 128 dãy) |
Lần |
1,701,000 |
2,266,000 |
71 |
Chụp CLVT mạch máu não (từ 64-128 dãy) |
Lần |
1,701,000 |
2,266,000 |
72 |
Chụp CLVT hệ động mạch cảnh có tiêm thuốc cản quang (từ 64-128 dãy) |
Lần |
1,701,000 |
2,266,000 |
73 |
Chụp CLVT động mạch phổi (từ 64- 128 dãy) |
Lần |
1,701,000 |
2,266,000 |
74 |
Chụp CLVT tai-xương đá không tiêm thuốc (từ 64-128 dãy) |
Lần |
1,446,000 |
1,431,000 |
75 |
Chụp CLVT cột sống ngực không tiêm thuốc cản quang (từ 64- 128 dãy) |
Lần |
1,446,000 |
1,431,000 |
76 |
Chụp CLVT cột sống thắt lưng không tiêm thuốc cản quang (từ 64- 128 dãy) |
Lần |
1,446,000 |
1,431,000 |
77 |
Chụp CLVT ổ bụng không tiêm thuốc cản quang (từ 64-128 dãy) |
Lần |
1,446,000 |
1,431,000 |
78 |
Chụp CLVT tiểu khung có tiêm thuốc cản quang (từ 1-32 dãy) |
Lần |
632,000 |
970,000 |
79 |
Chụp CLVT tiểu khung không tiêm thuốc cản quang (từ 1-32 dãy) |
Lần |
522,000 |
536,000 |
80 |
Chụp CLVT bụng-tiểu khung có tiêm thuốc cản quang (từ 1-32 dãy) |
Lần |
632,000 |
970,000 |
81 |
Chụp CLVT bụng-tiểu khung không tiêm thuốc cản quang (từ 1-32 dãy) |
Lần |
522,000 |
536,000 |
82 |
Chụp CLVT khớp cùng chậu không tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy) |
Lần |
522,000 |
536,000 |
83 |
Chụp CLVT khớp cùng chậu có tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy) |
Lần |
632,000 |
970,000 |
84 |
Chụp CLVT khớp cổ chân trái không tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy) |
Lần |
522,000 |
536,000 |
85 |
Chụp CLVT khớp cổ chân phải không tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy) |
Lần |
522,000 |
536,000 |
|
CĐHA KHÁC |
|
|
|
1 |
Chụp và nong cầu nối mạch chi (trên, dưới) số hóa xóa nền |
Lần |
5,598,000 |
5,502,000 |
2 |
Nong và đặt stent động mạch vành |
Lần |
6,816,000 |
6,696,000 |
3 |
Khoan các tổn thương vôi hóa ở động mạch |
Lần |
6,816,000 |
6,696,000 |
4 |
Chụp động mạch tạng (gan, lách, thận, tử cung, sinh dục..) số hóa xóa nền (DSA) |
Lần |
|
5,502,000 |
5 |
Đặt stent Graft điều trị bệnh lý động mạch chủ |
Lần |
9,066,000 |
8,946,000 |
6 |
Đặt stent động mạch cảnh |
Lần |
6,816,000 |
6,696,000 |
7 |
Chụp, nong và đặt Stent động mạch chi (trên, dưới) số hóa xóa nền |
Lần |
9,066,000 |
8,946,000 |
8 |
Chụp và nong động mạch chi (trên, dưới) số hóa xóa nền |
Lần |
9,066,000 |
8,946,000 |
9 |
Nong và đặt stent các động mạch khác |
Lần |
6,816,000 |
6,696,000 |
10 |
Nong và đặt stent động mạch thận |
Lần |
9,066,000 |
8,946,000 |
11 |
Chụp và nút động mạch phế quản số hóa xóa nền |
Lần |
9,116,000 |
8,996,000 |
12 |
Chụp động mạch chi (trên, dưới) số hóa xóa nền (DSA) |
Lần |
5,598,000 |
5,502,000 |
13 |
Chụp tĩnh mạch chi số hóa xóa nền (DSA) |
Lần |
5,598,000 |
5,502,000 |
14 |
Chụp động mạch phế quản số hóa xóa nền (DSA) |
Lần |
5,598,000 |
5,502,000 |
15 |
Chụp và can thiệp lấy huyết khối động mạch não số hóa xóa nền |
Lần |
9,666,000 |
9,546,000 |
16 |
Chụp và nút dị dạng mạch các tạng số hóa xóa nền |
Lần |
9,116,000 |
8,996,000 |
17 |
Chụp và can thiệp mạch phổi số hóa xóa nền |
Lần |
9,116,000 |
8,996,000 |
18 |
Chụp và nút mạch điều trị u gan số hóa xóa nền |
Lần |
9,116,000 |
8,996,000 |
19 |
Chụp động mạch vành |
Lần |
5,916,000 |
5,796,000 |
20 |
Chụp và nút động mạch điều trị cầm máu các tạng số hóa xóa nền |
Lần |
9,116,000 |
8,996,000 |
|
NỘI SOI |
|
|
|
1 |
Nội soi can thiệp - làm Clo test chẩn đoán nhiễm H.Pylori |
Lần |
294,000 |
294,000 |
2 |
Nội soi thực quản ống mềm lấy dị vật gây tê/gây mê [gây mê] |
Lần |
723,000 |
703,000 |
3 |
Nội soi phế quản ống mềm [gây tê] |
Lần |
753,000 |
738,000 |
4 |
Nội soi thực quản ống mềm lấy dị vật gây tê/gây mê [gây tê] |
Lần |
318,000 |
305,000 |
5 |
Nội soi siêu âm đường tiêu hóa trên |
Lần |
1,164,000 |
1,152,000 |
6 |
Nội soi siêu âm can thiệp - chọc hút tế bào khối u gan, tụy, u ổ bụng bằng kim nhỏ |
Lần |
2,897,000 |
2,871,000 |
7 |
Nội soi bơm rửa bàng quang, bơm hoá chất |
Lần |
525,000 |
506,000 |
8 |
Siêu âm nội soi |
Lần |
1,164,000 |
1,152,000 |
9 |
Nội soi ổ bụng có sinh thiết |
Lần |
982,000 |
937,000 |
10 |
NS dạ dày - sinh thiết |
Lần |
433,000 |
410,000 |
11 |
NS đại tràng cấp cứu |
Lần |
305,000 |
287,000 |
12 |
NS trực tràng - sinh thiết |
Lần |
291,000 |
278,000 |
13 |
Nội soi thực quản - Dạ dày - Tá tràng qua đường mũi |
Lần |
580,000 |
541,000 |
14 |
NS trực tràng không sinh thiết |
Lần |
189,000 |
179,000 |
15 |
Nội soi trực tràng ống mềm. |
Lần |
189,000 |
179,000 |
16 |
NS đại tràng gây mê |
Lần |
580,000 |
541,000 |
17 |
NS trực tràng cấp cứu |
Lần |
189,000 |
179,000 |
18 |
Nội soi siêu âm dẫn lưu nang tụy |
Lần |
2,897,000 |
2,871,000 |
19 |
Nội soi ổ bụng |
Lần |
825,000 |
793,000 |
20 |
Nội soi mật tuỵ ngược dòng để đặt Stent đường mật tuỵ |
Lần |
2,678,000 |
2,663,000 |
21 |
Nối thông động- tĩnh mạch có dịch chuyển mạch |
Lần |
1,351,000 |
1,342,000 |
22 |
Nội soi bơm rửa bàng quang, lấy máu cục |
Lần |
893,000 |
870,000 |
23 |
Nội soi niệu đạo, bàng quang chẩn đoán |
Lần |
925,000 |
906,000 |
24 |
Nội soi niệu quản chẩn đoán |
Lần |
925,000 |
906,000 |
25 |
Nội soi hạ họng ống cứng chẩn đoán gây tê |
Lần |
290,000 |
278,000 |
26 |
Nội soi siêu âm trực tràng |
Lần |
1,164,000 |
1,152,000 |
27 |
Nội soi hạ họng ống mềm chẩn đoán gây tê |
Lần |
290,000 |
278,000 |
28 |
NS dạ dày cấp cứu |
Lần |
728,000 |
2,191,000 |
29 |
Nội soi hạ họng ống cứng lấy dị vật gây tê/gây mê |
Lần |
513,000 |
500,000 |
30 |
NS đại tràng không sinh thiết |
Lần |
305,000 |
287,000 |
31 |
Nội soi hạ họng ống mềm lấy dị vật gây tê |
Lần |
513,000 |
500,000 |
32 |
NS đại tràng Sigma |
Lần |
305,000 |
287,000 |
33 |
Nội soi hạ họng ống cứng sinh thiết u gây tê/gây mê |
Lần |
513,000 |
500,000 |
34 |
Nội soi đại tràng sigma |
Lần |
305,000 |
287,000 |
35 |
Nội soi hạ họng ống mềm sinh thiết u gây tê |
Lần |
513,000 |
500,000 |
36 |
NS trực tràng - sinh thiết |
Lần |
291,000 |
278,000 |
37 |
Nội soi thực quản ống cứng chẩn đoán gây tê/gây mê |
Lần |
244,000 |
231,000 |
38 |
NS dạ dày không sinh thiết |
Lần |
244,000 |
231,000 |
39 |
Nội soi thực quản ống mềm chẩn đoán gây tê/gây mê |
Lần |
244,000 |
231,000 |
40 |
Nội soi thanh quản ống cứng chẩn đoán gây tê |
Lần |
508,000 |
492,000 |
41 |
NS đại tràng - sinh thiết |
Lần |
408,000 |
385,000 |
42 |
Nội soi thanh quản ống mềm chẩn đoán gây tê |
Lần |
508,000 |
492,000 |
43 |
Nội soi đại tràng sigma ổ có sinh thiết |
Lần |
408,000 |
385,000 |
44 |
Nội soi thanh quản ống mềm lấy dị vật gây tê |
Lần |
865,000 |
834,000 |
45 |
Nội soi đại, trực tràng có thể sinh thiết |
Lần |
408,000 |
385,000 |
46 |
Nội soi thanh quản ống cứng sinh thiết u gây tê/gây mê |
Lần |
508,000 |
492,000 |
47 |
Nội soi thanh quản ống mềm sinh thiết u gây tê |
Lần |
513,000 |
500,000 |
48 |
NS đại tràng tiêm cầm máu |
Lần |
576,000 |
544,000 |
49 |
Nội soi khí quản ống mềm chẩn đoán gây tê |
Lần |
865,000 |
834,000 |
50 |
Nội soi đặt catherter bàng quang niệu quản để chụp UPR |
Lần |
645,000 |
626,000 |
51 |
Nội soi khí quản ống mềm lấy dị vật gây tê |
Lần |
865,000 |
834,000 |
52 |
Nội soi mật tuỵ ngược dòng để chẩn đoán bệnh lý đường mật tuỵ. |
Lần |
2,678,000 |
2,663,000 |
53 |
Nội soi khí quản ống mềm sinh thiết u gây tê |
Lần |
865,000 |
834,000 |
54 |
Nội soi phế quản ống mềm chẩn đoán gây tê |
Lần |
753,000 |
738,000 |
55 |
Nội soi phế quản ống mềm sinh thiết u gây tê |
Lần |
1,133,000 |
1,105,000 |
56 |
NS cắt polyp |
Lần |
1,038,000 |
1,010,000 |
57 |
Nội soi khí phế quản cấp cứu |
Lần |
1,461,000 |
1,443,000 |
58 |
Nội soi can thiệp - tiêm xơ búi giãn tĩnh mạch thực quản |
Lần |
728,000 |
2,191,000 |
59 |
NS gắp dị vật ống tiêu hóa |
Lần |
1,696,000 |
1,678,000 |
60 |
NS cắt polyp |
Lần |
1,696,000 |
1,678,000 |
61 |
NS thắt TMTQ |
Lần |
728,000 |
2,191,000 |
62 |
Nội soi can thiệp - Nong thực quản bằng bóng |
Lần |
2,277,000 |
2,239,000 |
63 |
NS gắp bã thức ăn |
Lần |
728,000 |
2,191,000 |
64 |
NS tiêm cầm máu |
Lần |
728,000 |
2,191,000 |
65 |
NS kẹp Clip |
Lần |
728,000 |
2,191,000 |
|
ĐIỆN TÂM ĐỒ |
|
|
|
1 |
Điện tim thường |
Lần |
32,800 |
45,900 |
2 |
Ghi điện tim cấp cứu tại giường |
Lần |
32,800 |
45,900 |
3 |
Nghiệm pháp gắng sức điện tâm đồ |
Lần |
201,000 |
187,000 |
|
ĐIỆN NÃO ĐỒ |
|
|
|
1 |
Ghi điện não đồ cấp cứu |
Lần |
64,300 |
69,600 |
2 |
Ghi điện não đồ vi tính |
Lần |
64,300 |
69,600 |
3 |
Ghi điện não đồ thông thường |
Lần |
64,300 |
69,600 |
|
ĐO LOÃNG XƯƠNG |
|
|
|
1 |
Đo mật độ xương bằng kỹ thuật DEXA [1 vị trí] |
Lần |
82,300 |
79,500 |
2 |
Đo mật độ xương bằng phương pháp DEXA [2 vị trí] |
Lần |
141,000 |
139,000 |
|
THĂM DÒ CHỨC NĂNG KHÁC |
|
|
|
1 |
Gây mê khác |
Lần |
699,000 |
632,000 |
2 |
Test chẩn đoán nhược cơ bằng điện sinh lý |
Lần |
128,000 |
126,000 |
3 |
Test dung nạp Glucagon. |
Lần |
38,100 |
37,400 |
4 |
Nghiệm pháp ức chế bằng Dexamethason liều cao qua đêm |
Lần |
422,000 |
407,000 |
5 |
Nghiệm pháp ức chế bằng Dexamethason liều thấp qua đêm |
Lần |
262,000 |
247,000 |
6 |
Đo tốc độ phản xạ Hoffmann và sóng F của thần kinh ngoại vi bằng điện cơ |
Lần |
128,000 |
126,000 |
7 |
Đo tốc độ dẫn truyền thần kinh cảm giác |
Lần |
128,000 |
126,000 |
8 |
Đo tốc độ dẫn truyền thần kinh vận động |
Lần |
128,000 |
126,000 |
9 |
Nghiệm pháp dung nạp Glucose đường uống 2 mẫu có định lượng Insulin kèm theo |
Lần |
130,000 |
128,000 |
10 |
Nghiệm pháp dung nạp Glucose đường uống (50g Glucose) 2 mẫu cho người bệnh thai nghén |
Lần |
160,000 |
158,000 |
11 |
Nghiệm pháp kích thích Synacthen nhanh |
Lần |
416,000 |
411,000 |
|
|
|
|